Radeon PRO W7600 vs Quadro RTX 5000 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO W7600 và Quadro RTX 5000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO W7600
2023, $599
8 GB GDDR6, 130 Watt
39.31
+20.3%

PRO W7600 vượt qua RTX 5000 (di động) với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO W7600 và Quadro RTX 5000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất124180
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất38.54không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng23.2222.80
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2026)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33TU104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành3 Tháng 8 2023 (2 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO W7600 và Quadro RTX 5000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO W7600 và Quadro RTX 5000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20483072
Tần số nhânkhông có dữ liệu1035 MHz
Tần số Boost2440 MHz1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million13,600 million
Quy trình công nghệ6 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt110 Watt
Tốc độ xử lý texture312.3296.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu9.492 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48
L1 Cachekhông có dữ liệu3 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu4 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO W7600 và Quadro RTX 5000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO W7600 và Quadro RTX 5000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ18 GB/s1750 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO W7600 và Quadro RTX 5000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 2.1No outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon PRO W7600 và Quadro RTX 5000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO W7600 và Quadro RTX 5000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.76.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.21.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO W7600 và Quadro RTX 5000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD150−160
+13.6%
132
−13.6%
1440p100−110
+19%
84
−19%
4K60−65
+11.1%
54
−11.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.99không có dữ liệu
1440p5.99không có dữ liệu
4K9.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 165
+0%
165
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Escape from Tarkov 121
+0%
121
+0%
Far Cry 5 128
+0%
128
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 162
+0%
162
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 98
+0%
98
+0%
Escape from Tarkov 120
+0%
120
+0%
Far Cry 5 123
+0%
123
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 110−120
+0%
110−120
+0%
Metro Exodus 99
+0%
99
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+0%
181
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 152
+0%
152
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 92
+0%
92
+0%
Escape from Tarkov 111
+0%
111
+0%
Far Cry 5 115
+0%
115
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100
+0%
100
+0%
Valorant 181
+0%
181
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+0%
230−240
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 59
+0%
59
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 124
+0%
124
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Escape from Tarkov 107
+0%
107
+0%
Far Cry 5 102
+0%
102
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
Epic

Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
+0%
71
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 73
+0%
73
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 100−105
+0%
100−105
+0%
Escape from Tarkov 54
+0%
54
+0%
Far Cry 5 56
+0%
56
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Epic

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy PRO W7600 và RTX 5000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO W7600 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p
  • PRO W7600 nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1440p
  • PRO W7600 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.31 32.67
Mức độ mới 3 Tháng 8 2023 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 110 Watt

PRO W7600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20.3%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5000 (di động): dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7600 vì nó vượt trội hơn Quadro RTX 5000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO W7600 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro RTX 5000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO W7600
Radeon PRO W7600
NVIDIA Quadro RTX 5000 (di động)
Quadro RTX 5000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.8 6 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 52 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 5000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO W7600 hoặc Quadro RTX 5000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.