Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs GeForce 7800 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 7800 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
8.69
+1325%

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vượt qua 7800 GT với mức trọn vẹn là 1325% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 7800 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4961203
Vị trí theo mức độ phổ biến31không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng41.240.67
Kiến trúcVega (2017−2020)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaVegaG70
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)11 Tháng 8 2005 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 7800 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 7800 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu400 MHz
Tần số Boost2100 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu302 million
Quy trình công nghệ7 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu8.000
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 7800 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu226 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 7800 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu256 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu32 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 7800 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 7800 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_19.0c (9_3)
Shader Modelkhông có dữ liệu3.0
OpenGLkhông có dữ liệu2.1
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 7800 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
+2200%
1−2
−2200%
1440p17
+1600%
1−2
−1600%
4K90−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu449.00
1440pkhông có dữ liệu449.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 13 0−1
Cyberpunk 2077 19
+1800%
1−2
−1800%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+1350%
2−3
−1350%
Counter-Strike 2 9 0−1
Cyberpunk 2077 15
+1400%
1−2
−1400%
Forza Horizon 4 32
+1500%
2−3
−1500%
Forza Horizon 5 21
+2000%
1−2
−2000%
Metro Exodus 27
+2600%
1−2
−2600%
Red Dead Redemption 2 33
+1550%
2−3
−1550%
Valorant 44
+1367%
3−4
−1367%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+1350%
2−3
−1350%
Counter-Strike 2 9 0−1
Cyberpunk 2077 11 0−1
Dota 2 29
+1350%
2−3
−1350%
Far Cry 5 30
+1400%
2−3
−1400%
Fortnite 50−55
+1667%
3−4
−1667%
Forza Horizon 4 27
+2600%
1−2
−2600%
Forza Horizon 5 13 0−1
Grand Theft Auto V 19
+1800%
1−2
−1800%
Metro Exodus 19
+1800%
1−2
−1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
+1325%
4−5
−1325%
Red Dead Redemption 2 12 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+2600%
1−2
−2600%
Valorant 14 0−1
World of Tanks 48
+1500%
3−4
−1500%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+1350%
2−3
−1350%
Counter-Strike 2 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Cyberpunk 2077 9 0−1
Dota 2 48
+1500%
3−4
−1500%
Far Cry 5 35−40
+1750%
2−3
−1750%
Forza Horizon 4 23
+2200%
1−2
−2200%
Forza Horizon 5 14 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+1650%
4−5
−1650%
Valorant 37
+1750%
2−3
−1750%

1440p
High Preset

Dota 2 9 0−1
Grand Theft Auto V 9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
+2100%
1−2
−2100%
Red Dead Redemption 2 7−8 0−1
World of Tanks 21
+2000%
1−2
−2000%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 2 0−1
Far Cry 5 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Forza Horizon 4 16
+1500%
1−2
−1500%
Forza Horizon 5 12−14 0−1
Metro Exodus 17
+1600%
1−2
−1600%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14 0−1
Valorant 39
+1850%
2−3
−1850%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3 0−1
Dota 2 10 0−1
Grand Theft Auto V 10 0−1
Metro Exodus 6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13 0−1
Red Dead Redemption 2 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9 0−1
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 18
+1700%
1−2
−1700%
Far Cry 5 10−12 0−1
Fortnite 9−10 0−1
Forza Horizon 4 9 0−1
Forza Horizon 5 6−7 0−1
Valorant 9−10 0−1

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và 7800 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 2200% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 1600% ở độ phân giải 1440p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.69 0.61
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 11 Tháng 8 2005
Quy trình công nghệ 7 nm 110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 65 Watt

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1324.6%, mới hơn 14 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 1471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn GeForce 7800 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 7800 GT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
NVIDIA GeForce 7800 GT
GeForce 7800 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1346 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 68 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7800 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc GeForce 7800 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.