GeForce RTX 2070 vs MX570

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2070 và GeForce MX570, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2070
2018
8 GB GDDR6, 175 Watt
36.11
+178%

RTX 2070 vượt qua MX570 với mức trọn vẹn là 178% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 và GeForce MX570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất103368
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất29.82không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.3541.20
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106GA107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 và GeForce MX570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 và GeForce MX570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042048
Tần số nhân1410 MHz832 MHz
Tần số Boost1620 MHz1155 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture233.373.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.465 TFLOPS4.731 TFLOPS
ROPs6440
TMUs14464
Tensor Cores28864
Ray Tracing Cores3616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 và GeForce MX570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 và GeForce MX570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 và GeForce MX570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 và GeForce MX570 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 và GeForce MX570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2070 và GeForce MX570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2070 36.11
+178%
GeForce MX570 13.00

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2070 16134
+178%
GeForce MX570 5810

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2070 và GeForce MX570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD128
+228%
39
−228%
1440p87
+190%
30−35
−190%
4K62
+195%
21−24
−195%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.90không có dữ liệu
1440p5.74không có dữ liệu
4K8.05không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220−230
+80.3%
122
−80.3%
Cyberpunk 2077 90−95
+214%
27−30
−214%
Hogwarts Legacy 90−95
+250%
24−27
−250%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 126
+107%
60−65
−107%
Counter-Strike 2 220−230
+108%
106
−108%
Cyberpunk 2077 90−95
+214%
27−30
−214%
Far Cry 5 114
+143%
45−50
−143%
Fortnite 174
+118%
80−85
−118%
Forza Horizon 4 142
+141%
55−60
−141%
Forza Horizon 5 120−130
+169%
45−50
−169%
Hogwarts Legacy 90−95
+250%
24−27
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 211
+306%
50−55
−306%
Valorant 258
+119%
110−120
−119%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 117
+91.8%
60−65
−91.8%
Counter-Strike 2 220−230
+450%
40
−450%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+44.8%
190−200
−44.8%
Cyberpunk 2077 90−95
+214%
27−30
−214%
Dota 2 138
+53.3%
90−95
−53.3%
Far Cry 5 110
+134%
45−50
−134%
Fortnite 162
+103%
80−85
−103%
Forza Horizon 4 135
+129%
55−60
−129%
Forza Horizon 5 120−130
+169%
45−50
−169%
Grand Theft Auto V 127
+135%
54
−135%
Hogwarts Legacy 90−95
+250%
24−27
−250%
Metro Exodus 78
+169%
27−30
−169%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 202
+288%
50−55
−288%
The Witcher 3: Wild Hunt 158
+327%
35−40
−327%
Valorant 248
+110%
110−120
−110%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 108
+77%
60−65
−77%
Cyberpunk 2077 90−95
+214%
27−30
−214%
Dota 2 130
+44.4%
90−95
−44.4%
Far Cry 5 104
+121%
45−50
−121%
Forza Horizon 4 110
+86.4%
55−60
−86.4%
Hogwarts Legacy 90−95
+250%
24−27
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 147
+183%
50−55
−183%
The Witcher 3: Wild Hunt 87
+156%
34
−156%
Valorant 184
+55.9%
110−120
−55.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 156
+95%
80−85
−95%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+261%
27−30
−261%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+155%
100−110
−155%
Grand Theft Auto V 75−80
+243%
21−24
−243%
Metro Exodus 50
+194%
16−18
−194%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+31.6%
130−140
−31.6%
Valorant 243
+66.4%
140−150
−66.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 88
+126%
35−40
−126%
Cyberpunk 2077 45−50
+246%
12−14
−246%
Far Cry 5 88
+193%
30−33
−193%
Forza Horizon 4 93
+166%
35−40
−166%
Hogwarts Legacy 45−50
+207%
14−16
−207%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+257%
21−24
−257%

1440p
Epic Preset

Fortnite 109
+252%
30−35
−252%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+360%
10−11
−360%
Grand Theft Auto V 86
+231%
24−27
−231%
Hogwarts Legacy 24−27
+213%
8−9
−213%
Metro Exodus 32
+220%
10−11
−220%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+232%
18−20
−232%
Valorant 231
+200%
75−80
−200%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55
+175%
20−22
−175%
Counter-Strike 2 45−50
+360%
10−11
−360%
Cyberpunk 2077 21−24
+320%
5−6
−320%
Dota 2 116
+127%
50−55
−127%
Far Cry 5 49
+227%
14−16
−227%
Forza Horizon 4 63
+152%
24−27
−152%
Hogwarts Legacy 24−27
+213%
8−9
−213%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 61
+369%
12−14
−369%

4K
Epic Preset

Fortnite 53
+279%
14−16
−279%

Vậy RTX 2070 và GeForce MX570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 nhanh hơn 228% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 nhanh hơn 190% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 nhanh hơn 195% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 2070 nhanh hơn 450%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 đã vượt qua GeForce MX570 trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.11 13.00
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 25 Watt

RTX 2070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 177.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX570: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 600%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 vì nó vượt trội hơn GeForce MX570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce MX570 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070
GeForce RTX 2070
NVIDIA GeForce MX570
GeForce MX570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3775 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 96 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2070 hoặc GeForce MX570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.