Quadro T1200 Mobile vs GeForce RTX 4050

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T1200 Mobile và GeForce RTX 4050, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1200 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 18 Watt
18.78

RTX 4050 vượt qua T1200 Mobile với mức ấn tượng là 93% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1200 Mobile và GeForce RTX 4050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất296128
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10039
Hiệu quả năng lượng74.5625.91
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117AD107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T1200 Mobile và GeForce RTX 4050: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1200 Mobile và GeForce RTX 4050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242560
Tần số nhân855 MHz2505 MHz
Tần số Boost1425 MHz2640 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million18,900 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture91.20211.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.918 TFLOPS13.52 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6480
Tensor Coreskhông có dữ liệu120
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1200 Mobile và GeForce RTX 4050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1200 Mobile và GeForce RTX 4050: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s216.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1200 Mobile và GeForce RTX 4050. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T1200 Mobile và GeForce RTX 4050 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA7.58.9

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T1200 Mobile và GeForce RTX 4050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
−89.7%
110−120
+89.7%
1440p33
−81.8%
60−65
+81.8%
4K81
−85.2%
150−160
+85.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 35−40
−92.3%
75−80
+92.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
−77.4%
110−120
+77.4%
Cyberpunk 2077 17
−76.5%
30−33
+76.5%
Far Cry 5 65
−84.6%
120−130
+84.6%
Fortnite 100−110
−84.5%
190−200
+84.5%
Forza Horizon 4 80−85
−82.9%
150−160
+82.9%
Forza Horizon 5 50−55
−92.3%
100−105
+92.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−89.4%
250−260
+89.4%
Red Dead Redemption 2 45−50
−88.9%
85−90
+88.9%
Valorant 75−80
−89.9%
150−160
+89.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−77.4%
110−120
+77.4%
Cyberpunk 2077 14
−92.9%
27−30
+92.9%
Dota 2 114
−93%
220−230
+93%
Far Cry 5 59
−86.4%
110−120
+86.4%
Fortnite 100−110
−84.5%
190−200
+84.5%
Forza Horizon 4 80−85
−82.9%
150−160
+82.9%
Forza Horizon 5 50−55
−92.3%
100−105
+92.3%
Grand Theft Auto V 71
−83.1%
130−140
+83.1%
Metro Exodus 50−55
−88.7%
100−105
+88.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−89.4%
250−260
+89.4%
Red Dead Redemption 2 45−50
−88.9%
85−90
+88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
−83.1%
130−140
+83.1%
Valorant 75−80
−89.9%
150−160
+89.9%
World of Tanks 220−230
−75.4%
400−450
+75.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−77.4%
110−120
+77.4%
Cyberpunk 2077 11
−90.9%
21−24
+90.9%
Dota 2 107
−86.9%
200−210
+86.9%
Far Cry 5 56
−78.6%
100−105
+78.6%
Forza Horizon 4 80−85
−82.9%
150−160
+82.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−89.4%
250−260
+89.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
−89.2%
70−75
+89.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
−84.5%
190−200
+84.5%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 37
−89.2%
70−75
+89.2%
Metro Exodus 40−45
−81.8%
80−85
+81.8%
Red Dead Redemption 2 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−85.2%
50−55
+85.2%
Valorant 50−55
−90%
95−100
+90%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−87.5%
75−80
+87.5%
Cyberpunk 2077 7
−71.4%
12−14
+71.4%
Far Cry 5 41
−82.9%
75−80
+82.9%
Forza Horizon 4 50−55
−90%
95−100
+90%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−90%
95−100
+90%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 30−35
−81.8%
60−65
+81.8%
Metro Exodus 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Red Dead Redemption 2 12−14
−75%
21−24
+75%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−81.8%
60−65
+81.8%
Valorant 21−24
−73.9%
40−45
+73.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Dota 2 109
−92.7%
210−220
+92.7%
Far Cry 5 24−27
−80%
45−50
+80%
Forza Horizon 4 27−30
−89.7%
55−60
+89.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−89.7%
110−120
+89.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
−73.9%
40−45
+73.9%

Vậy T1200 Mobile và RTX 4050 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 nhanh hơn 90% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4050 nhanh hơn 82% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4050 nhanh hơn 85% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.78 36.26
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 100 Watt

T1200 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 455.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4050: hiệu năng cao hơn 93.1%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 vì nó vượt trội hơn Quadro T1200 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro T1200 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 4050 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro T1200 Mobile và GeForce RTX 4050, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T1200 Mobile
Quadro T1200 Mobile
NVIDIA GeForce RTX 4050
GeForce RTX 4050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 145 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1200 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2214 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro T1200 Mobile hoặc GeForce RTX 4050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.