RTX 5000 Ada Generation Mobile vs GeForce GTX 1080 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1080 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5000 Ada Generation Mobile
2022
16 GB GDDR6,225 Watt
62.29
+28.8%

RTX 5000 Ada Generation Mobile vượt qua GTX 1080 Ti với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3269
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10044
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu20.49
Hiệu quả năng lượng19.0613.31
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512GP102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)10 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40963584
Tần số nhân930 MHz1481 MHz
Tần số Boost1680 MHz1582 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu11,800 million
Quy trình công nghệ6 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt250 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu91 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu354.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu11.34 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu88
TMUskhông có dữ liệu224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu600 Watt
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB11 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit352 Bit
Tần số bộ nhớ20000 MHz1376 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu484.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI, 3x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
Anselkhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-+
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1080 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 62.29
+28.8%
GTX 1080 Ti 48.35

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 23939
+28.8%
GTX 1080 Ti 18581

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 51771
+37.4%
GTX 1080 Ti 37672

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 30422
+10.4%
GTX 1080 Ti 27564

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX 5000 Ada Generation Mobile 186
+6.5%
GTX 1080 Ti 175

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX 5000 Ada Generation Mobile 213
+216%
GTX 1080 Ti 68

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX 5000 Ada Generation Mobile 300
+2901%
GTX 1080 Ti 10

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX 5000 Ada Generation Mobile 252
+140%
GTX 1080 Ti 105

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX 5000 Ada Generation Mobile 199
+231%
GTX 1080 Ti 60

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RTX 5000 Ada Generation Mobile 135
+131%
GTX 1080 Ti 58

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RTX 5000 Ada Generation Mobile 163
+9.1%
GTX 1080 Ti 149

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1080 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD160−170
+22.1%
131
−22.1%
1440p100−110
+19%
84
−19%
4K90−95
+28.6%
70
−28.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.34
1440pkhông có dữ liệu8.32
4Kkhông có dữ liệu9.99

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 82
+0%
82
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 247
+0%
247
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Metro Exodus 104
+0%
104
+0%
Red Dead Redemption 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 149
+0%
149
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%
Dota 2 124
+0%
124
+0%
Far Cry 5 86
+0%
86
+0%
Fortnite 190−200
+0%
190−200
+0%
Forza Horizon 4 196
+0%
196
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 120
+0%
120
+0%
Metro Exodus 86
+0%
86
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 229
+0%
229
+0%
Red Dead Redemption 2 65
+0%
65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+0%
85
+0%
Valorant 123
+0%
123
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+0%
74
+0%
Counter-Strike 2 60
+0%
60
+0%
Cyberpunk 2077 28
+0%
28
+0%
Dota 2 125
+0%
125
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 167
+0%
167
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 109
+0%
109
+0%
Valorant 179
+0%
179
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 84
+0%
84
+0%
Grand Theft Auto V 84
+0%
84
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 41
+0%
41
+0%
World of Tanks 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 72
+0%
72
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Far Cry 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 123
+0%
123
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Metro Exodus 88
+0%
88
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
+0%
90−95
+0%
Valorant 131
+0%
131
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 98
+0%
98
+0%
Grand Theft Auto V 98
+0%
98
+0%
Metro Exodus 35
+0%
35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 132
+0%
132
+0%
Red Dead Redemption 2 27
+0%
27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+0%
98
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 52
+0%
52
+0%
Counter-Strike 2 8
+0%
8
+0%
Cyberpunk 2077 8
+0%
8
+0%
Dota 2 125
+0%
125
+0%
Far Cry 5 77
+0%
77
+0%
Fortnite 65
+0%
65
+0%
Forza Horizon 4 72
+0%
72
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 68
+0%
68
+0%

Vậy RTX 5000 Ada Generation Mobile và GTX 1080 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 29% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 62.29 48.35
Mức độ mới 12 Tháng 10 2022 10 Tháng 3 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 11 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 250 Watt

RTX 5000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28.8%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 45.5% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1080 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX 5000 Ada Generation Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1080 Ti dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce GTX 1080 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 5000 Ada Generation Mobile
RTX 5000 Ada Generation Mobile
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 15 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 5000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 10439 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX 5000 Ada Generation Mobile hoặc GeForce GTX 1080 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.