Quadro P5000 vs Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5000 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P5000
2016
16 GB GDDR5, 100 Watt
31.58
+265%

P5000 vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với mức trọn vẹn là 265% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5000 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất178503
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10033
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.96không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.4140.83
Kiến trúcPascal (2016−2021)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP104Vega
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5000 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5000 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048512
Tần số nhân1607 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1733 MHz2100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture277.3không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs160không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5000 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5000 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1127 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ192 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5000 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPortkhông có dữ liệu
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5000 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P5000 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA6.1-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5000 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD93
+323%
22
−323%
1440p55−60
+244%
16
−244%
4K41
+310%
10
−310%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p26.87không có dữ liệu
1440p45.44không có dữ liệu
4K60.95không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 170−180
+179%
63
−179%
Cyberpunk 2077 65−70
+283%
18
−283%
Hogwarts Legacy 65−70
+272%
18
−272%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+190%
39
−190%
Counter-Strike 2 170−180
+309%
43
−309%
Cyberpunk 2077 65−70
+431%
13
−431%
Far Cry 5 100−105
+376%
21
−376%
Fortnite 140−150
+198%
47
−198%
Forza Horizon 4 120−130
+224%
35−40
−224%
Forza Horizon 5 95−100
+194%
33
−194%
Hogwarts Legacy 65−70
+379%
14
−379%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+307%
30−33
−307%
Valorant 190−200
+130%
80−85
−130%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+242%
33
−242%
Counter-Strike 2 170−180
+826%
19
−826%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+473%
48
−473%
Cyberpunk 2077 65−70
+667%
9
−667%
Dota 2 130−140
+165%
51
−165%
Far Cry 5 100−105
+400%
20
−400%
Fortnite 140−150
+352%
31
−352%
Forza Horizon 4 120−130
+224%
35−40
−224%
Forza Horizon 5 95−100
+246%
28
−246%
Grand Theft Auto V 100−110
+463%
19
−463%
Hogwarts Legacy 65−70
+570%
10
−570%
Metro Exodus 70−75
+338%
16
−338%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+307%
30−33
−307%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+367%
21
−367%
Valorant 190−200
+130%
80−85
−130%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+277%
30
−277%
Cyberpunk 2077 65−70
+667%
9
−667%
Dota 2 130−140
+181%
48
−181%
Far Cry 5 100−105
+426%
19
−426%
Forza Horizon 4 120−130
+224%
35−40
−224%
Hogwarts Legacy 65−70
+347%
14−16
−347%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+307%
30−33
−307%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
+279%
14
−279%
Valorant 190−200
+422%
37
−422%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+678%
18
−678%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
+421%
14−16
−421%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+910%
21
−910%
Grand Theft Auto V 55−60
+556%
9
−556%
Metro Exodus 40−45
+330%
10
−330%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+695%
22
−695%
Valorant 230−240
+142%
95−100
−142%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+290%
21
−290%
Cyberpunk 2077 30−35
+560%
5
−560%
Far Cry 5 70−75
+350%
16
−350%
Forza Horizon 4 80−85
+315%
20−22
−315%
Hogwarts Legacy 35−40
+289%
9−10
−289%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+350%
12−14
−350%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
+353%
16−18
−353%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+3300%
1−2
−3300%
Grand Theft Auto V 60−65
+510%
10
−510%
Hogwarts Legacy 20−22
+567%
3−4
−567%
Metro Exodus 27−30
+350%
6
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+350%
8−9
−350%
Valorant 180−190
+328%
40−45
−328%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+433%
9−10
−433%
Counter-Strike 2 30−35
+3300%
1−2
−3300%
Cyberpunk 2077 14−16
+400%
3−4
−400%
Dota 2 90−95
+422%
18
−422%
Far Cry 5 35−40
+363%
8
−363%
Forza Horizon 4 55−60
+293%
14−16
−293%
Hogwarts Legacy 20−22
+567%
3−4
−567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+350%
8−9
−350%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+350%
8−9
−350%

Vậy Quadro P5000 và RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5000 nhanh hơn 323% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P5000 nhanh hơn 244% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P5000 nhanh hơn 310% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Quadro P5000 nhanh hơn 3300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5000 đã vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.58 8.66
Mức độ mới 1 Tháng 10 2016 7 Tháng 1 2020
Quy trình công nghệ 16 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 15 Watt

Quadro P5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 264.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P5000 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000
AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 184 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1380 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P5000 hoặc Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.