Radeon 780M vs GeForce RTX 4090 D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 780M và GeForce RTX 4090 D, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 780M
2023
15 Watt
18.24

RTX 4090 D vượt qua 780M với mức trọn vẹn là 309% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 780M và GeForce RTX 4090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31517
Vị trí theo mức độ phổ biến63không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu14.08
Hiệu quả năng lượng83.3312.03
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaHawx PointAD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)28 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 780M và GeForce RTX 4090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 780M và GeForce RTX 4090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng76814592
Tần số nhân800 MHz2280 MHz
Tần số Boost2700 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn25,390 million76,300 million
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt425 Watt
Tốc độ xử lý texture129.61,149
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.294 TFLOPS73.54 TFLOPS
ROPs32176
TMUs48456
Tensor Coreskhông có dữ liệu456
Ray Tracing Cores12114

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 780M và GeForce RTX 4090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 780M và GeForce RTX 4090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared24 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared384 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1313 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1,008 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 780M và GeForce RTX 4090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 780M và GeForce RTX 4090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 780M và GeForce RTX 4090 D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 780M 18.24
RTX 4090 D 74.64
+309%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 780M 7010
RTX 4090 D 28686
+309%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 780M và GeForce RTX 4090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
−300%
140−150
+300%
1440p17
−282%
65−70
+282%
4K12
−275%
45−50
+275%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu11.42
1440pkhông có dữ liệu24.60
4Kkhông có dữ liệu35.53

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 49
−308%
200−210
+308%
Counter-Strike 2 32
−306%
130−140
+306%
Cyberpunk 2077 39
−285%
150−160
+285%
Atomic Heart 39
−285%
150−160
+285%
Battlefield 5 70−75
−303%
290−300
+303%
Counter-Strike 2 26
−285%
100−105
+285%
Cyberpunk 2077 31
−287%
120−130
+287%
Far Cry 5 45
−300%
180−190
+300%
Fortnite 90−95
−276%
350−400
+276%
Forza Horizon 4 70−75
−300%
280−290
+300%
Forza Horizon 5 45−50
−304%
190−200
+304%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−306%
260−270
+306%
Valorant 130−140
−276%
500−550
+276%
Atomic Heart 23
−291%
90−95
+291%
Battlefield 5 70−75
−303%
290−300
+303%
Counter-Strike 2 25
−300%
100−105
+300%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−294%
850−900
+294%
Cyberpunk 2077 24
−296%
95−100
+296%
Dota 2 100−110
−292%
400−450
+292%
Far Cry 5 41
−290%
160−170
+290%
Fortnite 90−95
−276%
350−400
+276%
Forza Horizon 4 70−75
−300%
280−290
+300%
Forza Horizon 5 45−50
−304%
190−200
+304%
Grand Theft Auto V 44
−309%
180−190
+309%
Metro Exodus 29
−279%
110−120
+279%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−306%
260−270
+306%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
−291%
180−190
+291%
Valorant 130−140
−276%
500−550
+276%
Battlefield 5 70−75
−303%
290−300
+303%
Counter-Strike 2 30−35
−287%
120−130
+287%
Cyberpunk 2077 23
−291%
90−95
+291%
Dota 2 100−110
−292%
400−450
+292%
Far Cry 5 39
−285%
150−160
+285%
Forza Horizon 4 70−75
−300%
280−290
+300%
Forza Horizon 5 45−50
−304%
190−200
+304%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−306%
260−270
+306%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
−279%
110−120
+279%
Valorant 130−140
−276%
500−550
+276%
Fortnite 90−95
−276%
350−400
+276%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−300%
500−550
+300%
Grand Theft Auto V 18
−289%
70−75
+289%
Metro Exodus 21−24
−309%
90−95
+309%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−294%
650−700
+294%
Valorant 160−170
−287%
650−700
+287%
Battlefield 5 45−50
−296%
190−200
+296%
Counter-Strike 2 18−20
−295%
75−80
+295%
Cyberpunk 2077 16
−306%
65−70
+306%
Far Cry 5 27
−307%
110−120
+307%
Forza Horizon 4 40−45
−305%
170−180
+305%
Forza Horizon 5 30−35
−287%
120−130
+287%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−300%
80−85
+300%
Fortnite 35−40
−285%
150−160
+285%
Atomic Heart 14−16
−293%
55−60
+293%
Counter-Strike 2 8−9
−275%
30−33
+275%
Grand Theft Auto V 21
−305%
85−90
+305%
Metro Exodus 12−14
−285%
50−55
+285%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
−300%
60−65
+300%
Valorant 95−100
−268%
350−400
+268%
Battlefield 5 24−27
−300%
100−105
+300%
Counter-Strike 2 8−9
−275%
30−33
+275%
Cyberpunk 2077 6
−300%
24−27
+300%
Dota 2 60−65
−300%
240−250
+300%
Far Cry 5 12
−275%
45−50
+275%
Forza Horizon 4 30−33
−300%
120−130
+300%
Forza Horizon 5 14−16
−300%
60−65
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−282%
65−70
+282%
Fortnite 16−18
−282%
65−70
+282%

Vậy Radeon 780M và RTX 4090 D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 D nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 D nhanh hơn 282% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 D nhanh hơn 275% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.24 74.64
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 425 Watt

Radeon 780M có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2733.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090 D: hiệu năng cao hơn 309.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 D vì nó vượt trội hơn Radeon 780M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 780M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4090 D dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 780M
Radeon 780M
NVIDIA GeForce RTX 4090 D
GeForce RTX 4090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
1736 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1
96 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 780M hoặc GeForce RTX 4090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.