Qualcomm Adreno 685 vs GeForce RTX 5070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm Adreno 685 và GeForce RTX 5070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Qualcomm Adreno 685
2018
7 Watt
2.18

RTX 5070 vượt qua Qualcomm Adreno 685 với mức trọn vẹn là 3191% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm Adreno 685 và GeForce RTX 5070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8428
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.8222.87
Kiến trúckhông có dữ liệuBlackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGB205
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)Tháng 3 2025
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm Adreno 685 và GeForce RTX 5070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm Adreno 685 và GeForce RTX 5070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu6144
Tần số nhânkhông có dữ liệu2165 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2510 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu31,000 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu481.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu30.84 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Qualcomm Adreno 685 và GeForce RTX 5070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm Adreno 685 và GeForce RTX 5070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu12 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Qualcomm Adreno 685 và GeForce RTX 5070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Qualcomm Adreno 685 và GeForce RTX 5070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm Adreno 685 và GeForce RTX 5070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Qualcomm Adreno 685 2.18
RTX 5070 71.75
+3191%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Qualcomm Adreno 685 975
RTX 5070 32084
+3191%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm Adreno 685 và GeForce RTX 5070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 6−7
−3717%
220−230
+3717%
Counter-Strike 2 5−6
−6500%
300−350
+6500%
Cyberpunk 2077 5−6
−3820%
190−200
+3820%
Atomic Heart 6−7
−3717%
220−230
+3717%
Battlefield 5 7−8
−2657%
190−200
+2657%
Counter-Strike 2 5−6
−6500%
300−350
+6500%
Cyberpunk 2077 5−6
−3820%
190−200
+3820%
Far Cry 5 4−5
−4750%
190−200
+4750%
Fortnite 10−12
−2645%
300−350
+2645%
Forza Horizon 4 12−14
−2550%
300−350
+2550%
Forza Horizon 5 3−4
−7100%
210−220
+7100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1375%
170−180
+1375%
Valorant 40−45
−1029%
450−500
+1029%
Atomic Heart 6−7
−3717%
220−230
+3717%
Battlefield 5 7−8
−2657%
190−200
+2657%
Counter-Strike 2 5−6
−6500%
300−350
+6500%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−504%
270−280
+504%
Cyberpunk 2077 5−6
−3820%
190−200
+3820%
Dota 2 24−27
−3100%
800−850
+3100%
Far Cry 5 4−5
−4750%
190−200
+4750%
Fortnite 10−12
−2645%
300−350
+2645%
Forza Horizon 4 12−14
−2550%
300−350
+2550%
Forza Horizon 5 3−4
−7100%
210−220
+7100%
Grand Theft Auto V 6−7
−2800%
170−180
+2800%
Metro Exodus 4−5
−4800%
190−200
+4800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1375%
170−180
+1375%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−4150%
300−350
+4150%
Valorant 40−45
−1029%
450−500
+1029%
Battlefield 5 7−8
−2657%
190−200
+2657%
Cyberpunk 2077 5−6
−3820%
190−200
+3820%
Dota 2 24−27
−3100%
800−850
+3100%
Far Cry 5 4−5
−4750%
190−200
+4750%
Forza Horizon 4 12−14
−2550%
300−350
+2550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1375%
170−180
+1375%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−4150%
300−350
+4150%
Valorant 40−45
−1029%
450−500
+1029%
Fortnite 10−12
−2645%
300−350
+2645%
Counter-Strike 2 2−3
−12250%
240−250
+12250%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−2935%
500−550
+2935%
Grand Theft Auto V 1−2
−15500%
150−160
+15500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−733%
170−180
+733%
Valorant 20−22
−2325%
450−500
+2325%
Cyberpunk 2077 2−3
−5800%
110−120
+5800%
Far Cry 5 4−5
−4400%
180−190
+4400%
Forza Horizon 4 6−7
−4633%
280−290
+4633%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−4900%
200−210
+4900%
Fortnite 4−5
−3675%
150−160
+3675%
Atomic Heart 2−3
−3800%
75−80
+3800%
Grand Theft Auto V 14−16
−1113%
180−190
+1113%
Valorant 12−14
−2667%
300−350
+2667%
Cyberpunk 2077 1−2
−5700%
55−60
+5700%
Dota 2 6−7
−3067%
190−200
+3067%
Far Cry 5 3−4
−4267%
130−140
+4267%
Forza Horizon 4 1−2
−24900%
250−260
+24900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−3100%
95−100
+3100%
Fortnite 3−4
−2533%
75−80
+2533%
Metro Exodus 140−150
+0%
140−150
+0%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Metro Exodus 95−100
+0%
95−100
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 190−200
+0%
190−200
+0%
Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 5070 nhanh hơn 24900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.18 71.75
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 250 Watt

Qualcomm Adreno 685 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3471.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070: hiệu năng cao hơn 3191.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 685 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Qualcomm Adreno 685 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5070 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm Adreno 685
Adreno 685
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
15 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 685 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
1513 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Qualcomm Adreno 685 hoặc GeForce RTX 5070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.