RTX A5500 Mobile vs GeForce RTX 4070 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A5500 Mobile và GeForce RTX 4070 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A5500 Mobile
2022
16 GB GDDR6, 165 Watt
44.96

RTX 4070 Ti vượt qua RTX A5500 Mobile với mức ấn tượng là 82% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A5500 Mobile và GeForce RTX 4070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất787
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu49.02
Hiệu quả năng lượng18.9719.97
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA103AD104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A5500 Mobile và GeForce RTX 4070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A5500 Mobile và GeForce RTX 4070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng74247680
Tần số nhân975 MHz2310 MHz
Tần số Boost1500 MHz2610 MHz
Số lượng bóng bán dẫn22,000 million35,800 million
Quy trình công nghệ8 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt285 Watt
Tốc độ xử lý texture348.0626.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động22.27 TFLOPS40.09 TFLOPS
ROPs9680
TMUs232240
Tensor Cores232240
Ray Tracing Cores5860

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A5500 Mobile và GeForce RTX 4070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu285 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A5500 Mobile và GeForce RTX 4070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A5500 Mobile và GeForce RTX 4070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A5500 Mobile và GeForce RTX 4070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A5500 Mobile và GeForce RTX 4070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A5500 Mobile 44.96
RTX 4070 Ti 81.78
+81.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A5500 Mobile 17463
RTX 4070 Ti 31763
+81.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX A5500 Mobile 35376
RTX 4070 Ti 75612
+114%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX A5500 Mobile 26260
RTX 4070 Ti 53360
+103%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX A5500 Mobile 104565
RTX 4070 Ti 217200
+108%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX A5500 Mobile 162
RTX 4070 Ti 291
+79.3%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX A5500 Mobile 194
+63.6%
RTX 4070 Ti 119

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX A5500 Mobile 215
+1024%
RTX 4070 Ti 19

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX A5500 Mobile 210
+9%
RTX 4070 Ti 193

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX A5500 Mobile 174
+77.1%
RTX 4070 Ti 99

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RTX A5500 Mobile 91
RTX 4070 Ti 154
+69.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RTX A5500 Mobile 135
RTX 4070 Ti 245
+80.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RTX A5500 Mobile 18
RTX 4070 Ti 48
+168%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A5500 Mobile và GeForce RTX 4070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD124
−86.3%
231
+86.3%
1440p81
−85.2%
150
+85.2%
4K56
−71.4%
96
+71.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.46
1440pkhông có dữ liệu5.33
4Kkhông có dữ liệu8.32

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 95−100
−92.9%
190−200
+92.9%
Cyberpunk 2077 129
−82.9%
236
+82.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
−4.5%
110−120
+4.5%
Counter-Strike 2 95−100
−92.9%
190−200
+92.9%
Cyberpunk 2077 57
−91.2%
109
+91.2%
Forza Horizon 4 244
−136%
575
+136%
Forza Horizon 5 110−120
−95.7%
220−230
+95.7%
Metro Exodus 100−110
−64.8%
173
+64.8%
Red Dead Redemption 2 85−90
−80.2%
150−160
+80.2%
Valorant 180−190
−168%
450−500
+168%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
−4.5%
110−120
+4.5%
Counter-Strike 2 95−100
−92.9%
190−200
+92.9%
Cyberpunk 2077 44
−111%
93
+111%
Dota 2 151
−35.8%
205
+35.8%
Far Cry 5 108
−40.7%
152
+40.7%
Fortnite 190−200
−62.1%
300−350
+62.1%
Forza Horizon 4 200
−137%
473
+137%
Forza Horizon 5 110−120
−95.7%
220−230
+95.7%
Grand Theft Auto V 145
−22.8%
178
+22.8%
Metro Exodus 38
−329%
163
+329%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
−2.4%
210−220
+2.4%
Red Dead Redemption 2 85−90
−80.2%
150−160
+80.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
−5.5%
170−180
+5.5%
Valorant 180−190
−168%
450−500
+168%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−4.5%
110−120
+4.5%
Counter-Strike 2 95−100
−92.9%
190−200
+92.9%
Cyberpunk 2077 38
−118%
83
+118%
Dota 2 155
−56.8%
243
+56.8%
Far Cry 5 100−110
−44.8%
150−160
+44.8%
Forza Horizon 4 178
−130%
410
+130%
Forza Horizon 5 110−120
−95.7%
220−230
+95.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
−2.4%
210−220
+2.4%
Valorant 180−190
−168%
450−500
+168%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−448%
180−190
+448%
Dota 2 99
−57.6%
156
+57.6%
Grand Theft Auto V 99
−57.6%
156
+57.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Red Dead Redemption 2 45−50
−97.9%
90−95
+97.9%
World of Tanks 280−290
−78.5%
500−550
+78.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−10.1%
85−90
+10.1%
Cyberpunk 2077 23
−130%
53
+130%
Far Cry 5 140−150
−10.3%
160−170
+10.3%
Forza Horizon 4 129
−117%
280
+117%
Forza Horizon 5 75−80
−123%
170−180
+123%
Metro Exodus 95−100
−55.8%
148
+55.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
−133%
190−200
+133%
Valorant 150−160
−167%
400−450
+167%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−219%
65−70
+219%
Dota 2 97
−77.3%
172
+77.3%
Grand Theft Auto V 97
−77.3%
172
+77.3%
Metro Exodus 31
−171%
84
+171%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−38.4%
200−210
+38.4%
Red Dead Redemption 2 30−35
−106%
60−65
+106%
The Witcher 3: Wild Hunt 97
−77.3%
172
+77.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−65.5%
90−95
+65.5%
Counter-Strike 2 21−24
−219%
65−70
+219%
Cyberpunk 2077 9
−167%
24
+167%
Dota 2 132
−71.2%
226
+71.2%
Far Cry 5 70−75
−45.8%
100−110
+45.8%
Fortnite 65−70
−39.1%
95−100
+39.1%
Forza Horizon 4 68
−106%
140
+106%
Forza Horizon 5 45−50
−144%
110−120
+144%
Valorant 80−85
−193%
240−250
+193%

Vậy RTX A5500 Mobile và RTX 4070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Ti nhanh hơn 86% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 Ti nhanh hơn 85% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 Ti nhanh hơn 71% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 4070 Ti nhanh hơn 448%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Ti tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 44.96 81.78
Mức độ mới 22 Tháng 3 2022 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 285 Watt

RTX A5500 Mobile có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 72.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 Ti: hiệu năng cao hơn 81.9%, mới hơn 9 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 Ti vì nó vượt trội hơn RTX A5500 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A5500 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 4070 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A5500 Mobile
RTX A5500
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti
GeForce RTX 4070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 15 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A5500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 7293 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A5500 Mobile hoặc GeForce RTX 4070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.