Quadro RTX 4000 (di động) vs Quadro T1000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 (di động) và Quadro T1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000 (di động)
2019
8 GB GDDR6,110 Watt
34.14
+103%

RTX 4000 (di động) vượt qua T1000 với mức trọn vẹn là 103% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro T1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất154329
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.3723.17
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU104TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro T1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro T1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560không có dữ liệu
Tần số nhân1110 MHz1395 MHz
Tần số Boost1560 MHz1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million4,700 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture249.6không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.987 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs160không có dữ liệu
Tensor Cores320không có dữ liệu
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro T1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro T1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHz8000 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro T1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro T1000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro T1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12.0 (12_1)
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.64.6
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA7.5-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 4000 (di động) và Quadro T1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD109
+118%
50−55
−118%
1440p61
+103%
30−35
−103%
4K49
+104%
24−27
−104%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
+127%
30−33
−127%
Cyberpunk 2077 70−75
+106%
35−40
−106%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 94
+109%
45−50
−109%
Counter-Strike 2 65−70
+127%
30−33
−127%
Cyberpunk 2077 70−75
+106%
35−40
−106%
Forza Horizon 4 160−170
+113%
75−80
−113%
Forza Horizon 5 85−90
+120%
40−45
−120%
Metro Exodus 103
+106%
50−55
−106%
Red Dead Redemption 2 65−70
+130%
30−33
−130%
Valorant 130−140
+109%
65−70
−109%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+113%
45−50
−113%
Counter-Strike 2 65−70
+127%
30−33
−127%
Cyberpunk 2077 70−75
+106%
35−40
−106%
Dota 2 44
+110%
21−24
−110%
Far Cry 5 89
+123%
40−45
−123%
Fortnite 150−160
+108%
75−80
−108%
Forza Horizon 4 160−170
+113%
75−80
−113%
Forza Horizon 5 85−90
+120%
40−45
−120%
Grand Theft Auto V 110−120
+120%
50−55
−120%
Metro Exodus 51
+113%
24−27
−113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+109%
90−95
−109%
Red Dead Redemption 2 65−70
+130%
30−33
−130%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+113%
55−60
−113%
Valorant 130−140
+109%
65−70
−109%
World of Tanks 270−280
+114%
130−140
−114%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 81
+131%
35−40
−131%
Counter-Strike 2 65−70
+127%
30−33
−127%
Cyberpunk 2077 70−75
+106%
35−40
−106%
Dota 2 127
+112%
60−65
−112%
Far Cry 5 90−95
+128%
40−45
−128%
Forza Horizon 4 160−170
+113%
75−80
−113%
Forza Horizon 5 85−90
+120%
40−45
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+109%
90−95
−109%
Valorant 130−140
+109%
65−70
−109%

1440p
High Preset

Dota 2 60−65
+103%
30−33
−103%
Grand Theft Auto V 60−65
+107%
30−33
−107%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+106%
85−90
−106%
Red Dead Redemption 2 30−35
+106%
16−18
−106%
World of Tanks 210−220
+118%
100−105
−118%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+109%
35−40
−109%
Counter-Strike 2 27−30
+107%
14−16
−107%
Cyberpunk 2077 30−35
+129%
14−16
−129%
Far Cry 5 100−110
+118%
50−55
−118%
Forza Horizon 4 95−100
+113%
45−50
−113%
Forza Horizon 5 55−60
+107%
27−30
−107%
Metro Exodus 77
+120%
35−40
−120%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+107%
27−30
−107%
Valorant 100−110
+124%
45−50
−124%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+120%
10−11
−120%
Dota 2 60−65
+113%
30−33
−113%
Grand Theft Auto V 60−65
+113%
30−33
−113%
Metro Exodus 27−30
+133%
12−14
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+116%
50−55
−116%
Red Dead Redemption 2 21−24
+120%
10−11
−120%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+113%
30−33
−113%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 39
+117%
18−20
−117%
Counter-Strike 2 21−24
+120%
10−11
−120%
Cyberpunk 2077 14−16
+133%
6−7
−133%
Dota 2 106
+112%
50−55
−112%
Far Cry 5 45−50
+129%
21−24
−129%
Fortnite 45−50
+119%
21−24
−119%
Forza Horizon 4 55−60
+104%
27−30
−104%
Forza Horizon 5 30−35
+121%
14−16
−121%
Valorant 50−55
+117%
24−27
−117%

Vậy RTX 4000 (di động) và Quadro T1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 (di động) nhanh hơn 118% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 (di động) nhanh hơn 103% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 (di động) nhanh hơn 104% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.14 16.83
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 50 Watt

RTX 4000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 102.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro T1000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 120%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 4000 (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro T1000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 4000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro T1000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 4000 (di động) và Quadro T1000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000 (di động)
Quadro RTX 4000 (di động)
NVIDIA Quadro T1000
Quadro T1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 30 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 427 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro RTX 4000 (di động) hoặc Quadro T1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.