Qualcomm Adreno 685 vs GeForce RTX 5090 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm Adreno 685 và GeForce RTX 5090 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Qualcomm Adreno 685
2018
7 Watt
2.45

RTX 5090 Mobile vượt qua Qualcomm Adreno 685 với mức trọn vẹn là 2799% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm Adreno 685 và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất83717
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng25.0153.43
Kiến trúckhông có dữ liệuBlackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm Adreno 685 và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm Adreno 685 và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu10496
Tần số nhânkhông có dữ liệu990 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu45,600 million
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt95 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu496.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu31.8 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu128
TMUskhông có dữ liệu328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Qualcomm Adreno 685 và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm Adreno 685 và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu24 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu811.5 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Qualcomm Adreno 685 và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Qualcomm Adreno 685 và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-10.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm Adreno 685 và GeForce RTX 5090 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Qualcomm Adreno 685 2.45
RTX 5090 Mobile 71.03
+2799%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Qualcomm Adreno 685 975
RTX 5090 Mobile 28280
+2801%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm Adreno 685 và GeForce RTX 5090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−2400%
300−310
+2400%
Cyberpunk 2077 6−7
−2733%
170−180
+2733%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 6−7
−2733%
170−180
+2733%
Counter-Strike 2 12−14
−2400%
300−310
+2400%
Cyberpunk 2077 6−7
−2733%
170−180
+2733%
Forza Horizon 4 12−14
−2592%
350−400
+2592%
Forza Horizon 5 1−2
−2600%
27−30
+2600%
Metro Exodus 4−5
−2650%
110−120
+2650%
Red Dead Redemption 2 9−10
−2789%
260−270
+2789%
Valorant 1−2
−2600%
27−30
+2600%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7
−2733%
170−180
+2733%
Counter-Strike 2 12−14
−2400%
300−310
+2400%
Cyberpunk 2077 6−7
−2733%
170−180
+2733%
Dota 2 6−7
−2733%
170−180
+2733%
Far Cry 5 16−18
−2713%
450−500
+2713%
Fortnite 12−14
−2592%
350−400
+2592%
Forza Horizon 4 12−14
−2592%
350−400
+2592%
Forza Horizon 5 1−2
−2600%
27−30
+2600%
Grand Theft Auto V 6−7
−2733%
170−180
+2733%
Metro Exodus 4−5
−2650%
110−120
+2650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−2608%
650−700
+2608%
Red Dead Redemption 2 9−10
−2789%
260−270
+2789%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−2700%
280−290
+2700%
Valorant 1−2
−2600%
27−30
+2600%
World of Tanks 45−50
−2726%
1300−1350
+2726%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−2733%
170−180
+2733%
Counter-Strike 2 12−14
−2400%
300−310
+2400%
Cyberpunk 2077 6−7
−2733%
170−180
+2733%
Dota 2 6−7
−2733%
170−180
+2733%
Far Cry 5 16−18
−2713%
450−500
+2713%
Forza Horizon 4 12−14
−2592%
350−400
+2592%
Forza Horizon 5 1−2
−2600%
27−30
+2600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−2608%
650−700
+2608%
Valorant 1−2
−2600%
27−30
+2600%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
−2600%
27−30
+2600%
Grand Theft Auto V 1−2
−2600%
27−30
+2600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−2547%
450−500
+2547%
Red Dead Redemption 2 1−2
−2600%
27−30
+2600%
World of Tanks 16−18
−2547%
450−500
+2547%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−2650%
55−60
+2650%
Counter-Strike 2 6−7
−2733%
170−180
+2733%
Cyberpunk 2077 4−5
−2650%
110−120
+2650%
Far Cry 5 7−8
−2757%
200−210
+2757%
Forza Horizon 4 1−2
−2600%
27−30
+2600%
Forza Horizon 5 3−4
−2733%
85−90
+2733%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2733%
170−180
+2733%
Valorant 9−10
−2789%
260−270
+2789%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−2713%
450−500
+2713%
Grand Theft Auto V 14−16
−2567%
400−450
+2567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2757%
200−210
+2757%
Red Dead Redemption 2 1−2
−2600%
27−30
+2600%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−2567%
400−450
+2567%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−2650%
55−60
+2650%
Cyberpunk 2077 2−3
−2650%
55−60
+2650%
Dota 2 16−18
−2713%
450−500
+2713%
Far Cry 5 2−3
−2650%
55−60
+2650%
Fortnite 1−2
−2600%
27−30
+2600%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Valorant 2−3
−2650%
55−60
+2650%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.45 71.03
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 95 Watt

Qualcomm Adreno 685 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1257.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 Mobile: hiệu năng cao hơn 2799.2%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 Mobile vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 685 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Qualcomm Adreno 685 và GeForce RTX 5090 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm Adreno 685
Adreno 685
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 15 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 685 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 57 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Qualcomm Adreno 685 hoặc GeForce RTX 5090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.