Radeon 780M vs RX 6750 GRE 10 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 780M và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 780M
2023
15 Watt
18.28

RX 6750 GRE 10 GB vượt qua 780M với mức trọn vẹn là 136% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 780M và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất30687
Vị trí theo mức độ phổ biến48không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu80.60
Hiệu quả năng lượng83.8917.43
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaHawx PointNavi 22
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$309

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 780M và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 780M và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7682304
Tần số nhân800 MHz1941 MHz
Tần số Boost2700 MHz2450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn25,390 million17,200 million
Quy trình công nghệ4 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture129.6352.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.294 TFLOPS11.29 TFLOPS
ROPs3264
TMUs48144
Ray Tracing Cores1236

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 780M và Radeon RX 6750 GRE 10 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 780M và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared10 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared160 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu320.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 780M và Radeon RX 6750 GRE 10 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon 780M và Radeon RX 6750 GRE 10 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 780M và Radeon RX 6750 GRE 10 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Radeon 780M 18.28
RX 6750 GRE 10 GB 43.05
+136%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 780M 7027
RX 6750 GRE 10 GB 16546
+135%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 780M và Radeon RX 6750 GRE 10 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
−129%
80−85
+129%
1440p17
−135%
40−45
+135%
4K14
−114%
30−35
+114%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.86
1440pkhông có dữ liệu7.73
4Kkhông có dữ liệu10.30

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 32
−134%
75−80
+134%
Cyberpunk 2077 39
−131%
90−95
+131%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
−120%
130−140
+120%
Counter-Strike 2 26
−131%
60−65
+131%
Cyberpunk 2077 15
−133%
35−40
+133%
Forza Horizon 4 65
−131%
150−160
+131%
Forza Horizon 5 45−50
−124%
110−120
+124%
Metro Exodus 44
−127%
100−105
+127%
Red Dead Redemption 2 40−45
−133%
100−105
+133%
Valorant 70−75
−130%
170−180
+130%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
−120%
130−140
+120%
Counter-Strike 2 25
−120%
55−60
+120%
Cyberpunk 2077 12
−125%
27−30
+125%
Dota 2 29
−124%
65−70
+124%
Far Cry 5 32
−134%
75−80
+134%
Fortnite 95−100
−135%
230−240
+135%
Forza Horizon 4 54
−122%
120−130
+122%
Forza Horizon 5 45−50
−124%
110−120
+124%
Grand Theft Auto V 45
−122%
100−105
+122%
Metro Exodus 32
−134%
75−80
+134%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−130%
290−300
+130%
Red Dead Redemption 2 40−45
−133%
100−105
+133%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−128%
130−140
+128%
Valorant 70−75
−130%
170−180
+130%
World of Tanks 220−230
−127%
500−550
+127%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−120%
130−140
+120%
Counter-Strike 2 30−35
−127%
75−80
+127%
Cyberpunk 2077 12
−125%
27−30
+125%
Dota 2 65−70
−131%
150−160
+131%
Far Cry 5 60−65
−122%
140−150
+122%
Forza Horizon 4 46
−117%
100−105
+117%
Forza Horizon 5 45−50
−124%
110−120
+124%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−130%
290−300
+130%
Valorant 70−75
−130%
170−180
+130%

1440p
High Preset

Dota 2 18
−122%
40−45
+122%
Grand Theft Auto V 19
−111%
40−45
+111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−111%
350−400
+111%
Red Dead Redemption 2 16−18
−119%
35−40
+119%
World of Tanks 120−130
−132%
290−300
+132%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−130%
85−90
+130%
Counter-Strike 2 16−18
−119%
35−40
+119%
Cyberpunk 2077 14−16
−114%
30−33
+114%
Far Cry 5 45−50
−129%
110−120
+129%
Forza Horizon 4 32
−134%
75−80
+134%
Forza Horizon 5 27−30
−124%
65−70
+124%
Metro Exodus 40−45
−132%
95−100
+132%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−125%
45−50
+125%
Valorant 45−50
−134%
110−120
+134%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−135%
40−45
+135%
Dota 2 21
−114%
45−50
+114%
Grand Theft Auto V 21
−114%
45−50
+114%
Metro Exodus 12−14
−131%
30−33
+131%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−118%
120−130
+118%
Red Dead Redemption 2 12−14
−125%
27−30
+125%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
−114%
45−50
+114%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−122%
40−45
+122%
Counter-Strike 2 16−18
−135%
40−45
+135%
Cyberpunk 2077 5−6
−100%
10−11
+100%
Dota 2 30−35
−126%
70−75
+126%
Far Cry 5 21−24
−117%
50−55
+117%
Fortnite 21−24
−114%
45−50
+114%
Forza Horizon 4 17
−135%
40−45
+135%
Forza Horizon 5 14−16
−133%
35−40
+133%
Valorant 21−24
−114%
45−50
+114%

Vậy Radeon 780M và RX 6750 GRE 10 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 GRE 10 GB nhanh hơn 129% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6750 GRE 10 GB nhanh hơn 135% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6750 GRE 10 GB nhanh hơn 114% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.28 43.05
Mức độ mới 6 Tháng 12 2023 17 Tháng 10 2023
Quy trình công nghệ 4 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 170 Watt

Radeon 780M có các ưu điểm sau: mới hơn 1 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1033.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE 10 GB: hiệu năng cao hơn 135.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 GRE 10 GB vì nó vượt trội hơn Radeon 780M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 780M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6750 GRE 10 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 780M và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 780M
Radeon 780M
AMD Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Radeon RX 6750 GRE 10 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1652 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 48 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE 10 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon 780M hoặc Radeon RX 6750 GRE 10 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.