Qualcomm Adreno 680 vs GeForce RTX 4050 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm Adreno 680 và GeForce RTX 4050 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Qualcomm Adreno 680
2018
7 Watt
2.17

RTX 4050 Mobile vượt qua Qualcomm Adreno 680 với mức trọn vẹn là 1566% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm Adreno 680 và GeForce RTX 4050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất875136
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10048
Hiệu quả năng lượng21.9251.13
Kiến trúckhông có dữ liệuAda Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuAD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm Adreno 680 và GeForce RTX 4050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm Adreno 680 và GeForce RTX 4050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu2560
Tần số nhânkhông có dữ liệu1455 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu18,900 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu140.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu8.986 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu80
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Qualcomm Adreno 680 và GeForce RTX 4050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm Adreno 680 và GeForce RTX 4050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu6 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu96 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu16000 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Qualcomm Adreno 680 và GeForce RTX 4050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Qualcomm Adreno 680 và GeForce RTX 4050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm Adreno 680 và GeForce RTX 4050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Qualcomm Adreno 680 2.17
RTX 4050 Mobile 36.15
+1566%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Qualcomm Adreno 680 868
RTX 4050 Mobile 14441
+1564%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Qualcomm Adreno 680 1936
RTX 4050 Mobile 30465
+1474%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm Adreno 680 và GeForce RTX 4050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD5−6
−1820%
96
+1820%
1440p3−4
−1567%
50
+1567%
4K1−2
−2900%
30
+2900%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 3−4
−6533%
190−200
+6533%
Cyberpunk 2077 4−5
−2475%
103
+2475%
Hogwarts Legacy 6−7
−1433%
92
+1433%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 6−7
−1967%
120−130
+1967%
Counter-Strike 2 3−4
−5433%
166
+5433%
Cyberpunk 2077 4−5
−1950%
82
+1950%
Far Cry 5 4−5
−3025%
125
+3025%
Fortnite 9−10
−1611%
150−160
+1611%
Forza Horizon 4 10−12
−1127%
130−140
+1127%
Forza Horizon 5 2−3
−5650%
115
+5650%
Hogwarts Legacy 6−7
−1133%
74
+1133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1164%
130−140
+1164%
Valorant 40−45
−425%
210−220
+425%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7
−1967%
120−130
+1967%
Counter-Strike 2 3−4
−3633%
112
+3633%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−560%
270−280
+560%
Cyberpunk 2077 4−5
−1625%
69
+1625%
Dota 2 21−24
−635%
169
+635%
Far Cry 5 4−5
−2850%
118
+2850%
Fortnite 9−10
−1611%
150−160
+1611%
Forza Horizon 4 10−12
−1127%
130−140
+1127%
Forza Horizon 5 2−3
−5300%
108
+5300%
Grand Theft Auto V 4−5
−3025%
125
+3025%
Hogwarts Legacy 6−7
−933%
62
+933%
Metro Exodus 4−5
−2025%
85
+2025%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1164%
130−140
+1164%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−1850%
156
+1850%
Valorant 40−45
−425%
210−220
+425%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−1967%
120−130
+1967%
Cyberpunk 2077 4−5
−1525%
65
+1525%
Dota 2 21−24
−604%
162
+604%
Far Cry 5 4−5
−2625%
109
+2625%
Forza Horizon 4 10−12
−1127%
130−140
+1127%
Hogwarts Legacy 6−7
−767%
52
+767%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1164%
130−140
+1164%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−900%
80
+900%
Valorant 40−45
−245%
138
+245%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 9−10
−1611%
150−160
+1611%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−3850%
79
+3850%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1507%
240−250
+1507%
Grand Theft Auto V 0−1 58
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−821%
170−180
+821%
Valorant 16−18
−1335%
240−250
+1335%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3600%
37
+3600%
Far Cry 5 6−7
−1050%
69
+1050%
Forza Horizon 4 5−6
−1840%
95−100
+1840%
Hogwarts Legacy 2−3
−1650%
35
+1650%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1350%
58
+1350%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−2150%
90−95
+2150%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−300%
60
+300%
Valorant 10−11
−2020%
210−220
+2020%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 18
Dota 2 5−6
−2200%
115
+2200%
Far Cry 5 4−5
−975%
43
+975%
Forza Horizon 4 0−1 60−65
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1367%
40−45
+1367%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1367%
40−45
+1367%

1440p
High Preset

Metro Exodus 50
+0%
50
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24
+0%
24
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 45
+0%
45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+0%
45
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 22
+0%
22
+0%

Vậy Qualcomm Adreno 680 và RTX 4050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 1820% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 1567% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 2900% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX 4050 Mobile nhanh hơn 6533%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 Mobile tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (86%)
  • Hòa trong 9 các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.17 36.15
Mức độ mới 6 Tháng 12 2018 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 50 Watt

Qualcomm Adreno 680 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 614.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4050 Mobile: hiệu năng cao hơn 1565.9%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 Mobile vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 680 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm Adreno 680
Adreno 680
NVIDIA GeForce RTX 4050 Mobile
GeForce RTX 4050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 38 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 3150 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Qualcomm Adreno 680 hoặc GeForce RTX 4050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.