Quadro RTX 5000 vs GeForce GTX 1650 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 5000 và GeForce GTX 1650 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5000
2018
16 GB GDDR6, 230 Watt
35.19
+121%

RTX 5000 vượt qua GTX 1650 (di động) với mức trọn vẹn là 121% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 5000 và GeForce GTX 1650 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất103312
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10054
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.94không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.1825.32
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU104TU117
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)15 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 5000 và GeForce GTX 1650 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 5000 và GeForce GTX 1650 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30721024
Tần số nhân1620 MHz1380 MHz
Tần số Boost1815 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million4,700 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture348.599.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.15 TFLOPS3.195 TFLOPS
ROPs6432
TMUs19264
Tensor Cores384không có dữ liệu
Ray Tracing Cores48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 5000 và GeForce GTX 1650 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 5000 và GeForce GTX 1650 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 5000 và GeForce GTX 1650 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 5000 và GeForce GTX 1650 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.140
CUDA7.57.5
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 5000 và GeForce GTX 1650 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5000 35.19
+121%
GTX 1650 (di động) 15.91

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5000 15733
+121%
GTX 1650 (di động) 7116

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 5000 và GeForce GTX 1650 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120−130
+107%
58
−107%
1440p80−85
+116%
37
−116%
4K50−55
+108%
24
−108%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p19.16không có dữ liệu
1440p28.74không có dữ liệu
4K45.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 69
+0%
69
+0%
Counter-Strike 2 131
+0%
131
+0%
Cyberpunk 2077 52
+0%
52
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 51
+0%
51
+0%
Battlefield 5 60
+0%
60
+0%
Counter-Strike 2 113
+0%
113
+0%
Cyberpunk 2077 41
+0%
41
+0%
Far Cry 5 60
+0%
60
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 82
+0%
82
+0%
Forza Horizon 5 68
+0%
68
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 164
+0%
164
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30
+0%
30
+0%
Battlefield 5 60
+0%
60
+0%
Counter-Strike 2 67
+0%
67
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 130
+0%
130
+0%
Cyberpunk 2077 32
+0%
32
+0%
Dota 2 96
+0%
96
+0%
Far Cry 5 54
+0%
54
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 80
+0%
80
+0%
Forza Horizon 5 60
+0%
60
+0%
Grand Theft Auto V 59
+0%
59
+0%
Metro Exodus 33
+0%
33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+0%
62
+0%
Valorant 148
+0%
148
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 59
+0%
59
+0%
Cyberpunk 2077 30
+0%
30
+0%
Dota 2 89
+0%
89
+0%
Far Cry 5 53
+0%
53
+0%
Forza Horizon 4 62
+0%
62
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 71
+0%
71
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+0%
36
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 72
+0%
72
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 20
+0%
20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 159
+0%
159
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 47
+0%
47
+0%
Cyberpunk 2077 15
+0%
15
+0%
Far Cry 5 35
+0%
35
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 44
+0%
44
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 12
+0%
12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+0%
21
+0%
Valorant 90
+0%
90
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 25
+0%
25
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5
+0%
Dota 2 45
+0%
45
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy RTX 5000 và GTX 1650 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 nhanh hơn 107% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5000 nhanh hơn 116% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5000 nhanh hơn 108% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.19 15.91
Mức độ mới 13 Tháng 8 2018 15 Tháng 4 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 230 Watt 50 Watt

RTX 5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 121.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650 (di động): Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 360%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 5000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1650 (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 5000
Quadro RTX 5000
NVIDIA GeForce GTX 1650 (di động)
GeForce GTX 1650 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 222 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 3447 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 5000 hoặc GeForce GTX 1650 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.