Radeon 740M vs RTX 2000 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 740M và RTX 2000 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 740M
2023
15 Watt
7.10

RTX 2000 Ada Generation Mobile vượt qua 740M với mức trọn vẹn là 379% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 740M và RTX 2000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất520118
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng37.6923.52
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaPhoenixkhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 740M và RTX 2000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 740M và RTX 2000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2563072
Tần số nhân800 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2500 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn25,390 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt115 Watt (35 - 115 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture40.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.56 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 740M và RTX 2000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 740M và RTX 2000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared16000 MHz
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 740M và RTX 2000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 740M và RTX 2000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 740M và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 740M 7.10
RTX 2000 Ada Generation Mobile 33.98
+379%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 740M 3174
RTX 2000 Ada Generation Mobile 15194
+379%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 740M 7490
RTX 2000 Ada Generation Mobile 28910
+286%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 740M 5135
RTX 2000 Ada Generation Mobile 21379
+316%

3DMark Time Spy Graphics

Radeon 740M 1699
RTX 2000 Ada Generation Mobile 8095
+376%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 740M và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
−376%
100−110
+376%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 31
−352%
140−150
+352%
Counter-Strike 2 73
−311%
300−310
+311%
Cyberpunk 2077 16−18
−369%
75−80
+369%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 23
−378%
110−120
+378%
Battlefield 5 30−35
−371%
160−170
+371%
Counter-Strike 2 60
−367%
280−290
+367%
Cyberpunk 2077 16−18
−369%
75−80
+369%
Far Cry 5 24−27
−340%
110−120
+340%
Fortnite 45−50
−368%
220−230
+368%
Forza Horizon 4 30−35
−371%
160−170
+371%
Forza Horizon 5 21−24
−378%
110−120
+378%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−364%
130−140
+364%
Valorant 80−85
−338%
350−400
+338%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 13
−362%
60−65
+362%
Battlefield 5 30−35
−371%
160−170
+371%
Counter-Strike 2 26
−362%
120−130
+362%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−351%
550−600
+351%
Cyberpunk 2077 16−18
−369%
75−80
+369%
Far Cry 5 24−27
−340%
110−120
+340%
Fortnite 45−50
−368%
220−230
+368%
Forza Horizon 4 30−35
−371%
160−170
+371%
Forza Horizon 5 21−24
−378%
110−120
+378%
Grand Theft Auto V 29
−348%
130−140
+348%
Metro Exodus 14−16
−367%
70−75
+367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−364%
130−140
+364%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−375%
95−100
+375%
Valorant 80−85
−338%
350−400
+338%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−371%
160−170
+371%
Cyberpunk 2077 16−18
−369%
75−80
+369%
Far Cry 5 24−27
−340%
110−120
+340%
Forza Horizon 4 30−35
−371%
160−170
+371%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−364%
130−140
+364%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−375%
95−100
+375%
Valorant 80−85
−338%
350−400
+338%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
−368%
220−230
+368%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−362%
60−65
+362%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−375%
280−290
+375%
Grand Theft Auto V 10−11
−350%
45−50
+350%
Metro Exodus 8−9
−338%
35−40
+338%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−375%
190−200
+375%
Valorant 85−90
−360%
400−450
+360%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−369%
75−80
+369%
Cyberpunk 2077 6−7
−350%
27−30
+350%
Far Cry 5 16−18
−369%
75−80
+369%
Forza Horizon 4 18−20
−372%
85−90
+372%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−358%
55−60
+358%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−369%
75−80
+369%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
−350%
27−30
+350%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
−374%
90−95
+374%
Metro Exodus 3−4
−367%
14−16
+367%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−329%
30−33
+329%
Valorant 40−45
−375%
190−200
+375%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−338%
35−40
+338%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9−10
+350%
Far Cry 5 8−9
−338%
35−40
+338%
Forza Horizon 4 12−14
−358%
55−60
+358%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−329%
30−33
+329%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−329%
30−33
+329%

Vậy Radeon 740M và RTX 2000 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 376% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.10 33.98
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 21 Tháng 3 2023
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 115 Watt

Radeon 740M có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 666.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 378.6%vàmới hơn 2 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon 740M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 740M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 2000 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 740M
Radeon 740M
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation Mobile
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 116 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 28 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 740M hoặc RTX 2000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.