CMP 40HX vs Arc Graphics 140T

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh CMP 40HX và Arc Graphics 140T, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

CMP 40HX
2021, $699
8 GB GDDR6, 185 Watt
20.91
+55.3%

CMP 40HX vượt qua Graphics 140T với mức ấn tượng là 55% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của CMP 40HX và Arc Graphics 140T, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất301408
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất10.55không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.69không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Xe+ (2025)
Bộ xử lý đồ họaTU106không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 2 2021 (4 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của CMP 40HX và Arc Graphics 140T: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của CMP 40HX và Arc Graphics 140T, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23048
Tần số nhân1470 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1650 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)185 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture237.6không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.603 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs144không có dữ liệu
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores36không có dữ liệu
L1 Cache2.3 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache4 MB8 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của CMP 40HX và Arc Graphics 140T với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x4không có dữ liệu
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên CMP 40HX và Arc Graphics 140T: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên CMP 40HX và Arc Graphics 140T. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được CMP 40HX và Arc Graphics 140T hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của CMP 40HX và Arc Graphics 140T trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

CMP 40HX 20.91
+55.3%
Arc Graphics 140T 13.46

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

CMP 40HX 8748
+55.3%
Mẫu: 13
Arc Graphics 140T 5634
Mẫu: 7

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của CMP 40HX và Arc Graphics 140T trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD70−75
+52.2%
46
−52.2%
1440p24−27
+50%
16
−50%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.99không có dữ liệu
1440p29.13không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 48
+0%
48
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 45
+0%
45
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 29
+0%
29
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
+0%
57
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 40
+0%
40
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+0%
31
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 12
+0%
12
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+0%
20−22
+0%

1440p
Epic

Fortnite 30−33
+0%
30−33
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Hogwarts Legacy 8−9
+0%
8−9
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Hogwarts Legacy 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Epic

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy CMP 40HX và Arc Graphics 140T cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • CMP 40HX nhanh hơn 52% ở độ phân giải 1080p
  • CMP 40HX nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.91 13.46
Mức độ mới 25 Tháng 2 2021 6 Tháng 1 2025

CMP 40HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 55.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc Graphics 140T: mới hơn 3 năm.

Chúng tôi khuyên dùng CMP 40HX vì nó vượt trội hơn Arc Graphics 140T trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là CMP 40HX được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Arc Graphics 140T dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA CMP 40HX
CMP 40HX
Intel Arc Graphics 140T
Arc Graphics 140T

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 69 số phiếu

Hãy đánh giá CMP 40HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 31 phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 140T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về CMP 40HX hoặc Arc Graphics 140T, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.