Quadro T2000 (di động) vs T1000 8 GB

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T2000 (di động) và T1000 8 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T2000 (di động)
2019
4 GB GDDR5, 60 Watt
17.86
+4.3%

T2000 (di động) chỉ vượt qua T1000 8 GB với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T2000 (Laptop) và T1000 8 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất278289
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.7027.26
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU117TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T2000 (Laptop) và T1000 8 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T2000 (Laptop) và T1000 8 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024896
Tần số nhân1575 MHz1065 MHz
Tần số Boost1785 MHz1395 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million4,700 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture114.278.12
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.656 TFLOPS2.5 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T2000 (Laptop) và T1000 8 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T2000 (Laptop) và T1000 8 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T2000 (Laptop) và T1000 8 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T2000 (Laptop) và T1000 8 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.57.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T2000 (di động) và T1000 8 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T2000 (di động) 17.86
+4.3%
T1000 8 GB 17.12

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T2000 (di động) 7985
+4.3%
T1000 8 GB 7657

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T2000 (di động) và T1000 8 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
+15.6%
45−50
−15.6%
Counter-Strike 2 110−120
+12%
100−105
−12%
Cyberpunk 2077 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
+15.6%
45−50
−15.6%
Battlefield 5 80−85
+6.7%
75−80
−6.7%
Counter-Strike 2 110−120
+12%
100−105
−12%
Cyberpunk 2077 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Far Cry 5 65−70
+10%
60−65
−10%
Fortnite 100−110
+7.4%
95−100
−7.4%
Forza Horizon 4 75−80
+5.3%
75−80
−5.3%
Forza Horizon 5 60−65
+12.7%
55−60
−12.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+5.7%
70−75
−5.7%
Valorant 140−150
+11.5%
130−140
−11.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
+15.6%
45−50
−15.6%
Battlefield 5 80−85
+6.7%
75−80
−6.7%
Counter-Strike 2 110−120
+12%
100−105
−12%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+5.5%
220−230
−5.5%
Cyberpunk 2077 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Dota 2 100−110
+9%
100−105
−9%
Far Cry 5 65−70
+10%
60−65
−10%
Fortnite 100−110
+7.4%
95−100
−7.4%
Forza Horizon 4 75−80
+5.3%
75−80
−5.3%
Forza Horizon 5 60−65
+12.7%
55−60
−12.7%
Grand Theft Auto V 70−75
+12.3%
65−70
−12.3%
Metro Exodus 40−45
+5%
40−45
−5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+5.7%
70−75
−5.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+12%
50−55
−12%
Valorant 140−150
+11.5%
130−140
−11.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+6.7%
75−80
−6.7%
Cyberpunk 2077 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Dota 2 100−110
+9%
100−105
−9%
Far Cry 5 65−70
+10%
60−65
−10%
Forza Horizon 4 75−80
+5.3%
75−80
−5.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+5.7%
70−75
−5.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+12%
50−55
−12%
Valorant 140−150
+11.5%
130−140
−11.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+7.4%
95−100
−7.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+7.7%
130−140
−7.7%
Grand Theft Auto V 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Metro Exodus 24−27
+19%
21−24
−19%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+6.9%
160−170
−6.9%
Valorant 180−190
+7.1%
170−180
−7.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+10%
50−55
−10%
Cyberpunk 2077 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Far Cry 5 40−45
+10%
40−45
−10%
Forza Horizon 4 45−50
+8.9%
45−50
−8.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Counter-Strike 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Grand Theft Auto V 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Metro Exodus 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Valorant 110−120
+11%
100−105
−11%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Counter-Strike 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 65−70
+11.7%
60−65
−11.7%
Far Cry 5 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Forza Horizon 4 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.86 17.12
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 6 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 50 Watt

T2000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của T1000 8 GB: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro T2000 (di động) và T1000 8 GB quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro T2000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi T1000 8 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T2000 (di động)
Quadro T2000 (di động)
NVIDIA T1000 8 GB
T1000 8 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 422 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro T2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 34 các phiếu

Hãy đánh giá T1000 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T2000 (di động) hoặc T1000 8 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.