Quadro P5000 vs Quadro M1000M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5000 và Quadro M1000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P5000
2016
16 GB GDDR5, 100 Watt
28.31
+344%

P5000 vượt qua M1000M với mức trọn vẹn là 344% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5000 và Quadro M1000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất178552
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.724.20
Hiệu quả năng lượng12.4712.65
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGP104GM107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 $200.89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro P5000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 60% so với M1000M.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5000 và Quadro M1000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5000 và Quadro M1000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048512
Tần số nhân1607 MHz993 MHz
Tần số Boost1733 MHz1072 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million1,870 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture277.331.78
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPS1.017 TFLOPS
ROPs6416
TMUs16032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5000 và Quadro M1000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-A (3.0)
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5000 và Quadro M1000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB2 GB/4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1127 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5000 và Quadro M1000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPortNo outputs
Display Port1.41.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5000 và Quadro M1000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic++
nView Display Management++
Optimus++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P5000 và Quadro M1000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131+
CUDA6.15.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5000 và Quadro M1000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P5000 28.31
+344%
M1000M 6.38

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P5000 12650
+344%
M1000M 2850

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P5000 52973
+522%
M1000M 8514

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P5000 56385
+606%
M1000M 7991

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P5000 45153
+433%
M1000M 8471

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5000 và Quadro M1000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD93
+138%
39
−138%
4K41
+215%
13
−215%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p26.87
−422%
5.15
+422%
4K60.95
−294%
15.45
+294%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của M1000M thấp hơn 422% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của M1000M thấp hơn 294% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 170−180
+418%
30−35
−418%
Cyberpunk 2077 65−70
+393%
14−16
−393%
Hogwarts Legacy 65−70
+467%
12−14
−467%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+280%
30−33
−280%
Counter-Strike 2 170−180
+418%
30−35
−418%
Cyberpunk 2077 65−70
+393%
14−16
−393%
Far Cry 5 100−105
+355%
21−24
−355%
Fortnite 140−150
+233%
40−45
−233%
Forza Horizon 4 120−130
+287%
30−35
−287%
Forza Horizon 5 95−100
+385%
20−22
−385%
Hogwarts Legacy 65−70
+467%
12−14
−467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+388%
24−27
−388%
Valorant 190−200
+161%
70−75
−161%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+280%
30−33
−280%
Counter-Strike 2 170−180
+418%
30−35
−418%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+145%
110−120
−145%
Cyberpunk 2077 65−70
+393%
14−16
−393%
Dota 2 130−140
+150%
50−55
−150%
Far Cry 5 100−105
+355%
21−24
−355%
Fortnite 140−150
+233%
40−45
−233%
Forza Horizon 4 120−130
+287%
30−35
−287%
Forza Horizon 5 95−100
+385%
20−22
−385%
Grand Theft Auto V 100−110
+328%
24−27
−328%
Hogwarts Legacy 65−70
+467%
12−14
−467%
Metro Exodus 70−75
+438%
12−14
−438%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+388%
24−27
−388%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+416%
19
−416%
Valorant 190−200
+161%
70−75
−161%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+280%
30−33
−280%
Cyberpunk 2077 65−70
+393%
14−16
−393%
Dota 2 130−140
+150%
50−55
−150%
Far Cry 5 100−105
+355%
21−24
−355%
Forza Horizon 4 120−130
+287%
30−35
−287%
Hogwarts Legacy 65−70
+467%
12−14
−467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+388%
24−27
−388%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
+382%
11
−382%
Valorant 190−200
+161%
70−75
−161%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+233%
40−45
−233%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
+564%
10−12
−564%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+300%
50−55
−300%
Grand Theft Auto V 55−60
+556%
9−10
−556%
Metro Exodus 40−45
+514%
7−8
−514%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+349%
35−40
−349%
Valorant 230−240
+195%
75−80
−195%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+531%
12−14
−531%
Cyberpunk 2077 30−35
+450%
6−7
−450%
Far Cry 5 70−75
+414%
14−16
−414%
Forza Horizon 4 80−85
+388%
16−18
−388%
Hogwarts Legacy 35−40
+400%
7−8
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+391%
10−12
−391%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
+450%
14−16
−450%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+386%
7−8
−386%
Grand Theft Auto V 60−65
+239%
18−20
−239%
Hogwarts Legacy 20−22
+900%
2−3
−900%
Metro Exodus 27−30
+1250%
2−3
−1250%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+414%
7
−414%
Valorant 180−190
+426%
35−40
−426%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+700%
6−7
−700%
Counter-Strike 2 30−35
+386%
7−8
−386%
Cyberpunk 2077 14−16
+650%
2−3
−650%
Dota 2 90−95
+276%
24−27
−276%
Far Cry 5 35−40
+443%
7−8
−443%
Forza Horizon 4 55−60
+400%
10−12
−400%
Hogwarts Legacy 20−22
+900%
2−3
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+414%
7−8
−414%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+414%
7−8
−414%

Vậy Quadro P5000 và M1000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5000 nhanh hơn 138% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P5000 nhanh hơn 215% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Quadro P5000 nhanh hơn 1250%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5000 đã vượt qua M1000M trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.31 6.38
Mức độ mới 1 Tháng 10 2016 18 Tháng 8 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 2 GB/4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 40 Watt

Quadro P5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 343.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của M1000M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P5000 vì nó vượt trội hơn Quadro M1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro M1000M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000
NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 183 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 583 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P5000 hoặc Quadro M1000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.