Radeon 760M vs 820M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 760M và Radeon 820M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 760M
2024
15 Watt
13.17
+921%

760M vượt qua 820M với mức trọn vẹn là 921% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 760M và Radeon 820M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4051053
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng66.85không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)RDNA 3+ (2024)
Bộ xử lý đồ họaPhoenixKrackan Point
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành31 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)2 Tháng 6 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 760M và Radeon 820M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 760M và Radeon 820M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512128
Tần số nhân800 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2599 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn25,390 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture83.17không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.323 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu
Ray Tracing Cores8không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 760M và Radeon 820M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 760M và Radeon 820M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Shared7500 MHz
Bộ nhớ chia sẻ++
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 760M và Radeon 820M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 760M và Radeon 820M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 760M và Radeon 820M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30
+1400%
2−3
−1400%
1440p18
+1700%
1−2
−1700%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 105
+950%
10−11
−950%
Cyberpunk 2077 30
+900%
3−4
−900%
God of War 27−30
+350%
6−7
−350%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+2800%
2−3
−2800%
Counter-Strike 2 77
+1000%
7−8
−1000%
Cyberpunk 2077 24
+700%
3−4
−700%
Far Cry 5 38
+1167%
3−4
−1167%
Fortnite 75−80
+1825%
4−5
−1825%
Forza Horizon 4 55−60
+600%
8−9
−600%
Forza Horizon 5 40−45
+4100%
1−2
−4100%
God of War 27−30
+350%
6−7
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+444%
9−10
−444%
Valorant 110−120
+245%
30−35
−245%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+2800%
2−3
−2800%
Counter-Strike 2 33
+1000%
3−4
−1000%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+517%
30−33
−517%
Cyberpunk 2077 18
+500%
3−4
−500%
Dota 2 85−90
+988%
8−9
−988%
Far Cry 5 35
+1067%
3−4
−1067%
Fortnite 75−80
+1825%
4−5
−1825%
Forza Horizon 4 55−60
+600%
8−9
−600%
Forza Horizon 5 40−45
+4100%
1−2
−4100%
God of War 27−30
+350%
6−7
−350%
Grand Theft Auto V 35
+3400%
1−2
−3400%
Metro Exodus 27−30
+1300%
2−3
−1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+444%
9−10
−444%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+414%
7−8
−414%
Valorant 110−120
+245%
30−35
−245%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+2800%
2−3
−2800%
Cyberpunk 2077 27−30
+833%
3−4
−833%
Dota 2 85−90
+988%
8−9
−988%
Far Cry 5 33
+1000%
3−4
−1000%
Forza Horizon 4 55−60
+600%
8−9
−600%
God of War 27−30
+350%
6−7
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+444%
9−10
−444%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
+229%
7−8
−229%
Valorant 110−120
+1040%
10−11
−1040%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+1825%
4−5
−1825%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16
+300%
4−5
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 100−105
+1150%
8−9
−1150%
Grand Theft Auto V 21−24
+950%
2−3
−950%
Metro Exodus 16−18
+1500%
1−2
−1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+1090%
10−11
−1090%
Valorant 140−150
+2700%
5−6
−2700%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+1133%
3−4
−1133%
Cyberpunk 2077 10−12 0−1
Far Cry 5 27−30
+2800%
1−2
−2800%
Forza Horizon 4 30−35
+967%
3−4
−967%
God of War 14−16
+1400%
1−2
−1400%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+1800%
1−2
−1800%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+1350%
2−3
−1350%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10 0−1
Grand Theft Auto V 24−27
+66.7%
14−16
−66.7%
Metro Exodus 9−10 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Valorant 70−75
+943%
7−8
−943%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Counter-Strike 2 9−10 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 45−50
+1100%
4−5
−1100%
Far Cry 5 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Forza Horizon 4 21−24
+1050%
2−3
−1050%
God of War 10−11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+550%
2−3
−550%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+550%
2−3
−550%

Vậy Radeon 760M và Radeon 820M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 760M nhanh hơn 1400% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 760M nhanh hơn 1700% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Radeon 760M nhanh hơn 4100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 760M đã vượt qua Radeon 820M trong tất cả 43 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.17 1.29
Mức độ mới 31 Tháng 1 2024 2 Tháng 6 2024

Radeon 760M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 920.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 820M: mới hơn 4 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 760M vì nó vượt trội hơn Radeon 820M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 760M được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 820M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 760M
Radeon 760M
AMD Radeon 820M
Radeon 820M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 367 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 760M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 820M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 760M hoặc Radeon 820M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.