Quadro RTX 8000 vs GeForce RTX 2060 Super

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 8000 và GeForce RTX 2060 Super, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 8000
2018
48 GB GDDR6,260 Watt
50.23
+16.9%

RTX 8000 vượt qua RTX 2060 Super với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 8000 và GeForce RTX 2060 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6289
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10015
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.0246.47
Hiệu quả năng lượng13.3016.90
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU102TU106
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$9,999 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2060 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2200% so với RTX 8000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 8000 và GeForce RTX 2060 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 8000 và GeForce RTX 2060 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46082176
Tần số nhân1395 MHz1470 MHz
Tần số Boost1770 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,600 million10,800 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture509.8224.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.31 TFLOPS7.181 TFLOPS
ROPs9664
TMUs288136
Tensor Cores576272
Ray Tracing Cores7234

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 8000 và GeForce RTX 2060 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 8000 và GeForce RTX 2060 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ672.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 8000 và GeForce RTX 2060 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort, 1x USB Type-C1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 8000 và GeForce RTX 2060 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro RTX 8000 và GeForce RTX 2060 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.57.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 8000 và GeForce RTX 2060 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 8000 50.23
+16.9%
RTX 2060 Super 42.95

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 8000 19305
+16.9%
RTX 2060 Super 16508

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 8000 147323
+68.4%
RTX 2060 Super 87498

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX 8000 122427
+44.2%
RTX 2060 Super 84922

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

RTX 8000 144049
+51.4%
RTX 2060 Super 95114

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 8000 và GeForce RTX 2060 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130−140
+10.2%
118
−10.2%
1440p75−80
+11.9%
67
−11.9%
4K50−55
+16.3%
43
−16.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p76.92
−2175%
3.38
+2175%
1440p133.32
−2139%
5.96
+2139%
4K199.98
−2055%
9.28
+2055%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 2175% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 2139% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 2055% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 91
+0%
91
+0%
Cyberpunk 2077 88
+0%
88
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
+0%
90
+0%
Counter-Strike 2 73
+0%
73
+0%
Cyberpunk 2077 77
+0%
77
+0%
Forza Horizon 4 228
+0%
228
+0%
Forza Horizon 5 123
+0%
123
+0%
Metro Exodus 127
+0%
127
+0%
Red Dead Redemption 2 122
+0%
122
+0%
Valorant 202
+0%
202
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 156
+0%
156
+0%
Counter-Strike 2 64
+0%
64
+0%
Cyberpunk 2077 67
+0%
67
+0%
Dota 2 159
+0%
159
+0%
Far Cry 5 122
+0%
122
+0%
Fortnite 149
+0%
149
+0%
Forza Horizon 4 184
+0%
184
+0%
Forza Horizon 5 90
+0%
90
+0%
Grand Theft Auto V 139
+0%
139
+0%
Metro Exodus 91
+0%
91
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 241
+0%
241
+0%
Red Dead Redemption 2 59
+0%
59
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 105
+0%
105
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 82
+0%
82
+0%
Counter-Strike 2 59
+0%
59
+0%
Cyberpunk 2077 58
+0%
58
+0%
Dota 2 185
+0%
185
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 156
+0%
156
+0%
Forza Horizon 5 92
+0%
92
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 127
+0%
127
+0%
Valorant 180
+0%
180
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 86
+0%
86
+0%
Grand Theft Auto V 86
+0%
86
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 38
+0%
38
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+0%
74
+0%
Counter-Strike 2 39
+0%
39
+0%
Cyberpunk 2077 38
+0%
38
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 114
+0%
114
+0%
Forza Horizon 5 59
+0%
59
+0%
Metro Exodus 87
+0%
87
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 114
+0%
114
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 23
+0%
23
+0%
Dota 2 83
+0%
83
+0%
Grand Theft Auto V 83
+0%
83
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 138
+0%
138
+0%
Red Dead Redemption 2 24
+0%
24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 83
+0%
83
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+0%
42
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Dota 2 121
+0%
121
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 65
+0%
65
+0%
Forza Horizon 5 33
+0%
33
+0%
Valorant 59
+0%
59
+0%

Vậy RTX 8000 và RTX 2060 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 8000 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 8000 nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 8000 nhanh hơn 16% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 50.23 42.95
Mức độ mới 13 Tháng 8 2018 9 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 48 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 260 Watt 175 Watt

RTX 8000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060 Super: mới hơn 10 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 48.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 8000 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2060 Super trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 8000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2060 Super dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 8000 và GeForce RTX 2060 Super, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 8000
Quadro RTX 8000
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 465 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 8000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 13136 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro RTX 8000 hoặc GeForce RTX 2060 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.