Quadro RTX 5000 vs Radeon Pro Vega II

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 5000 và Radeon Pro Vega II, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 5000
2018
16 GB GDDR6, 230 Watt
35.04
+0.4%

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 5000 và Radeon Pro Vega II, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất110112
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.5217.19
Hiệu quả năng lượng12.065.82
Kiến trúcTuring (2018−2022)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU104Vega 20
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)3 Tháng 6 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,299 $2,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro Vega II có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 18% so với RTX 5000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 5000 và Radeon Pro Vega II: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 5000 và Radeon Pro Vega II, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30724096
Tần số nhân1620 MHz1574 MHz
Tần số Boost1815 MHz1720 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million13,230 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt475 Watt
Tốc độ xử lý texture348.5440.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.15 TFLOPS14.09 TFLOPS
ROPs6464
TMUs192256
Tensor Cores384không có dữ liệu
Ray Tracing Cores48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 5000 và Radeon Pro Vega II với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16Apple MPX
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotQuad-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 5000 và Radeon Pro Vega II: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz806 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s825.3 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 5000 và Radeon Pro Vega II. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.0b, 4x Thunderbolt
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 5000 và Radeon Pro Vega II hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 5000 và Radeon Pro Vega II trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5000 35.04
+0.4%
Pro Vega II 34.91

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5000 15656
+0.4%
Pro Vega II 15596

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 5000 và Radeon Pro Vega II trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.04 34.91
Mức độ mới 13 Tháng 8 2018 3 Tháng 6 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 230 Watt 475 Watt

RTX 5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 106.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro Vega II: mới hơn 9 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro RTX 5000 và Radeon Pro Vega II quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 5000
Quadro RTX 5000
AMD Radeon Pro Vega II
Radeon Pro Vega II

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 223 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 81 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega II theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 5000 hoặc Radeon Pro Vega II, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.