Quadro P3000 (di động) vs GeForce 9400M (G) / ION (LE)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P3000 (di động) và GeForce 9400M (G) / ION (LE), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P3000 (di động)
2017
6 GB GDDR5, 75 Watt
14.43
+5244%

P3000 (di động) vượt qua 9400M (G) / ION (LE) với mức trọn vẹn là 5244% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P3000 (Laptop) và GeForce 9400M (G) / ION (LE), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3391328
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng15.331.79
Kiến trúcPascal (2016−2021)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaGP104MCP79MX
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)14 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P3000 (Laptop) và GeForce 9400M (G) / ION (LE): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P3000 (Laptop) và GeForce 9400M (G) / ION (LE), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128016
Tần số nhân1088 MHz450 MHz
Tần số Boost1215 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million282 Million
Quy trình công nghệ16 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt12 Watt
Tốc độ xử lý texture97.20không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.11 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48không có dữ liệu
TMUs80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P3000 (Laptop) và GeForce 9400M (G) / ION (LE) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P3000 (Laptop) và GeForce 9400M (G) / ION (LE): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1753 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ168 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P3000 (Laptop) và GeForce 9400M (G) / ION (LE). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P3000 (Laptop) và GeForce 9400M (G) / ION (LE) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P3000 (Laptop) và GeForce 9400M (G) / ION (LE) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1210.0
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P3000 (di động) và GeForce 9400M (G) / ION (LE) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

P3000 (di động) 14.43
+5244%
9400M (G) / ION (LE) 0.27

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

P3000 (di động) 33390
+5401%
9400M (G) / ION (LE) 607

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P3000 (di động) và GeForce 9400M (G) / ION (LE) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD64
+6300%
1−2
−6300%
4K280−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
+1950%
2−3
−1950%
Counter-Strike 2 85−90
+8800%
1−2
−8800%
Cyberpunk 2077 30−35
+3200%
1−2
−3200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
+1950%
2−3
−1950%
Battlefield 5 65−70
+6600%
1−2
−6600%
Counter-Strike 2 85−90
+8800%
1−2
−8800%
Cyberpunk 2077 30−35
+3200%
1−2
−3200%
Far Cry 5 50−55 0−1
Fortnite 85−90
+8600%
1−2
−8600%
Forza Horizon 4 65−70
+2067%
3−4
−2067%
Forza Horizon 5 50−55 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+729%
7−8
−729%
Valorant 120−130
+385%
24−27
−385%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
+1950%
2−3
−1950%
Battlefield 5 65−70
+6600%
1−2
−6600%
Counter-Strike 2 85−90
+8800%
1−2
−8800%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+1477%
12−14
−1477%
Cyberpunk 2077 30−35
+3200%
1−2
−3200%
Dota 2 95−100
+860%
10−11
−860%
Far Cry 5 50−55 0−1
Fortnite 85−90
+8600%
1−2
−8600%
Forza Horizon 4 65−70
+2067%
3−4
−2067%
Forza Horizon 5 50−55 0−1
Grand Theft Auto V 60−65
+5900%
1−2
−5900%
Metro Exodus 30−35 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+729%
7−8
−729%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+1475%
4−5
−1475%
Valorant 120−130
+385%
24−27
−385%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+6600%
1−2
−6600%
Cyberpunk 2077 30−35
+3200%
1−2
−3200%
Dota 2 95−100
+860%
10−11
−860%
Far Cry 5 50−55 0−1
Forza Horizon 4 65−70
+2067%
3−4
−2067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+729%
7−8
−729%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+725%
4−5
−725%
Valorant 120−130
+385%
24−27
−385%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
+8600%
1−2
−8600%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+5700%
2−3
−5700%
Grand Theft Auto V 24−27 0−1
Metro Exodus 20−22 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+4967%
3−4
−4967%
Valorant 150−160
+7800%
2−3
−7800%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45 0−1
Cyberpunk 2077 14−16 0−1
Far Cry 5 35−40 0−1
Forza Horizon 4 35−40
+3800%
1−2
−3800%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14 0−1
Counter-Strike 2 12−14 0−1
Grand Theft Auto V 27−30
+93.3%
14−16
−93.3%
Metro Exodus 12−14 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 22 0−1
Valorant 85−90
+4250%
2−3
−4250%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24 0−1
Counter-Strike 2 12−14 0−1
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Dota 2 55−60
+5500%
1−2
−5500%
Far Cry 5 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Forza Horizon 4 27−30 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+650%
2−3
−650%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+700%
2−3
−700%

Vậy P3000 (di động) và 9400M (G) / ION (LE) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P3000 (di động) nhanh hơn 6300% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, P3000 (di động) nhanh hơn 4967%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • P3000 (di động) đã vượt qua 9400M (G) / ION (LE) trong tất cả 28 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.43 0.27
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 14 Tháng 10 2008
Quy trình công nghệ 16 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 12 Watt

P3000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5244.4%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 306.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9400M (G) / ION (LE): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 525%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P3000 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce 9400M (G) / ION (LE) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P3000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce 9400M (G) / ION (LE) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P3000 (di động)
Quadro P3000 (di động)
NVIDIA GeForce 9400M (G) / ION (LE)
GeForce 9400M (G) / ION (LE)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 163 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9400M (G) / ION (LE) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P3000 (di động) hoặc GeForce 9400M (G) / ION (LE), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.