Quadro T1000 Max-Q vs T1000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T1000 Max-Q và T1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1000 Max-Q
2019
4 GB GDDR5, 50 Watt
15.09

T1000 vượt qua T1000 Max-Q với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1000 Max-Q và T1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất329297
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.9327.05
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU117TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T1000 Max-Q và T1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1000 Max-Q và T1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896896
Tần số nhân765 MHz1065 MHz
Tần số Boost1350 MHz1395 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million4,700 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture75.6078.12
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.419 TFLOPS2.5 TFLOPS
ROPs3232
TMUs5656

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1000 Max-Q và T1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu156 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1000 Max-Q và T1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1000 Max-Q và T1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T1000 Max-Q và T1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA7.57.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T1000 Max-Q và T1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T1000 Max-Q 15.09
T1000 17.06
+13.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T1000 Max-Q 6742
T1000 7624
+13.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T1000 Max-Q và T1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50−55
−14%
57
+14%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90−95
−14%
100−110
+14%
Cyberpunk 2077 30−35
−14.7%
35−40
+14.7%
Hogwarts Legacy 30−35
−15.6%
35−40
+15.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
−10%
75−80
+10%
Counter-Strike 2 90−95
−14%
100−110
+14%
Cyberpunk 2077 30−35
−14.7%
35−40
+14.7%
Far Cry 5 55−60
−10.7%
62
+10.7%
Fortnite 90−95
−10%
95−100
+10%
Forza Horizon 4 65−70
−11.8%
75−80
+11.8%
Forza Horizon 5 50−55
−13.5%
55−60
+13.5%
Hogwarts Legacy 30−35
−15.6%
35−40
+15.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−14.8%
70−75
+14.8%
Valorant 130−140
−7.7%
140−150
+7.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
−10%
75−80
+10%
Counter-Strike 2 90−95
−14%
100−110
+14%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−7.1%
220−230
+7.1%
Cyberpunk 2077 30−35
−14.7%
35−40
+14.7%
Dota 2 95−100
−11.1%
110−120
+11.1%
Far Cry 5 55−60
−1.8%
57
+1.8%
Fortnite 90−95
−10%
95−100
+10%
Forza Horizon 4 65−70
−11.8%
75−80
+11.8%
Forza Horizon 5 50−55
−13.5%
55−60
+13.5%
Grand Theft Auto V 60−65
−24.2%
77
+24.2%
Hogwarts Legacy 30−35
−15.6%
35−40
+15.6%
Metro Exodus 35−40
+0%
35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−14.8%
70−75
+14.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−42.2%
64
+42.2%
Valorant 130−140
−7.7%
140−150
+7.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−10%
75−80
+10%
Cyberpunk 2077 30−35
−14.7%
35−40
+14.7%
Dota 2 95−100
−11.1%
110−120
+11.1%
Far Cry 5 55−60
+5.7%
53
−5.7%
Forza Horizon 4 65−70
−11.8%
75−80
+11.8%
Hogwarts Legacy 30−35
−15.6%
35−40
+15.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−14.8%
70−75
+14.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+28.6%
35
−28.6%
Valorant 130−140
−7.7%
140−150
+7.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
−10%
95−100
+10%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−18.2%
35−40
+18.2%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−12.5%
130−140
+12.5%
Grand Theft Auto V 27−30
−18.5%
30−35
+18.5%
Metro Exodus 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−7%
160−170
+7%
Valorant 160−170
−8%
170−180
+8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−15.2%
50−55
+15.2%
Cyberpunk 2077 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Far Cry 5 35−40
−16.7%
40−45
+16.7%
Forza Horizon 4 40−45
−14.6%
45−50
+14.6%
Hogwarts Legacy 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−16.2%
40−45
+16.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Grand Theft Auto V 30−33
−13.3%
30−35
+13.3%
Hogwarts Legacy 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Metro Exodus 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Valorant 90−95
−15.4%
100−110
+15.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−16.7%
27−30
+16.7%
Counter-Strike 2 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 55−60
−12.1%
65−70
+12.1%
Far Cry 5 18−20
−11.1%
20−22
+11.1%
Forza Horizon 4 27−30
−13.8%
30−35
+13.8%
Hogwarts Legacy 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%

Vậy T1000 Max-Q và T1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, T1000 Max-Q nhanh hơn 29%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, T1000 nhanh hơn 42%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 Max-Q tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • T1000 tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.09 17.06
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 6 Tháng 5 2021

T1000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.1%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng T1000 vì nó vượt trội hơn Quadro T1000 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro T1000 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi T1000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T1000 Max-Q
Quadro T1000 Max-Q
NVIDIA T1000
T1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 18 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 71 phiếu

Hãy đánh giá T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T1000 Max-Q hoặc T1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.