RTX A4500 Mobile vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A4500 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX A4500 Mobile
2022
16 GB GDDR6, 140 Watt
43.14
+64%

RTX A4500 Mobile vượt qua Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile với mức ấn tượng là 64% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4500 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất87218
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.7953.16
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104AD107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)26 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A4500 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4500 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng58882048
Tần số nhân930 MHz1485 MHz
Tần số Boost1500 MHz2025 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million18,900 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture276.0129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.66 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs9632
TMUs18464
Tensor Cores18464
Ray Tracing Cores4616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4500 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4500 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4500 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A4500 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9
DLSS++

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A4500 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 230−240
+65.7%
140−150
−65.7%
Cyberpunk 2077 95−100
+78.2%
55−60
−78.2%
Hogwarts Legacy 95−100
+65%
60−65
−65%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+71.3%
80−85
−71.3%
Counter-Strike 2 230−240
+65.7%
140−150
−65.7%
Cyberpunk 2077 95−100
+78.2%
55−60
−78.2%
Far Cry 5 130−140
+73.3%
75−80
−73.3%
Fortnite 170−180
+78%
100−105
−78%
Forza Horizon 4 160−170
+68.4%
95−100
−68.4%
Forza Horizon 5 120−130
+70.7%
75−80
−70.7%
Hogwarts Legacy 95−100
+65%
60−65
−65%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+68.4%
95−100
−68.4%
Valorant 230−240
+69.3%
140−150
−69.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+71.3%
80−85
−71.3%
Counter-Strike 2 230−240
+65.7%
140−150
−65.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+73.8%
160−170
−73.8%
Cyberpunk 2077 95−100
+78.2%
55−60
−78.2%
Dota 2 140−150
+71.8%
85−90
−71.8%
Far Cry 5 130−140
+73.3%
75−80
−73.3%
Fortnite 170−180
+78%
100−105
−78%
Forza Horizon 4 160−170
+68.4%
95−100
−68.4%
Forza Horizon 5 120−130
+70.7%
75−80
−70.7%
Grand Theft Auto V 130−140
+67.5%
80−85
−67.5%
Hogwarts Legacy 95−100
+65%
60−65
−65%
Metro Exodus 100−105
+66.7%
60−65
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+68.4%
95−100
−68.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+68.9%
90−95
−68.9%
Valorant 230−240
+69.3%
140−150
−69.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+71.3%
80−85
−71.3%
Cyberpunk 2077 95−100
+78.2%
55−60
−78.2%
Dota 2 140−150
+71.8%
85−90
−71.8%
Far Cry 5 130−140
+73.3%
75−80
−73.3%
Forza Horizon 4 160−170
+68.4%
95−100
−68.4%
Hogwarts Legacy 95−100
+65%
60−65
−65%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+68.4%
95−100
−68.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+68.9%
90−95
−68.9%
Valorant 230−240
+69.3%
140−150
−69.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+78%
100−105
−78%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 110−120
+69.2%
65−70
−69.2%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+69.4%
170−180
−69.4%
Grand Theft Auto V 85−90
+70%
50−55
−70%
Metro Exodus 60−65
+77.1%
35−40
−77.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+75%
100−105
−75%
Valorant 260−270
+66.9%
160−170
−66.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+73.3%
60−65
−73.3%
Cyberpunk 2077 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
Far Cry 5 100−110
+70%
60−65
−70%
Forza Horizon 4 120−130
+72.9%
70−75
−72.9%
Hogwarts Legacy 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+66%
50−55
−66%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+70.8%
65−70
−70.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
Grand Theft Auto V 90−95
+67.3%
55−60
−67.3%
Hogwarts Legacy 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Metro Exodus 35−40
+81%
21−24
−81%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+70%
40−45
−70%
Valorant 250−260
+67.3%
150−160
−67.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+65%
40−45
−65%
Counter-Strike 2 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
Cyberpunk 2077 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Dota 2 110−120
+65.7%
70−75
−65.7%
Far Cry 5 55−60
+90%
30−33
−90%
Forza Horizon 4 80−85
+80%
45−50
−80%
Hogwarts Legacy 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+68.6%
35−40
−68.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
+86.7%
30−33
−86.7%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 43.14 26.31
Mức độ mới 22 Tháng 3 2022 26 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 35 Watt

RTX A4500 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 64%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4500 Mobile vì nó vượt trội hơn RTX 500 Ada Generation Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A4500 Mobile
RTX A4500
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 17 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 24 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A4500 Mobile hoặc RTX 500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.