Quadro RTX 4000 (di động) vs Quadro M4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 (di động) và Quadro M4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000 (di động)
2019
8 GB GDDR6, 110 Watt
29.30
+96.1%

RTX 4000 (di động) vượt qua M4000 với mức ấn tượng là 96% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro M4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất161327
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu5.87
Hiệu quả năng lượng21.209.91
Kiến trúcTuring (2018−2022)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaTU104GM204
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)29 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$791

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro M4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro M4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601664
Tần số nhân1110 MHz773 MHz
Tần số Boost1560 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million5,200 million
Quy trình công nghệ12 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture249.680.39
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.987 TFLOPS2.573 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160104
Tensor Cores320không có dữ liệu
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro M4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2.5 cm
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1 x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro M4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/sUp to 192 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro M4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort
Số lượng màn hình tối đa đồng thờikhông có dữ liệu4
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhkhông có dữ liệuQuadro Sync
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro M4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
High-Performance Video I/O6không có dữ liệu+
VR Ready+không có dữ liệu
nView Desktop Managementkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro M4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA7.55.2
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 4000 (di động) và Quadro M4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD107
+114%
50−55
−114%
1440p63
+110%
30−35
−110%
4K47
+124%
21−24
−124%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu15.82
1440pkhông có dữ liệu26.37
4Kkhông có dữ liệu37.67

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 90−95
+104%
45−50
−104%
Counter-Strike 2 180−190
+102%
90−95
−102%
Cyberpunk 2077 70−75
+106%
35−40
−106%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 90−95
+104%
45−50
−104%
Battlefield 5 101
+102%
50−55
−102%
Counter-Strike 2 180−190
+102%
90−95
−102%
Cyberpunk 2077 70−75
+106%
35−40
−106%
Far Cry 5 106
+112%
50−55
−112%
Fortnite 140−150
+106%
70−75
−106%
Forza Horizon 4 120−130
+107%
60−65
−107%
Forza Horizon 5 100−105
+100%
50−55
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+112%
60−65
−112%
Valorant 190−200
+97%
100−105
−97%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 90−95
+104%
45−50
−104%
Battlefield 5 87
+118%
40−45
−118%
Counter-Strike 2 180−190
+102%
90−95
−102%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+96.4%
140−150
−96.4%
Cyberpunk 2077 70−75
+106%
35−40
−106%
Dota 2 132
+103%
65−70
−103%
Far Cry 5 100
+100%
50−55
−100%
Fortnite 140−150
+106%
70−75
−106%
Forza Horizon 4 120−130
+107%
60−65
−107%
Forza Horizon 5 100−105
+100%
50−55
−100%
Grand Theft Auto V 110−120
+100%
55−60
−100%
Metro Exodus 70−75
+109%
35−40
−109%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+112%
60−65
−112%
The Witcher 3: Wild Hunt 143
+104%
70−75
−104%
Valorant 190−200
+97%
100−105
−97%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 81
+103%
40−45
−103%
Cyberpunk 2077 70−75
+106%
35−40
−106%
Dota 2 127
+112%
60−65
−112%
Far Cry 5 96
+113%
45−50
−113%
Forza Horizon 4 120−130
+107%
60−65
−107%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+112%
60−65
−112%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+114%
35−40
−114%
Valorant 190−200
+97%
100−105
−97%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+106%
70−75
−106%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+120%
35−40
−120%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+99.1%
110−120
−99.1%
Grand Theft Auto V 60−65
+107%
30−33
−107%
Metro Exodus 45−50
+114%
21−24
−114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+106%
85−90
−106%
Valorant 230−240
+113%
110−120
−113%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 66
+120%
30−33
−120%
Cyberpunk 2077 30−35
+113%
16−18
−113%
Far Cry 5 69
+97.1%
35−40
−97.1%
Forza Horizon 4 85−90
+115%
40−45
−115%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+111%
27−30
−111%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
+100%
40−45
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+108%
12−14
−108%
Counter-Strike 2 35−40
+119%
16−18
−119%
Grand Theft Auto V 60−65
+113%
30−33
−113%
Metro Exodus 27−30
+100%
14−16
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+113%
24−27
−113%
Valorant 190−200
+101%
95−100
−101%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+100%
21−24
−100%
Counter-Strike 2 35−40
+119%
16−18
−119%
Cyberpunk 2077 14−16
+114%
7−8
−114%
Dota 2 106
+112%
50−55
−112%
Far Cry 5 36
+100%
18−20
−100%
Forza Horizon 4 55−60
+111%
27−30
−111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+111%
18−20
−111%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+111%
18−20
−111%

Vậy RTX 4000 (di động) và Quadro M4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 (di động) nhanh hơn 114% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 (di động) nhanh hơn 110% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 (di động) nhanh hơn 124% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.30 14.94
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 29 Tháng 6 2015
Quy trình công nghệ 12 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 120 Watt

RTX 4000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 96.1%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 4000 (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro M4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 4000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro M4000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000 (di động)
Quadro RTX 4000 (di động)
NVIDIA Quadro M4000
Quadro M4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 34 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 248 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 4000 (di động) hoặc Quadro M4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.