RTX A4500 Mobile vs Radeon 660M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A4500 Mobile và Radeon 660M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A4500 Mobile
2022
16 GB GDDR6, 140 Watt
41.39
+414%

RTX A4500 Mobile vượt qua 660M với mức trọn vẹn là 414% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4500 Mobile và Radeon 660M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất88513
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.7014.77
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104Rembrandt+
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A4500 Mobile và Radeon 660M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4500 Mobile và Radeon 660M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5888384
Tần số nhân930 MHz1500 MHz
Tần số Boost1500 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million13,100 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture276.045.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.66 TFLOPS1.459 TFLOPS
ROPs9616
TMUs18424
Tensor Cores184không có dữ liệu
Ray Tracing Cores466

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4500 Mobile và Radeon 660M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4500 Mobile và Radeon 660M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4500 Mobile và Radeon 660M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A4500 Mobile và Radeon 660M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A4500 Mobile và Radeon 660M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A4500 Mobile 41.39
+414%
Radeon 660M 8.05

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A4500 Mobile 17184
+414%
Radeon 660M 3341

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A4500 Mobile và Radeon 660M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120−130
+380%
25
−380%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 230−240
+452%
40−45
−452%
Cyberpunk 2077 95−100
+304%
24
−304%
Hogwarts Legacy 95−100
+326%
23
−326%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+281%
35−40
−281%
Counter-Strike 2 230−240
+452%
40−45
−452%
Cyberpunk 2077 95−100
+385%
20
−385%
Far Cry 5 130−140
+333%
30
−333%
Fortnite 170−180
+261%
45−50
−261%
Forza Horizon 4 150−160
+342%
35−40
−342%
Forza Horizon 5 120−130
+228%
39
−228%
Hogwarts Legacy 95−100
+476%
17
−476%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+452%
27−30
−452%
Valorant 230−240
+188%
80−85
−188%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+281%
35−40
−281%
Counter-Strike 2 230−240
+452%
40−45
−452%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+119%
120−130
−119%
Cyberpunk 2077 95−100
+593%
14
−593%
Dota 2 140−150
+161%
56
−161%
Far Cry 5 130−140
+400%
26
−400%
Fortnite 170−180
+261%
45−50
−261%
Forza Horizon 4 150−160
+342%
35−40
−342%
Forza Horizon 5 120−130
+300%
32
−300%
Grand Theft Auto V 130−140
+458%
24
−458%
Hogwarts Legacy 95−100
+654%
13
−654%
Metro Exodus 100−105
+567%
15
−567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+452%
27−30
−452%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+504%
25
−504%
Valorant 230−240
+188%
80−85
−188%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+281%
35−40
−281%
Cyberpunk 2077 95−100
+506%
16−18
−506%
Dota 2 140−150
+204%
48
−204%
Far Cry 5 130−140
+420%
25
−420%
Forza Horizon 4 150−160
+342%
35−40
−342%
Hogwarts Legacy 95−100
+880%
10
−880%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+452%
27−30
−452%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+907%
15
−907%
Valorant 230−240
+188%
80−85
−188%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+261%
45−50
−261%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+679%
14−16
−679%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+363%
60−65
−363%
Grand Theft Auto V 85−90
+673%
10−12
−673%
Metro Exodus 60−65
+578%
9−10
−578%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+327%
40−45
−327%
Valorant 260−270
+190%
90−95
−190%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+478%
18−20
−478%
Cyberpunk 2077 45−50
+600%
7−8
−600%
Far Cry 5 100−110
+500%
16−18
−500%
Forza Horizon 4 120−130
+532%
18−20
−532%
Hogwarts Legacy 50−55
+456%
9−10
−456%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+645%
10−12
−645%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+553%
16−18
−553%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+4900%
1−2
−4900%
Grand Theft Auto V 90−95
+384%
18−20
−384%
Hogwarts Legacy 27−30
+800%
3−4
−800%
Metro Exodus 35−40
+1167%
3−4
−1167%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+750%
8−9
−750%
Valorant 250−260
+498%
40−45
−498%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+633%
9−10
−633%
Counter-Strike 2 50−55
+4900%
1−2
−4900%
Cyberpunk 2077 21−24
+667%
3−4
−667%
Dota 2 110−120
+287%
30−33
−287%
Far Cry 5 55−60
+533%
9−10
−533%
Forza Horizon 4 80−85
+515%
12−14
−515%
Hogwarts Legacy 27−30
+800%
3−4
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+638%
8−9
−638%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
+588%
8−9
−588%

Vậy RTX A4500 Mobile và Radeon 660M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4500 Mobile nhanh hơn 380% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX A4500 Mobile nhanh hơn 4900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4500 Mobile đã vượt qua Radeon 660M trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.39 8.05
Mức độ mới 22 Tháng 3 2022 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 40 Watt

RTX A4500 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 414.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 660M: mới hơn 9 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4500 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon 660M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A4500 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon 660M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A4500 Mobile
RTX A4500
AMD Radeon 660M
Radeon 660M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 19 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 367 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 660M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A4500 Mobile hoặc Radeon 660M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.