Quadro RTX 4000 (di động) vs Quadro 4000

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 (di động) và Quadro 4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000 (di động)
2019
8 GB GDDR6, 110 Watt
31.57
+789%

RTX 4000 (di động) vượt qua 4000 với mức trọn vẹn là 789% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro 4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất166725
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.19
Hiệu quả năng lượng21.061.83
Kiến trúcTuring (2018−2022)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaTU104GF100
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)2 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro 4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro 4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560256
Tần số nhân1110 MHz475 MHz
Tần số Boost1560 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million3,100 million
Quy trình công nghệ12 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt142 Watt
Tốc độ xử lý texture249.615.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.987 TFLOPS0.4864 TFLOPS
ROPs6432
TMUs16032
Tensor Cores320không có dữ liệu
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro 4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro 4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz702 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s89.86 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro 4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 2x DisplayPort
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro 4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro 4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA7.52.0
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 4000 (di động) và Quadro 4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD107
+792%
12−14
−792%
1440p63
+800%
7−8
−800%
4K47
+840%
5−6
−840%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu99.92
1440pkhông có dữ liệu171.29
4Kkhông có dữ liệu239.80

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
+911%
18−20
−911%
Cyberpunk 2077 70−75
+800%
8−9
−800%
Hogwarts Legacy 70−75
+914%
7−8
−914%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 101
+910%
10−11
−910%
Counter-Strike 2 180−190
+911%
18−20
−911%
Cyberpunk 2077 70−75
+800%
8−9
−800%
Far Cry 5 106
+960%
10−11
−960%
Fortnite 140−150
+800%
16−18
−800%
Forza Horizon 4 120−130
+933%
12−14
−933%
Forza Horizon 5 100−105
+900%
10−11
−900%
Hogwarts Legacy 70−75
+914%
7−8
−914%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+807%
14−16
−807%
Valorant 190−200
+838%
21−24
−838%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 87
+867%
9−10
−867%
Counter-Strike 2 180−190
+911%
18−20
−911%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+820%
30−33
−820%
Cyberpunk 2077 70−75
+800%
8−9
−800%
Dota 2 132
+843%
14−16
−843%
Far Cry 5 100
+900%
10−11
−900%
Fortnite 140−150
+800%
16−18
−800%
Forza Horizon 4 120−130
+933%
12−14
−933%
Forza Horizon 5 100−105
+900%
10−11
−900%
Grand Theft Auto V 110−120
+817%
12−14
−817%
Hogwarts Legacy 70−75
+914%
7−8
−914%
Metro Exodus 70−75
+813%
8−9
−813%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+807%
14−16
−807%
The Witcher 3: Wild Hunt 143
+794%
16−18
−794%
Valorant 190−200
+838%
21−24
−838%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 81
+800%
9−10
−800%
Cyberpunk 2077 70−75
+800%
8−9
−800%
Dota 2 127
+807%
14−16
−807%
Far Cry 5 96
+860%
10−11
−860%
Forza Horizon 4 120−130
+933%
12−14
−933%
Hogwarts Legacy 70−75
+914%
7−8
−914%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+807%
14−16
−807%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+838%
8−9
−838%
Valorant 190−200
+838%
21−24
−838%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+800%
16−18
−800%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+863%
8−9
−863%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+817%
24−27
−817%
Grand Theft Auto V 60−65
+933%
6−7
−933%
Metro Exodus 45−50
+800%
5−6
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+872%
18−20
−872%
Valorant 230−240
+875%
24−27
−875%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 66
+843%
7−8
−843%
Cyberpunk 2077 30−35
+1033%
3−4
−1033%
Far Cry 5 69
+886%
7−8
−886%
Forza Horizon 4 85−90
+856%
9−10
−856%
Hogwarts Legacy 35−40
+825%
4−5
−825%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+850%
6−7
−850%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
+900%
8−9
−900%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+1067%
3−4
−1067%
Grand Theft Auto V 60−65
+814%
7−8
−814%
Hogwarts Legacy 20−22
+900%
2−3
−900%
Metro Exodus 27−30
+833%
3−4
−833%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+920%
5−6
−920%
Valorant 190−200
+814%
21−24
−814%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+950%
4−5
−950%
Counter-Strike 2 35−40
+1067%
3−4
−1067%
Cyberpunk 2077 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Dota 2 106
+960%
10−11
−960%
Far Cry 5 36
+800%
4−5
−800%
Forza Horizon 4 55−60
+850%
6−7
−850%
Hogwarts Legacy 20−22
+900%
2−3
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+850%
4−5
−850%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+850%
4−5
−850%

Vậy RTX 4000 (di động) và Quadro 4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 (di động) nhanh hơn 792% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 (di động) nhanh hơn 800% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 (di động) nhanh hơn 840% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.57 3.55
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 2 Tháng 11 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 142 Watt

RTX 4000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 789.3%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 29.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 4000 (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro 4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 4000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro 4000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000 (di động)
Quadro RTX 4000 (di động)
NVIDIA Quadro 4000
Quadro 4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 35 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 196 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 4000 (di động) hoặc Quadro 4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.