Quadro RTX 6000 vs Quadro RTX 4000 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 6000 và Quadro RTX 4000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 6000
2018
24 GB GDDR6, 260 Watt
44.70
+41.6%

RTX 6000 vượt qua RTX 4000 (di động) với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 6000 và Quadro RTX 4000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất77166
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.04không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.6221.06
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU102TU104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$6,299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 6000 và Quadro RTX 4000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 6000 và Quadro RTX 4000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46082560
Tần số nhân1440 MHz1110 MHz
Tần số Boost1770 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,600 million13,600 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Watt110 Watt
Tốc độ xử lý texture509.8249.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.31 TFLOPS7.987 TFLOPS
ROPs9664
TMUs288160
Tensor Cores576320
Ray Tracing Cores7240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 6000 và Quadro RTX 4000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 6000 và Quadro RTX 4000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ672.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 6000 và Quadro RTX 4000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 6000 và Quadro RTX 4000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 6000 và Quadro RTX 4000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.57.5
DLSS++

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 6000 và Quadro RTX 4000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD150−160
+40.2%
107
−40.2%
1440p85−90
+34.9%
63
−34.9%
4K65−70
+38.3%
47
−38.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p41.99không có dữ liệu
1440p74.11không có dữ liệu
4K96.91không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Hogwarts Legacy 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 101
+0%
101
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 106
+0%
106
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Hogwarts Legacy 70−75
+0%
70−75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 87
+0%
87
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Dota 2 132
+0%
132
+0%
Far Cry 5 100
+0%
100
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Grand Theft Auto V 110−120
+0%
110−120
+0%
Hogwarts Legacy 70−75
+0%
70−75
+0%
Metro Exodus 70−75
+0%
70−75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 143
+0%
143
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 81
+0%
81
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Dota 2 127
+0%
127
+0%
Far Cry 5 96
+0%
96
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Hogwarts Legacy 70−75
+0%
70−75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+0%
75
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+0%
220−230
+0%
Grand Theft Auto V 60−65
+0%
60−65
+0%
Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 66
+0%
66
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 69
+0%
69
+0%
Forza Horizon 4 85−90
+0%
85−90
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
+0%
80−85
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 60−65
+0%
60−65
+0%
Hogwarts Legacy 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+0%
51
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+0%
42
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 106
+0%
106
+0%
Far Cry 5 36
+0%
36
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Hogwarts Legacy 20−22
+0%
20−22
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy RTX 6000 và RTX 4000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 6000 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 6000 nhanh hơn 38% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 44.70 31.57
Mức độ mới 13 Tháng 8 2018 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 260 Watt 110 Watt

RTX 6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 (di động): mới hơn 9 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 136.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 6000 vì nó vượt trội hơn Quadro RTX 4000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro RTX 4000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 6000
Quadro RTX 6000
NVIDIA Quadro RTX 4000 (di động)
Quadro RTX 4000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 134 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 35 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 6000 hoặc Quadro RTX 4000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.