Quadro P4000 Max-Q vs GeForce RTX 5090 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4000 Max-Q và GeForce RTX 5090 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P4000 Max-Q
2017
8 GB GDDR5, 100 Watt
19.71

RTX 5090 Mobile vượt qua P4000 Max-Q với mức trọn vẹn là 221% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000 Max-Q và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25621
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng15.7153.06
Kiến trúcPascal (2016−2021)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGP104GB203
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4000 Max-Q và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000 Max-Q và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng179210496
Tần số nhân1114 MHz990 MHz
Tần số Boost1228 MHz1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million45,600 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt95 Watt
Tốc độ xử lý texture137.5496.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.401 TFLOPS31.8 TFLOPS
ROPs64112
TMUs112328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 Max-Q và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000 Max-Q và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192.3 GB/s896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000 Max-Q và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 Max-Q và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P4000 Max-Q và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.4
CUDA6.110.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P4000 Max-Q và GeForce RTX 5090 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

P4000 Max-Q 19.71
RTX 5090 Mobile 63.24
+221%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P4000 Max-Q 8815
RTX 5090 Mobile 28280
+221%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4000 Max-Q và GeForce RTX 5090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD96
−213%
300−350
+213%
4K33
−203%
100−110
+203%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 55−60
−210%
180−190
+210%
Counter-Strike 2 120−130
−182%
350−400
+182%
Cyberpunk 2077 45−50
−204%
140−150
+204%
Atomic Heart 55−60
−210%
180−190
+210%
Battlefield 5 85−90
−210%
270−280
+210%
Counter-Strike 2 120−130
−182%
350−400
+182%
Cyberpunk 2077 45−50
−204%
140−150
+204%
Far Cry 5 70−75
−219%
230−240
+219%
Fortnite 110−120
−218%
350−400
+218%
Forza Horizon 4 85−90
−214%
270−280
+214%
Forza Horizon 5 65−70
−209%
210−220
+209%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−213%
260−270
+213%
Valorant 150−160
−192%
450−500
+192%
Atomic Heart 55−60
−210%
180−190
+210%
Battlefield 5 85−90
−210%
270−280
+210%
Counter-Strike 2 120−130
−182%
350−400
+182%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−207%
750−800
+207%
Cyberpunk 2077 45−50
−204%
140−150
+204%
Dota 2 110−120
−204%
350−400
+204%
Far Cry 5 70−75
−219%
230−240
+219%
Fortnite 110−120
−218%
350−400
+218%
Forza Horizon 4 85−90
−214%
270−280
+214%
Forza Horizon 5 65−70
−209%
210−220
+209%
Grand Theft Auto V 75−80
−216%
250−260
+216%
Metro Exodus 45−50
−219%
150−160
+219%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−213%
260−270
+213%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
−216%
250−260
+216%
Valorant 150−160
−192%
450−500
+192%
Battlefield 5 85−90
−210%
270−280
+210%
Cyberpunk 2077 45−50
−204%
140−150
+204%
Dota 2 110−120
−204%
350−400
+204%
Far Cry 5 70−75
−219%
230−240
+219%
Forza Horizon 4 85−90
−214%
270−280
+214%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−213%
260−270
+213%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
−210%
130−140
+210%
Valorant 150−160
−192%
450−500
+192%
Fortnite 110−120
−218%
350−400
+218%
Counter-Strike 2 45−50
−204%
140−150
+204%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−194%
450−500
+194%
Grand Theft Auto V 35−40
−216%
120−130
+216%
Metro Exodus 27−30
−204%
85−90
+204%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−218%
550−600
+218%
Valorant 190−200
−213%
600−650
+213%
Battlefield 5 60−65
−217%
190−200
+217%
Cyberpunk 2077 21−24
−210%
65−70
+210%
Far Cry 5 45−50
−206%
150−160
+206%
Forza Horizon 4 55−60
−209%
170−180
+209%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−214%
110−120
+214%
Fortnite 50−55
−220%
160−170
+220%
Atomic Heart 16−18
−194%
50−55
+194%
Counter-Strike 2 20−22
−200%
60−65
+200%
Grand Theft Auto V 35−40
−208%
120−130
+208%
Metro Exodus 18−20
−206%
55−60
+206%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
−210%
90−95
+210%
Valorant 120−130
−182%
350−400
+182%
Battlefield 5 30−35
−203%
100−105
+203%
Counter-Strike 2 20−22
−200%
60−65
+200%
Cyberpunk 2077 9−10
−200%
27−30
+200%
Dota 2 70−75
−219%
230−240
+219%
Far Cry 5 24−27
−213%
75−80
+213%
Forza Horizon 4 35−40
−216%
120−130
+216%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−218%
70−75
+218%
Fortnite 21−24
−204%
70−75
+204%

Vậy P4000 Max-Q và RTX 5090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 213% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 203% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.71 63.24
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 95 Watt

RTX 5090 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 220.9%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro P4000 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P4000 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 5090 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4000 Max-Q
Quadro P4000 Max-Q
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro P4000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
67 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P4000 Max-Q hoặc GeForce RTX 5090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.