Quadro T2000 Max-Q vs T1000 8 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T2000 Max-Q và T1000 8 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T2000 Max-Q
2019
4 GB GDDR5,40 Watt
17.98

T1000 8 GB vượt qua T2000 Max-Q với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T2000 Max-Q và T1000 8 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất312283
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng30.9427.37
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU117TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T2000 Max-Q và T1000 8 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T2000 Max-Q và T1000 8 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024896
Tần số nhân1200 MHz1065 MHz
Tần số Boost1620 MHz1395 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million4,700 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture103.778.12
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.318 TFLOPS2.5 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T2000 Max-Q và T1000 8 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T2000 Max-Q và T1000 8 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T2000 Max-Q và T1000 8 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro T2000 Max-Q và T1000 8 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.57.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T2000 Max-Q và T1000 8 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

T2000 Max-Q 17.98
T1000 8 GB 19.88
+10.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T2000 Max-Q 6908
T1000 8 GB 7642
+10.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T2000 Max-Q và T1000 8 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD57
−5.3%
60−65
+5.3%
1440p26
−3.8%
27−30
+3.8%
4K37
−8.1%
40−45
+8.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
Cyberpunk 2077 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
−3.4%
60−65
+3.4%
Counter-Strike 2 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
Cyberpunk 2077 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Forza Horizon 4 75−80
−6.7%
80−85
+6.7%
Forza Horizon 5 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
Metro Exodus 58
−3.4%
60−65
+3.4%
Red Dead Redemption 2 64
−9.4%
70−75
+9.4%
Valorant 86
−10.5%
95−100
+10.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
−3.4%
60−65
+3.4%
Counter-Strike 2 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
Cyberpunk 2077 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Dota 2 41
−9.8%
45−50
+9.8%
Far Cry 5 69
−8.7%
75−80
+8.7%
Fortnite 95−100
−3.1%
100−105
+3.1%
Forza Horizon 4 75−80
−6.7%
80−85
+6.7%
Forza Horizon 5 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
Grand Theft Auto V 60−65
−9.4%
70−75
+9.4%
Metro Exodus 40
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−4.8%
130−140
+4.8%
Red Dead Redemption 2 40−45
−7.1%
45−50
+7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−7.1%
60−65
+7.1%
Valorant 45
+0%
45−50
+0%
World of Tanks 210−220
−10.1%
240−250
+10.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−3.4%
60−65
+3.4%
Counter-Strike 2 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
Cyberpunk 2077 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Dota 2 113
−6.2%
120−130
+6.2%
Far Cry 5 60−65
−4.8%
65−70
+4.8%
Forza Horizon 4 75−80
−6.7%
80−85
+6.7%
Forza Horizon 5 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−4.8%
130−140
+4.8%
Valorant 70−75
−9.6%
80−85
+9.6%

1440p
High Preset

Dota 2 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Grand Theft Auto V 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−9.8%
180−190
+9.8%
Red Dead Redemption 2 16−18
+0%
16−18
+0%
World of Tanks 120−130
−5.7%
130−140
+5.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−8.1%
40−45
+8.1%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 45−50
−6.4%
50−55
+6.4%
Forza Horizon 4 45−50
−8.7%
50−55
+8.7%
Forza Horizon 5 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−8%
27−30
+8%
Valorant 45−50
−8.7%
50−55
+8.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Dota 2 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Grand Theft Auto V 30−33
+0%
30−33
+0%
Metro Exodus 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−1.9%
55−60
+1.9%
Red Dead Redemption 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+0%
30−33
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Counter-Strike 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 46
−8.7%
50−55
+8.7%
Far Cry 5 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy T2000 Max-Q và T1000 8 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 8 GB nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • T1000 8 GB nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1440p
  • T1000 8 GB nhanh hơn 8% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.98 19.88
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 6 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 50 Watt

T2000 Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của T1000 8 GB: hiệu năng cao hơn 10.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng T1000 8 GB vì nó vượt trội hơn Quadro T2000 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro T2000 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi T1000 8 GB dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro T2000 Max-Q và T1000 8 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T2000 Max-Q
Quadro T2000 Max-Q
NVIDIA T1000 8 GB
T1000 8 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 75 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T2000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 32 các phiếu

Hãy đánh giá T1000 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro T2000 Max-Q hoặc T1000 8 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.