Qualcomm Adreno 685 vs GeForce RTX 5080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm Adreno 685 và GeForce RTX 5080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Qualcomm Adreno 685
2018
7 Watt
2.54

RTX 5080 vượt qua Qualcomm Adreno 685 với mức trọn vẹn là 3250% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm Adreno 685 và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8345
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu36.63
Hiệu quả năng lượng24.9816.27
Kiến trúckhông có dữ liệuBlackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm Adreno 685 và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm Adreno 685 và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu10752
Tần số nhânkhông có dữ liệu2295 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu45,600 million
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt360 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu56.28 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu128
TMUskhông có dữ liệu336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Qualcomm Adreno 685 và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm Adreno 685 và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu16 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1875 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Qualcomm Adreno 685 và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Qualcomm Adreno 685 và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-10.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm Adreno 685 và GeForce RTX 5080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Qualcomm Adreno 685 2.54
RTX 5080 85.08
+3250%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Qualcomm Adreno 685 975
RTX 5080 32698
+3254%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm Adreno 685 và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Cyberpunk 2077 6−7
−3233%
200−210
+3233%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 6−7
−3233%
200−210
+3233%
Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Cyberpunk 2077 6−7
−3233%
200−210
+3233%
Forza Horizon 4 12−14
−2977%
400−450
+2977%
Forza Horizon 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Metro Exodus 4−5
−3150%
130−140
+3150%
Red Dead Redemption 2 10−11
+233%
3−4
−233%
Valorant 1−2
−2900%
30−33
+2900%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7
−3233%
200−210
+3233%
Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Cyberpunk 2077 6−7
−3233%
200−210
+3233%
Dota 2 6−7
−3233%
200−210
+3233%
Far Cry 5 14−16
+200%
5−6
−200%
Fortnite 14−16
−3114%
450−500
+3114%
Forza Horizon 4 12−14
−2977%
400−450
+2977%
Forza Horizon 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Grand Theft Auto V 6−7
−3233%
200−210
+3233%
Metro Exodus 4−5
−3150%
130−140
+3150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+500%
4−5
−500%
Red Dead Redemption 2 10−11
+233%
3−4
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+150%
4−5
−150%
Valorant 1−2
−2900%
30−33
+2900%
World of Tanks 45−50
+488%
8−9
−488%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−3233%
200−210
+3233%
Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Cyberpunk 2077 6−7
−3233%
200−210
+3233%
Dota 2 6−7
−3233%
200−210
+3233%
Far Cry 5 14−16
+200%
5−6
−200%
Forza Horizon 4 12−14
−2977%
400−450
+2977%
Forza Horizon 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+500%
4−5
−500%
Valorant 1−2
−2900%
30−33
+2900%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Grand Theft Auto V 1−2
−2900%
30−33
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−3233%
600−650
+3233%
Red Dead Redemption 2 1−2
−2900%
30−33
+2900%
World of Tanks 16−18
−3135%
550−600
+3135%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−3150%
65−70
+3150%
Counter-Strike 2 2−3
−3150%
65−70
+3150%
Cyberpunk 2077 4−5
−3150%
130−140
+3150%
Far Cry 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 4 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Forza Horizon 5 3−4
−3233%
100−105
+3233%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−3233%
200−210
+3233%
Valorant 9−10
+125%
4−5
−125%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
−3233%
500−550
+3233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−3186%
230−240
+3186%
Red Dead Redemption 2 1−2
−2900%
30−33
+2900%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−3233%
500−550
+3233%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−3150%
65−70
+3150%
Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Cyberpunk 2077 2−3
−3150%
65−70
+3150%
Dota 2 16−18
−3025%
500−550
+3025%
Far Cry 5 2−3
−3150%
65−70
+3150%
Fortnite 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Forza Horizon 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Valorant 2−3 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Qualcomm Adreno 685 nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Qualcomm Adreno 685 đã vượt qua RTX 5080 trong tất cả 17 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.54 85.08
Mức độ mới 6 Tháng 12 2018 30 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 360 Watt

Qualcomm Adreno 685 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5042.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080: hiệu năng cao hơn 3249.6%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 685 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Qualcomm Adreno 685 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5080 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Qualcomm Adreno 685 và GeForce RTX 5080, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm Adreno 685
Adreno 685
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 15 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 685 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 444 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Qualcomm Adreno 685 hoặc GeForce RTX 5080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.