GeForce RTX 4070 Ti vs RTX 4070 Ti SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4070 Ti và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4070 Ti
2023
12 GB GDDR6X, 285 Watt
70.98

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4070 Ti và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất109
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10084
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất49.0149.14
Hiệu quả năng lượng19.8319.88
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD104AD103
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 $799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4070 Ti và RTX 4070 Ti SUPER có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4070 Ti và GeForce RTX 4070 Ti SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4070 Ti và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng76808448
Tần số nhân2310 MHz2340 MHz
Tần số Boost2610 MHz2610 MHz
Số lượng bóng bán dẫn35,800 million45,900 million
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)285 Watt285 Watt
Tốc độ xử lý texture626.4689.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động40.09 TFLOPS44.1 TFLOPS
ROPs8096
TMUs240264
Tensor Cores240264
Ray Tracing Cores6066

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4070 Ti và GeForce RTX 4070 Ti SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài285 mm310 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4070 Ti và GeForce RTX 4070 Ti SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ504.2 GB/s672.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4070 Ti và GeForce RTX 4070 Ti SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4070 Ti và GeForce RTX 4070 Ti SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4070 Ti và GeForce RTX 4070 Ti SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4070 Ti 70.98
RTX 4070 Ti SUPER 71.17
+0.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4070 Ti 31737
RTX 4070 Ti SUPER 31823
+0.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4070 Ti 75612
+1%
RTX 4070 Ti SUPER 74834

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4070 Ti 53360
RTX 4070 Ti SUPER 54566
+2.3%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4070 Ti 217200
+31.2%
RTX 4070 Ti SUPER 165604

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4070 Ti 815367
+7.4%
RTX 4070 Ti SUPER 759135

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4070 Ti và GeForce RTX 4070 Ti SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD223
+0.5%
222
−0.5%
1440p139
−5%
146
+5%
4K87
−2.3%
89
+2.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.58
+0.5%
3.60
−0.5%
1440p5.75
−5%
5.47
+5%
4K9.18
−2.3%
8.98
+2.3%
  • RTX 4070 Ti và RTX 4070 Ti SUPER có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti SUPER thấp hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 Ti và RTX 4070 Ti SUPER có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 316
+38%
220−230
−38%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 236
+19.8%
197
−19.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 253
+10.5%
220−230
−10.5%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 218
+11.2%
196
−11.2%
Far Cry 5 211
+3.9%
203
−3.9%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 300−350
−0.3%
300−350
+0.3%
Forza Horizon 5 244
+13%
210−220
−13%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
−0.4%
450−500
+0.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 180
−27.2%
220−230
+27.2%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 185
+7.6%
172
−7.6%
Dota 2 259
+3.6%
250−260
−3.6%
Far Cry 5 203
+3%
197
−3%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 300−350
−0.3%
300−350
+0.3%
Forza Horizon 5 228
+5.6%
210−220
−5.6%
Grand Theft Auto V 178
+2.3%
174
−2.3%
Metro Exodus 197
+0.5%
196
−0.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 453
+5.3%
430
−5.3%
Valorant 450−500
−0.4%
450−500
+0.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 167
+5.7%
158
−5.7%
Dota 2 243
+1.3%
240−250
−1.3%
Far Cry 5 189
+0.5%
188
−0.5%
Forza Horizon 4 300−350
−0.3%
300−350
+0.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 221
+5.2%
210
−5.2%
Valorant 450−500
−0.4%
450−500
+0.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 240−250
+0%
240−250
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 156
+0.6%
155
−0.6%
Metro Exodus 131
+0%
131
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 105
+1%
104
−1%
Far Cry 5 182
−2.7%
187
+2.7%
Forza Horizon 4 280−290
−0.4%
280−290
+0.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 190−200
+24.5%
159
−24.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 75−80
−1.3%
75−80
+1.3%
Counter-Strike 2 110−120
+211%
36
−211%
Grand Theft Auto V 172
−5.8%
182
+5.8%
Metro Exodus 84
+0%
84
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 149
−26.8%
180−190
+26.8%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 48
−4.2%
50
+4.2%
Dota 2 226
+2.7%
220−230
−2.7%
Far Cry 5 111
−7.2%
119
+7.2%
Forza Horizon 4 240−250
−0.8%
240−250
+0.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RTX 4070 Ti và RTX 4070 Ti SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 2% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4070 Ti nhanh hơn 211%.
  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 27%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Ti tốt hơn trong 19 các bài kiểm tra (32%)
  • RTX 4070 Ti SUPER tốt hơn trong 15 các bài kiểm tra (25%)
  • Hòa trong 26 các bài kiểm tra (43%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 70.98 71.17
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm

RTX 4070 Ti có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 Ti SUPER: hiệu năng cao hơn 0.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 4070 Ti và GeForce RTX 4070 Ti SUPER quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti
GeForce RTX 4070 Ti
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER
GeForce RTX 4070 Ti SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 7383 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 3514 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Ti SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4070 Ti hoặc GeForce RTX 4070 Ti SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.