Quadro T2000 (di động) vs T1000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T2000 (di động) và T1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T2000 (di động)
2019
4 GB GDDR5, 60 Watt
20.52
+4.6%

T2000 (di động) vượt qua T1000 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T2000 (Laptop) và T1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất277291
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.7427.24
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU117TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T2000 (Laptop) và T1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T2000 (Laptop) và T1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024896
Tần số nhân1575 MHz1065 MHz
Tần số Boost1785 MHz1395 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million4,700 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture114.278.12
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.656 TFLOPS2.5 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T2000 (Laptop) và T1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T2000 (Laptop) và T1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T2000 (Laptop) và T1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T2000 (Laptop) và T1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.57.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T2000 (di động) và T1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T2000 (di động) 20.52
+4.6%
T1000 19.62

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T2000 (di động) 7985
+4.6%
T1000 7635

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

T2000 (di động) 13524
+14.7%
T1000 11793

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T2000 (di động) và T1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60−65
−1.7%
61
+1.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 50−55
+6.1%
45−50
−6.1%
Counter-Strike 2 35−40
−25%
45
+25%
Cyberpunk 2077 40−45
+5.1%
35−40
−5.1%
Atomic Heart 50−55
+6.1%
45−50
−6.1%
Battlefield 5 80−85
+3.8%
75−80
−3.8%
Counter-Strike 2 35−40
+5.9%
34
−5.9%
Cyberpunk 2077 40−45
+5.1%
35−40
−5.1%
Far Cry 5 65−70
+6.5%
62
−6.5%
Fortnite 100−110
+3%
95−100
−3%
Forza Horizon 4 75−80
+3.9%
75−80
−3.9%
Forza Horizon 5 50−55
+3.8%
50−55
−3.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+5.7%
70−75
−5.7%
Valorant 140−150
+3.6%
140−150
−3.6%
Atomic Heart 50−55
+6.1%
45−50
−6.1%
Battlefield 5 80−85
+3.8%
75−80
−3.8%
Counter-Strike 2 35−40
+28.6%
28
−28.6%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+2.6%
220−230
−2.6%
Cyberpunk 2077 40−45
+5.1%
35−40
−5.1%
Dota 2 110−120
+10%
100−105
−10%
Far Cry 5 65−70
+15.8%
57
−15.8%
Fortnite 100−110
+3%
95−100
−3%
Forza Horizon 4 75−80
+3.9%
75−80
−3.9%
Forza Horizon 5 50−55
+3.8%
50−55
−3.8%
Grand Theft Auto V 70−75
−5.5%
77
+5.5%
Metro Exodus 40−45
+20%
35
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+5.7%
70−75
−5.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−16.4%
64
+16.4%
Valorant 140−150
+3.6%
140−150
−3.6%
Battlefield 5 80−85
+3.8%
75−80
−3.8%
Counter-Strike 2 35−40
+50%
24
−50%
Cyberpunk 2077 40−45
+5.1%
35−40
−5.1%
Dota 2 110−120
+10%
100−105
−10%
Far Cry 5 65−70
+24.5%
53
−24.5%
Forza Horizon 4 75−80
+3.9%
75−80
−3.9%
Forza Horizon 5 50−55
+3.8%
50−55
−3.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+5.7%
70−75
−5.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+57.1%
35
−57.1%
Valorant 140−150
+3.6%
140−150
−3.6%
Fortnite 100−110
+3%
95−100
−3%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+3.7%
130−140
−3.7%
Grand Theft Auto V 30−35
+6.3%
30−35
−6.3%
Metro Exodus 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0.6%
170−180
−0.6%
Valorant 180−190
+2.8%
170−180
−2.8%
Battlefield 5 55−60
+3.8%
50−55
−3.8%
Cyberpunk 2077 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Far Cry 5 40−45
+4.8%
40−45
−4.8%
Forza Horizon 4 45−50
+4.3%
45−50
−4.3%
Forza Horizon 5 35−40
+2.9%
30−35
−2.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Fortnite 45−50
+4.7%
40−45
−4.7%
Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Grand Theft Auto V 35−40
+2.9%
30−35
−2.9%
Metro Exodus 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Valorant 110−120
+5.7%
100−110
−5.7%
Battlefield 5 27−30
+3.6%
27−30
−3.6%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 65−70
+11.7%
60−65
−11.7%
Far Cry 5 21−24
+5%
20−22
−5%
Forza Horizon 4 30−35
+3%
30−35
−3%
Forza Horizon 5 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Fortnite 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%

Vậy T2000 (di động) và T1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, T2000 (di động) nhanh hơn 57%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, T1000 nhanh hơn 25%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T2000 (di động) tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (89%)
  • T1000 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.52 19.62
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 6 Tháng 5 2021
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 50 Watt

T2000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của T1000: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro T2000 (di động) và T1000 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro T2000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi T1000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T2000 (di động)
Quadro T2000 (di động)
NVIDIA T1000
T1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
415 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
64 các phiếu

Hãy đánh giá T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T2000 (di động) hoặc T1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.