Quadro P4000 vs Radeon R9 280X
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro P4000 và Radeon R9 280X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
P4000 vượt qua R9 280X với mức ấn tượng là 98% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000 và Radeon R9 280X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 199 | 362 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 17.15 | 4.82 |
Hiệu quả năng lượng | 19.67 | 4.16 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | GCN 1.0 (2011−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GP104 | Tahiti |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Thiết kế | không có dữ liệu | reference |
Ngày phát hành | 6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước) | 8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $815 | $299 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Quadro P4000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 256% so với R9 280X.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro P4000 và Radeon R9 280X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000 và Radeon R9 280X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1792 | 2048 |
Tần số nhân | 1202 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1480 MHz | 1000 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,200 million | 4,313 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 250 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 165.8 | 128.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.304 TFLOPS | 4.096 TFLOPS |
ROPs | 64 | 32 |
TMUs | 112 | 128 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 và Radeon R9 280X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCIe 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 241 mm | 275 mm |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | 1 x 6-pin + 1 x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000 và Radeon R9 280X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 3 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1901 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 192 GB/s | 288 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000 và Radeon R9 280X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort |
Eyefinity | - | + |
HDMI | - | + |
Hỗ trợ DisplayPort | - | + |
Display Port | 1.4 | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 và Radeon R9 280X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AppAcceleration | - | + |
CrossFire | - | + |
FreeSync | - | + |
HD3D | - | + |
LiquidVR | - | + |
TressFX | - | + |
TrueAudio | - | + |
UVD | - | + |
Âm thanh DDMA | không có dữ liệu | + |
Optimus | + | - |
3D Stereo | + | không có dữ liệu |
Mosaic | + | không có dữ liệu |
nView Display Management | + | không có dữ liệu |
Optimus | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro P4000 và Radeon R9 280X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | DirectX® 12 |
Shader Model | 6.4 | 5.1 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | + | + |
CUDA | 6.1 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P4000 và Radeon R9 280X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro P4000 và Radeon R9 280X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 68
+4.6%
| 65
−4.6%
|
4K | 60−65
+93.5%
| 31
−93.5%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 11.99
−161%
| 4.60
+161%
|
4K | 13.58
−40.8%
| 9.65
+40.8%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của R9 280X thấp hơn 161% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của R9 280X thấp hơn 41% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 80−85
+122%
|
35−40
−122%
|
Counter-Strike 2 | 55−60
+132%
|
24−27
−132%
|
Cyberpunk 2077 | 60−65
+107%
|
30−33
−107%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 80−85
+122%
|
35−40
−122%
|
Battlefield 5 | 100−110
+75.4%
|
60−65
−75.4%
|
Counter-Strike 2 | 55−60
+132%
|
24−27
−132%
|
Cyberpunk 2077 | 60−65
+107%
|
30−33
−107%
|
Far Cry 5 | 90−95
+91.7%
|
45−50
−91.7%
|
Fortnite | 130−140
−19.7%
|
158
+19.7%
|
Forza Horizon 4 | 110−120
+83.3%
|
60−65
−83.3%
|
Forza Horizon 5 | 80−85
+108%
|
35−40
−108%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 110−120
+115%
|
50−55
−115%
|
Valorant | 180−190
+54.2%
|
110−120
−54.2%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 80−85
+122%
|
35−40
−122%
|
Battlefield 5 | 100−110
+75.4%
|
60−65
−75.4%
|
Counter-Strike 2 | 55−60
+132%
|
24−27
−132%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+39.9%
|
190−200
−39.9%
|
Cyberpunk 2077 | 60−65
+107%
|
30−33
−107%
|
Dota 2 | 130−140
+44%
|
90−95
−44%
|
Far Cry 5 | 90−95
+91.7%
|
45−50
−91.7%
|
Fortnite | 130−140
+120%
|
60
−120%
|
Forza Horizon 4 | 110−120
+83.3%
|
60−65
−83.3%
|
Forza Horizon 5 | 80−85
+108%
|
35−40
−108%
|
Grand Theft Auto V | 100−105
+85.2%
|
54
−85.2%
|
Metro Exodus | 60−65
+113%
|
30−33
−113%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 110−120
+115%
|
50−55
−115%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 77
+60.4%
|
48
−60.4%
|
Valorant | 180−190
+54.2%
|
110−120
−54.2%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 100−110
+75.4%
|
60−65
−75.4%
|
Counter-Strike 2 | 55−60
+132%
|
24−27
−132%
|
Cyberpunk 2077 | 60−65
+107%
|
30−33
−107%
|
Dota 2 | 130−140
−4.6%
|
137
+4.6%
|
Far Cry 5 | 90−95
+91.7%
|
45−50
−91.7%
|
Forza Horizon 4 | 110−120
+83.3%
|
60−65
−83.3%
|
Forza Horizon 5 | 80−85
+108%
|
35−40
−108%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 110−120
+286%
|
29
−286%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 41
+105%
|
20
−105%
|
Valorant | 180−190
+54.2%
|
110−120
−54.2%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 130−140
+175%
|
48
−175%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 24−27
+47.1%
|
16−18
−47.1%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 190−200
+84%
|
100−110
−84%
|
Grand Theft Auto V | 50−55
+130%
|
21−24
−130%
|
Metro Exodus | 35−40
+129%
|
16−18
−129%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+27.7%
|
130−140
−27.7%
|
Valorant | 220−230
+50.3%
|
140−150
−50.3%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 75−80
+92.5%
|
40−45
−92.5%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+123%
|
12−14
−123%
|
Far Cry 5 | 65−70
+113%
|
30−35
−113%
|
Forza Horizon 4 | 75−80
+114%
|
35−40
−114%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
+92.3%
|
24−27
−92.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 45−50
+118%
|
21−24
−118%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 65−70
+123%
|
30−35
−123%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 21−24
+100%
|
10−12
−100%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+117%
|
6−7
−117%
|
Grand Theft Auto V | 55−60
+112%
|
24−27
−112%
|
Metro Exodus | 24−27
+140%
|
10−11
−140%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 40−45
+126%
|
18−20
−126%
|
Valorant | 160−170
+115%
|
75−80
−115%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
+120%
|
20−22
−120%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+117%
|
6−7
−117%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+160%
|
5−6
−160%
|
Dota 2 | 85−90
+30.9%
|
68
−30.9%
|
Far Cry 5 | 30−35
+127%
|
14−16
−127%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+100%
|
24−27
−100%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+133%
|
12−14
−133%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+146%
|
12−14
−146%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 30−35
+129%
|
14−16
−129%
|
Vậy Quadro P4000 và R9 280X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Quadro P4000 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
- Quadro P4000 nhanh hơn 94% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P4000 nhanh hơn 286%.
- Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, R9 280X nhanh hơn 20%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Quadro P4000 tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (97%)
- R9 280X tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 25.89 | 13.05 |
Mức độ mới | 6 Tháng 2 2017 | 8 Tháng 10 2013 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 3 GB |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 250 Watt |
Quadro P4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 98.4%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4000 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 280X trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro P4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon R9 280X dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.