Radeon 760M vs 880M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 760M và Radeon 880M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 760M
2023
15 Watt
12.68

880M vượt qua 760M với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 760M và Radeon 880M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất373290
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng67.0291.75
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)RDNA 3.5 (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaHawx PointStrix Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)15 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 760M và Radeon 880M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 760M và Radeon 880M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512512
Tần số nhân800 MHz400 MHz
Tần số Boost2599 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn25,390 million34,000 million
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture83.1792.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.323 TFLOPS2.97 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3232
Ray Tracing Cores812

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 760M và Radeon 880M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 760M và Radeon 880M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 760M và Radeon 880M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 760M và Radeon 880M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 760M và Radeon 880M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 760M 12.68
Radeon 880M 17.36
+36.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 760M 5665
Radeon 880M 7755
+36.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 760M 9603
Radeon 880M 13892
+44.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 760M 6142
Radeon 880M 8371
+36.3%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon 760M 41767
Radeon 880M 51662
+23.7%

3DMark Time Spy Graphics

Radeon 760M 2116
Radeon 880M 3006
+42.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 760M và Radeon 880M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30
−20%
36
+20%
1440p18
−22.2%
22
+22.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 105
+10.5%
95
−10.5%
Cyberpunk 2077 30
−33.3%
40−45
+33.3%
Hogwarts Legacy 26
−23.1%
32
+23.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
−31.7%
75−80
+31.7%
Counter-Strike 2 77
+10%
70
−10%
Cyberpunk 2077 24
−66.7%
40−45
+66.7%
Far Cry 5 38
−42.1%
54
+42.1%
Fortnite 75−80
−26.6%
100−105
+26.6%
Forza Horizon 4 55−60
−32.8%
75−80
+32.8%
Forza Horizon 5 40−45
−36.4%
60−65
+36.4%
Hogwarts Legacy 20
−25%
25
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−42%
70−75
+42%
Valorant 110−120
−22.4%
140−150
+22.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−31.7%
75−80
+31.7%
Counter-Strike 2 33
−18.2%
39
+18.2%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−21.8%
220−230
+21.8%
Cyberpunk 2077 18
−122%
40−45
+122%
Dota 2 85−90
−34.8%
120−130
+34.8%
Far Cry 5 35
−40%
49
+40%
Fortnite 75−80
−26.6%
100−105
+26.6%
Forza Horizon 4 55−60
−32.8%
75−80
+32.8%
Forza Horizon 5 40−45
−36.4%
60−65
+36.4%
Grand Theft Auto V 35
−54.3%
54
+54.3%
Hogwarts Legacy 15
−26.7%
19
+26.7%
Metro Exodus 27−30
−37.9%
40−45
+37.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−42%
70−75
+42%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
−47.2%
53
+47.2%
Valorant 110−120
−22.4%
140−150
+22.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−31.7%
75−80
+31.7%
Cyberpunk 2077 27−30
−37.9%
40−45
+37.9%
Dota 2 85−90
−34.8%
120−130
+34.8%
Far Cry 5 33
−39.4%
46
+39.4%
Forza Horizon 4 55−60
−32.8%
75−80
+32.8%
Hogwarts Legacy 24−27
+117%
12
−117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−42%
70−75
+42%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
−43.5%
33
+43.5%
Valorant 110−120
−22.4%
140−150
+22.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
−26.6%
100−105
+26.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16
−144%
35−40
+144%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−33%
130−140
+33%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
22
+0%
Metro Exodus 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−33.1%
160−170
+33.1%
Valorant 140−150
−23.6%
170−180
+23.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−39.5%
50−55
+39.5%
Cyberpunk 2077 12−14
−50%
18−20
+50%
Far Cry 5 30−33
−43.3%
40−45
+43.3%
Forza Horizon 4 30−35
−41.2%
45−50
+41.2%
Hogwarts Legacy 14−16
−40%
21−24
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−40.9%
30−35
+40.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
−43.3%
40−45
+43.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Grand Theft Auto V 24−27
−30.8%
30−35
+30.8%
Hogwarts Legacy 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
Metro Exodus 10−11
−50%
14−16
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−47.4%
27−30
+47.4%
Valorant 75−80
−42.7%
100−110
+42.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−47.4%
27−30
+47.4%
Counter-Strike 2 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Cyberpunk 2077 5−6
−60%
8−9
+60%
Dota 2 50−55
−30%
65−70
+30%
Far Cry 5 14−16
−50%
21−24
+50%
Forza Horizon 4 24−27
−37.5%
30−35
+37.5%
Hogwarts Legacy 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−46.2%
18−20
+46.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
−46.2%
18−20
+46.2%

Vậy Radeon 760M và Radeon 880M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 880M nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 880M nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Radeon 760M nhanh hơn 117%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Radeon 880M nhanh hơn 144%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 760M tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Radeon 880M tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.68 17.36
Mức độ mới 6 Tháng 12 2023 15 Tháng 7 2024

Radeon 880M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 36.9%vàmới hơn 7 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 880M vì nó vượt trội hơn Radeon 760M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 760M
Radeon 760M
AMD Radeon 880M
Radeon 880M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 258 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 760M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 880M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 760M hoặc Radeon 880M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.