Quadro RTX 3000 (di động) vs Quadro RTX 4000 Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 3000 (di động) và Quadro RTX 4000 Max-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3000 (di động)
2019
6 GB GDDR6, 80 Watt
25.41

RTX 4000 Max-Q vượt qua RTX 3000 (di động) với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 3000 (Laptop) và Quadro RTX 4000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất219171
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.7028.20
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU106TU104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 3000 (Laptop) và Quadro RTX 4000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 3000 (Laptop) và Quadro RTX 4000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042560
Tần số nhân945 MHz780 MHz
Tần số Boost1380 MHz1380 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million13,600 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture198.7220.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.359 TFLOPS7.066 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144160
Tensor Cores288320
Ray Tracing Cores3640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 3000 (Laptop) và Quadro RTX 4000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 3000 (Laptop) và Quadro RTX 4000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1625 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s416.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 3000 (Laptop) và Quadro RTX 4000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 3000 (Laptop) và Quadro RTX 4000 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 3000 (Laptop) và Quadro RTX 4000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.57.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 3000 (di động) và Quadro RTX 4000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3000 (di động) 25.41
RTX 4000 Max-Q 31.57
+24.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3000 (di động) 10116
RTX 4000 Max-Q 12569
+24.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3000 (di động) 19879
RTX 4000 Max-Q 23574
+18.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3000 (di động) 14842
RTX 4000 Max-Q 17049
+14.9%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3000 (di động) 91394
+160%
RTX 4000 Max-Q 35167

3DMark Time Spy Graphics

RTX 3000 (di động) 5589
RTX 4000 Max-Q 6764
+21%

SPECviewperf 12 - Showcase

RTX 3000 (di động) 82
RTX 4000 Max-Q 97
+17.8%

SPECviewperf 12 - Creo

RTX 3000 (di động) 119
RTX 4000 Max-Q 131
+10%

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

RTX 3000 (di động) 158
RTX 4000 Max-Q 175
+10.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 3000 (di động) và Quadro RTX 4000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD103
+17%
88
−17%
1440p35−40
−31.4%
46
+31.4%
4K88
+57.1%
56
−57.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
−30.6%
60−65
+30.6%
Cyberpunk 2077 50−55
−25.9%
65−70
+25.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
−16.3%
90−95
+16.3%
Counter-Strike 2 45−50
−30.6%
60−65
+30.6%
Cyberpunk 2077 50−55
−25.9%
65−70
+25.9%
Forza Horizon 4 110−120
−29.9%
150−160
+29.9%
Forza Horizon 5 65−70
−23.2%
85−90
+23.2%
Metro Exodus 91
+11%
80−85
−11%
Red Dead Redemption 2 55−60
−17.5%
65−70
+17.5%
Valorant 100−110
−23.8%
130−140
+23.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
−16.3%
90−95
+16.3%
Counter-Strike 2 45−50
−30.6%
60−65
+30.6%
Cyberpunk 2077 50−55
−25.9%
65−70
+25.9%
Dota 2 44
+22.2%
36
−22.2%
Far Cry 5 86
+30.3%
66
−30.3%
Fortnite 130−140
−16.2%
150−160
+16.2%
Forza Horizon 4 110−120
−29.9%
150−160
+29.9%
Forza Horizon 5 65−70
−23.2%
85−90
+23.2%
Grand Theft Auto V 85−90
−20.2%
100−110
+20.2%
Metro Exodus 43
−90.7%
80−85
+90.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110
−67.3%
180−190
+67.3%
Red Dead Redemption 2 55−60
−17.5%
65−70
+17.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
−30.2%
110−120
+30.2%
Valorant 100−110
−23.8%
130−140
+23.8%
World of Tanks 260−270
−5.3%
270−280
+5.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−16.3%
90−95
+16.3%
Counter-Strike 2 45−50
−30.6%
60−65
+30.6%
Cyberpunk 2077 50−55
−25.9%
65−70
+25.9%
Dota 2 121
+19.8%
101
−19.8%
Far Cry 5 75−80
−12.7%
85−90
+12.7%
Forza Horizon 4 110−120
−29.9%
150−160
+29.9%
Forza Horizon 5 65−70
−23.2%
85−90
+23.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−13.6%
180−190
+13.6%
Valorant 100−110
−23.8%
130−140
+23.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−12%
27−30
+12%
Dota 2 45−50
−28.9%
55−60
+28.9%
Grand Theft Auto V 45−50
−31.1%
55−60
+31.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 24−27
−29.2%
30−35
+29.2%
World of Tanks 170−180
−21.4%
210−220
+21.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−18.9%
60−65
+18.9%
Cyberpunk 2077 21−24
−34.8%
30−35
+34.8%
Far Cry 5 75−80
−32.1%
100−110
+32.1%
Forza Horizon 4 70−75
−28.2%
90−95
+28.2%
Forza Horizon 5 40−45
−26.2%
50−55
+26.2%
Metro Exodus 60−65
−21.7%
70−75
+21.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−32.5%
50−55
+32.5%
Valorant 70−75
−33.3%
95−100
+33.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Dota 2 45−50
−32.6%
60−65
+32.6%
Grand Theft Auto V 45−50
−32.6%
60−65
+32.6%
Metro Exodus 21−24
−28.6%
27−30
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−27.2%
100−110
+27.2%
Red Dead Redemption 2 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−32.6%
60−65
+32.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−28.6%
35−40
+28.6%
Counter-Strike 2 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Cyberpunk 2077 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
Dota 2 88
+35.4%
65
−35.4%
Far Cry 5 35−40
−31.4%
45−50
+31.4%
Fortnite 30−35
−33.3%
40−45
+33.3%
Forza Horizon 4 40−45
−26.8%
50−55
+26.8%
Forza Horizon 5 21−24
−31.8%
27−30
+31.8%
Valorant 35−40
−40%
45−50
+40%

Vậy RTX 3000 (di động) và RTX 4000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 (di động) nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 Max-Q nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3000 (di động) nhanh hơn 57% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 3000 (di động) nhanh hơn 35%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4000 Max-Q nhanh hơn 91%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 (di động) tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • RTX 4000 Max-Q tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.41 31.57
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB

RTX 4000 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 4000 Max-Q vì nó vượt trội hơn Quadro RTX 3000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 3000 (di động) và Quadro RTX 4000 Max-Q, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 3000 (di động)
Quadro RTX 3000 (di động)
NVIDIA Quadro RTX 4000 Max-Q
Quadro RTX 4000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 319 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 24 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro RTX 3000 (di động) hoặc Quadro RTX 4000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.