Quadro P4000 vs Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P4000
2017
8 GB GDDR5, 100 Watt
25.87
+142%

P4000 vượt qua Nvidia GTX 1050 3GB Mobile với mức trọn vẹn là 142% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất204414
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất16.93không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.49không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP104không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$815 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792768
Tần số nhân1202 MHz1366 MHz
Tần số Boost1480 MHz1442 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture165.8không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.304 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs112không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB3 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1901 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s84 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortkhông có dữ liệu
Display Port1.4không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu
Multi-Projectionkhông có dữ liệu+
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P4000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan++
CUDA6.1-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
+152%
27−30
−152%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p11.99không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 160−170
+149%
65−70
−149%
Cyberpunk 2077 60−65
+158%
24−27
−158%
Hogwarts Legacy 60−65
+150%
24−27
−150%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+168%
40−45
−168%
Counter-Strike 2 160−170
+149%
65−70
−149%
Cyberpunk 2077 60−65
+158%
24−27
−158%
Far Cry 5 90−95
+163%
35−40
−163%
Fortnite 130−140
+164%
50−55
−164%
Forza Horizon 4 110−120
+144%
45−50
−144%
Forza Horizon 5 85−90
+154%
35−40
−154%
Hogwarts Legacy 60−65
+150%
24−27
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+147%
45−50
−147%
Valorant 180−190
+143%
75−80
−143%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+168%
40−45
−168%
Counter-Strike 2 160−170
+149%
65−70
−149%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+145%
110−120
−145%
Cyberpunk 2077 60−65
+158%
24−27
−158%
Dota 2 130−140
+160%
50−55
−160%
Far Cry 5 90−95
+163%
35−40
−163%
Fortnite 130−140
+164%
50−55
−164%
Forza Horizon 4 110−120
+144%
45−50
−144%
Forza Horizon 5 85−90
+154%
35−40
−154%
Grand Theft Auto V 100−105
+150%
40−45
−150%
Hogwarts Legacy 60−65
+150%
24−27
−150%
Metro Exodus 60−65
+163%
24−27
−163%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+147%
45−50
−147%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+157%
30−33
−157%
Valorant 180−190
+143%
75−80
−143%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+168%
40−45
−168%
Cyberpunk 2077 60−65
+158%
24−27
−158%
Dota 2 130−140
+160%
50−55
−160%
Far Cry 5 90−95
+163%
35−40
−163%
Forza Horizon 4 110−120
+144%
45−50
−144%
Hogwarts Legacy 60−65
+150%
24−27
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+147%
45−50
−147%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
+156%
16−18
−156%
Valorant 180−190
+143%
75−80
−143%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+164%
50−55
−164%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 65−70
+171%
24−27
−171%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+145%
80−85
−145%
Grand Theft Auto V 50−55
+152%
21−24
−152%
Metro Exodus 35−40
+144%
16−18
−144%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+150%
70−75
−150%
Valorant 220−230
+146%
90−95
−146%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+153%
30−33
−153%
Cyberpunk 2077 27−30
+142%
12−14
−142%
Far Cry 5 65−70
+171%
24−27
−171%
Forza Horizon 4 75−80
+150%
30−33
−150%
Hogwarts Legacy 30−35
+167%
12−14
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+167%
18−20
−167%

1440p
Epic Preset

Fortnite 65−70
+156%
27−30
−156%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+150%
12−14
−150%
Grand Theft Auto V 55−60
+162%
21−24
−162%
Hogwarts Legacy 18−20
+157%
7−8
−157%
Metro Exodus 24−27
+167%
9−10
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+163%
16−18
−163%
Valorant 160−170
+157%
65−70
−157%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+144%
18−20
−144%
Counter-Strike 2 30−33
+150%
12−14
−150%
Cyberpunk 2077 12−14
+160%
5−6
−160%
Dota 2 85−90
+151%
35−40
−151%
Far Cry 5 30−35
+175%
12−14
−175%
Forza Horizon 4 50−55
+178%
18−20
−178%
Hogwarts Legacy 18−20
+157%
7−8
−157%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+167%
12−14
−167%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
+167%
12−14
−167%

Vậy Quadro P4000 và Nvidia GTX 1050 3GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4000 nhanh hơn 152% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.87 10.71
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 3 MB
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm

Quadro P4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 141.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 272966.7% .

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia GTX 1050 3GB Mobile: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1050 3GB Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4000
Quadro P4000
Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile
GeForce GTX 1050 3GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 321 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 127 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P4000 hoặc GeForce GTX 1050 3GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.