Quadro T500 Mobile vs Quadro T1200 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T500 Mobile và Quadro T1200 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

T500 Mobile
2020
2 GB GDDR6, 18 Watt
8.71

T1200 Mobile vượt qua T500 Mobile với mức trọn vẹn là 116% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T500 Mobile và Quadro T1200 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất493296
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng34.5874.56
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU117TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành2 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T500 Mobile và Quadro T1200 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T500 Mobile và Quadro T1200 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8961024
Tần số nhân1365 MHz855 MHz
Tần số Boost1695 MHz1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million4,700 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture94.9291.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.037 TFLOPS2.918 TFLOPS
ROPs3232
TMUs5664

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T500 Mobile và Quadro T1200 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T500 Mobile và Quadro T1200 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T500 Mobile và Quadro T1200 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T500 Mobile và Quadro T1200 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.2
CUDA7.57.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T500 Mobile và Quadro T1200 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

T500 Mobile 8.71
T1200 Mobile 18.78
+116%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

T500 Mobile 7996
T1200 Mobile 14387
+79.9%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

T500 Mobile 4225
T1200 Mobile 10134
+140%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

T500 Mobile 23453
T1200 Mobile 50827
+117%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T500 Mobile và Quadro T1200 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
−61.1%
58
+61.1%
1440p15
−120%
33
+120%
4K17
−376%
81
+376%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 18−20
−117%
35−40
+117%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
−114%
60−65
+114%
Cyberpunk 2077 8
−113%
17
+113%
Far Cry 5 30
−117%
65
+117%
Fortnite 50−55
−94.3%
100−110
+94.3%
Forza Horizon 4 35−40
−128%
80−85
+128%
Forza Horizon 5 21−24
−136%
50−55
+136%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−85.9%
130−140
+85.9%
Red Dead Redemption 2 24−27
−87.5%
45−50
+87.5%
Valorant 30−35
−132%
75−80
+132%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
−114%
60−65
+114%
Cyberpunk 2077 6
−133%
14
+133%
Dota 2 90
−26.7%
114
+26.7%
Far Cry 5 28
−111%
59
+111%
Fortnite 50−55
−94.3%
100−110
+94.3%
Forza Horizon 4 35−40
−128%
80−85
+128%
Forza Horizon 5 21−24
−136%
50−55
+136%
Grand Theft Auto V 31
−129%
71
+129%
Metro Exodus 24−27
−121%
50−55
+121%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−85.9%
130−140
+85.9%
Red Dead Redemption 2 24−27
−87.5%
45−50
+87.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
−154%
71
+154%
Valorant 30−35
−132%
75−80
+132%
World of Tanks 130−140
−71.4%
220−230
+71.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−114%
60−65
+114%
Cyberpunk 2077 5
−120%
11
+120%
Dota 2 75
−42.7%
107
+42.7%
Far Cry 5 27
−107%
56
+107%
Forza Horizon 4 35−40
−128%
80−85
+128%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−85.9%
130−140
+85.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−94.7%
37
+94.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
−94.3%
100−110
+94.3%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 13
−185%
37
+185%
Metro Exodus 16−18
−175%
40−45
+175%
Red Dead Redemption 2 7−8
−143%
16−18
+143%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−125%
27−30
+125%
Valorant 21−24
−117%
50−55
+117%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−135%
40−45
+135%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7
+0%
Far Cry 5 18−20
−116%
41
+116%
Forza Horizon 4 20−22
−150%
50−55
+150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−127%
50−55
+127%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14
−136%
30−35
+136%
Metro Exodus 4−5
−250%
14−16
+250%
Red Dead Redemption 2 6−7
−100%
12−14
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−73.7%
30−35
+73.7%
Valorant 9−10
−156%
21−24
+156%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−138%
18−20
+138%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Dota 2 28
−289%
109
+289%
Far Cry 5 10−12
−127%
24−27
+127%
Forza Horizon 4 10−12
−164%
27−30
+164%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−123%
55−60
+123%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−156%
21−24
+156%

Vậy T500 Mobile và T1200 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1200 Mobile nhanh hơn 61% ở độ phân giải 1080p
  • T1200 Mobile nhanh hơn 120% ở độ phân giải 1440p
  • T1200 Mobile nhanh hơn 376% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, T1200 Mobile nhanh hơn 289%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1200 Mobile tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.71 18.78
Mức độ mới 2 Tháng 12 2020 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB

T1200 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 115.6%, mới hơn 4 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1200 Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro T500 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro T500 Mobile và Quadro T1200 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T500 Mobile
Quadro T500 Mobile
NVIDIA Quadro T1200 Mobile
Quadro T1200 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 109 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 145 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1200 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro T500 Mobile hoặc Quadro T1200 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.