Quadro RTX 5000 (di động) vs Radeon PRO W7700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 5000 (di động) và Radeon PRO W7700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5000 (di động)
2019
16 GB GDDR6, 110 Watt
33.43

PRO W7700 vượt qua RTX 5000 (di động) với mức ấn tượng là 67% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon PRO W7700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14843
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu78.27
Hiệu quả năng lượng22.3021.54
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaTU104Navi 32
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)13 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon PRO W7700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon PRO W7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30723072
Tần số nhân1035 MHz1900 MHz
Tần số Boost1545 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million28,100 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture296.6499.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.492 TFLOPS31.95 TFLOPS
ROPs6496
TMUs192192
Tensor Cores384không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon PRO W7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon PRO W7700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon PRO W7700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 2.1
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon PRO W7700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon PRO W7700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 5000 (di động) và Radeon PRO W7700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD132
−66.7%
220−230
+66.7%
1440p84
−66.7%
140−150
+66.7%
4K54
−66.7%
90−95
+66.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.54
1440pkhông có dữ liệu7.14
4Kkhông có dữ liệu11.10

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 190−200
−56.3%
300−310
+56.3%
Cyberpunk 2077 75−80
−57.9%
120−130
+57.9%
Hogwarts Legacy 75−80
−57.9%
120−130
+57.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 165
−63.6%
270−280
+63.6%
Counter-Strike 2 190−200
−56.3%
300−310
+56.3%
Cyberpunk 2077 75−80
−57.9%
120−130
+57.9%
Far Cry 5 128
−64.1%
210−220
+64.1%
Fortnite 150−160
−66.7%
250−260
+66.7%
Forza Horizon 4 130−140
−61.5%
210−220
+61.5%
Forza Horizon 5 100−110
−61.9%
170−180
+61.9%
Hogwarts Legacy 75−80
−57.9%
120−130
+57.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−64.2%
220−230
+64.2%
Valorant 200−210
−46.3%
300−310
+46.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 162
−66.7%
270−280
+66.7%
Counter-Strike 2 190−200
−56.3%
300−310
+56.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−62.5%
450−500
+62.5%
Cyberpunk 2077 75−80
−57.9%
120−130
+57.9%
Dota 2 98
−63.3%
160−170
+63.3%
Far Cry 5 123
−62.6%
200−210
+62.6%
Fortnite 150−160
−66.7%
250−260
+66.7%
Forza Horizon 4 130−140
−61.5%
210−220
+61.5%
Forza Horizon 5 100−110
−61.9%
170−180
+61.9%
Grand Theft Auto V 110−120
−65.2%
190−200
+65.2%
Hogwarts Legacy 75−80
−57.9%
120−130
+57.9%
Metro Exodus 99
−61.6%
160−170
+61.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−64.2%
220−230
+64.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
−65.7%
300−310
+65.7%
Valorant 200−210
−46.3%
300−310
+46.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 152
−64.5%
250−260
+64.5%
Cyberpunk 2077 75−80
−57.9%
120−130
+57.9%
Dota 2 92
−63%
150−160
+63%
Far Cry 5 115
−65.2%
190−200
+65.2%
Forza Horizon 4 130−140
−61.5%
210−220
+61.5%
Hogwarts Legacy 75−80
−57.9%
120−130
+57.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−64.2%
220−230
+64.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 100
−60%
160−170
+60%
Valorant 181
−65.7%
300−310
+65.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
−66.7%
250−260
+66.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
−56.6%
130−140
+56.6%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−50.9%
350−400
+50.9%
Grand Theft Auto V 65−70
−66.7%
110−120
+66.7%
Metro Exodus 59
−61%
95−100
+61%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−65.7%
290−300
+65.7%
Valorant 240−250
−66.7%
400−450
+66.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 124
−61.3%
200−210
+61.3%
Cyberpunk 2077 35−40
−62.2%
60−65
+62.2%
Far Cry 5 102
−66.7%
170−180
+66.7%
Forza Horizon 4 90−95
−61.3%
150−160
+61.3%
Hogwarts Legacy 35−40
−66.7%
65−70
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−63.9%
100−105
+63.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 85−90
−62.8%
140−150
+62.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−57.9%
60−65
+57.9%
Grand Theft Auto V 65−70
−59.4%
110−120
+59.4%
Hogwarts Legacy 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%
Metro Exodus 37
−62.2%
60−65
+62.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
−54.9%
110−120
+54.9%
Valorant 200−210
−47.8%
300−310
+47.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 73
−64.4%
120−130
+64.4%
Counter-Strike 2 35−40
−57.9%
60−65
+57.9%
Cyberpunk 2077 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%
Dota 2 100−105
−60%
160−170
+60%
Far Cry 5 56
−60.7%
90−95
+60.7%
Forza Horizon 4 60−65
−63.9%
100−105
+63.9%
Hogwarts Legacy 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−66.7%
70−75
+66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
−58.5%
65−70
+58.5%

Vậy RTX 5000 (di động) và PRO W7700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO W7700 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
  • PRO W7700 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • PRO W7700 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.43 55.77
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 13 Tháng 11 2023
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 190 Watt

RTX 5000 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 72.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7700: hiệu năng cao hơn 66.8%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7700 vì nó vượt trội hơn Quadro RTX 5000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 5000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon PRO W7700 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 5000 (di động)
Quadro RTX 5000 (di động)
AMD Radeon PRO W7700
Radeon PRO W7700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 42 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 5000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 5000 (di động) hoặc Radeon PRO W7700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.