RTX A3000 Mobile 12 GB vs GeForce RTX 4070 SUPER
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A3000 Mobile 12 GB và GeForce RTX 4070 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 10 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 13 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 67.35 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 24.46 |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GA104 | AD104 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Desktop |
Ngày phát hành | 12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) | 8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $599 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của RTX A3000 Mobile 12 GB và GeForce RTX 4070 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A3000 Mobile 12 GB và GeForce RTX 4070 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 4096 | 7168 |
Tần số nhân | 495 MHz | 1980 MHz |
Tần số Boost | 1170 MHz | 2475 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 17,400 million | 35,800 million |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 70 Watt | 220 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 149.8 | 554.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 9.585 TFLOPS | 35.48 TFLOPS |
ROPs | 64 | 80 |
TMUs | 128 | 224 |
Tensor Cores | 128 | 224 |
Ray Tracing Cores | 32 | 56 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A3000 Mobile 12 GB và GeForce RTX 4070 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 267 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A3000 Mobile 12 GB và GeForce RTX 4070 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6X |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 12 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 192 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 1313 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 336.0 GB/s | 504.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A3000 Mobile 12 GB và GeForce RTX 4070 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
HDMI | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được RTX A3000 Mobile 12 GB và GeForce RTX 4070 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.7 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
CUDA | 8.6 | 8.9 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 12 Tháng 4 2021 | 8 Tháng 1 2024 |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 70 Watt | 220 Watt |
RTX A3000 Mobile 12 GB có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 214.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 SUPER: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX A3000 Mobile 12 GB và GeForce RTX 4070 SUPER. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là RTX A3000 Mobile 12 GB được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 4070 SUPER dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A3000 Mobile 12 GB và GeForce RTX 4070 SUPER, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.