Quadro P2000 vs RTX 6000 Ada Generation

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 và RTX 6000 Ada Generation, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro P2000
2017
5 GB GDDR5, 75 Watt
16.26

RTX 6000 Ada Generation vượt qua P2000 với mức trọn vẹn là 295% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 và RTX 6000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31018
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.408.55
Hiệu quả năng lượng17.1816.97
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP106AD102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)3 Tháng 12 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$585 $6,799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro P2000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 10% so với RTX 6000 Ada Generation.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 và RTX 6000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 và RTX 6000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102418176
Tần số nhân1076 MHz915 MHz
Tần số Boost1480 MHz2505 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million76,300 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture94.721,423
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.031 TFLOPS91.06 TFLOPS
ROPs40192
TMUs64568
Tensor Coreskhông có dữ liệu568
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 và RTX 6000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài201 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 và RTX 6000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa5 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ140.2 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 và RTX 6000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P2000 và RTX 6000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA6.18.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 và RTX 6000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P2000 16.26
RTX 6000 Ada Generation 64.24
+295%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P2000 7268
RTX 6000 Ada Generation 28707
+295%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P2000 8387
RTX 6000 Ada Generation 70850
+745%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro P2000 32964
RTX 6000 Ada Generation 126448
+284%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P2000 6847
RTX 6000 Ada Generation 36679
+436%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P2000 22886
RTX 6000 Ada Generation 316067
+1281%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P2000 23444
RTX 6000 Ada Generation 251693
+974%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 và RTX 6000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD56
−227%
183
+227%
1440p20
−700%
160
+700%
4K16
−581%
109
+581%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.45
+256%
37.15
−256%
1440p29.25
+45.3%
42.49
−45.3%
4K36.56
+70.6%
62.38
−70.6%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P2000 thấp hơn 256% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P2000 thấp hơn 45% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P2000 thấp hơn 71% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
−361%
210−220
+361%
Counter-Strike 2 100−110
−219%
300−350
+219%
Cyberpunk 2077 35−40
−373%
170−180
+373%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
−361%
210−220
+361%
Battlefield 5 70−75
−145%
180−190
+145%
Counter-Strike 2 100−110
−219%
300−350
+219%
Cyberpunk 2077 35−40
−373%
170−180
+373%
Far Cry 5 47
−177%
130
+177%
Fortnite 144
−110%
300−350
+110%
Forza Horizon 4 70−75
−279%
270−280
+279%
Forza Horizon 5 55−60
−254%
190−200
+254%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
−234%
170−180
+234%
Valorant 130−140
−194%
400−450
+194%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
−361%
210−220
+361%
Battlefield 5 70−75
−145%
180−190
+145%
Counter-Strike 2 100−110
−219%
300−350
+219%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−26.4%
270−280
+26.4%
Cyberpunk 2077 35−40
−373%
170−180
+373%
Dota 2 102
−292%
400−450
+292%
Far Cry 5 41
−207%
126
+207%
Fortnite 60
−403%
300−350
+403%
Forza Horizon 4 70−75
−279%
270−280
+279%
Forza Horizon 5 55−60
−254%
190−200
+254%
Grand Theft Auto V 65−70
−155%
170−180
+155%
Metro Exodus 35−40
−200%
114
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
−332%
170−180
+332%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
−1187%
489
+1187%
Valorant 130−140
−194%
400−450
+194%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−145%
180−190
+145%
Cyberpunk 2077 35−40
−373%
170−180
+373%
Dota 2 98
−257%
350−400
+257%
Far Cry 5 35
−237%
118
+237%
Forza Horizon 4 70−75
−279%
270−280
+279%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
−510%
170−180
+510%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
−940%
260
+940%
Valorant 130−140
−194%
400−450
+194%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45
−571%
300−350
+571%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−497%
210−220
+497%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−300%
500−550
+300%
Grand Theft Auto V 30−33
−380%
140−150
+380%
Metro Exodus 21−24
−313%
95
+313%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−6.1%
170−180
+6.1%
Valorant 170−180
−184%
450−500
+184%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−258%
170−180
+258%
Cyberpunk 2077 16−18
−531%
100−110
+531%
Far Cry 5 21
−462%
118
+462%
Forza Horizon 4 40−45
−450%
240−250
+450%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−655%
219
+655%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24
−529%
150−160
+529%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−371%
65−70
+371%
Counter-Strike 2 14−16
−167%
40
+167%
Grand Theft Auto V 30−35
−422%
160−170
+422%
Metro Exodus 14−16
−543%
90
+543%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−1315%
184
+1315%
Valorant 100−105
−232%
300−350
+232%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−412%
130−140
+412%
Counter-Strike 2 14−16
−547%
95−100
+547%
Cyberpunk 2077 7−8
−600%
45−50
+600%
Dota 2 60−65
−287%
240−250
+287%
Far Cry 5 9
−1178%
115
+1178%
Forza Horizon 4 30−35
−535%
190−200
+535%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7
−1271%
95−100
+1271%

4K
Epic Preset

Fortnite 10
−690%
75−80
+690%

Vậy Quadro P2000 và RTX 6000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 227% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 700% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 581% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 1315%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation đã vượt qua Quadro P2000 trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.26 64.24
Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 3 Tháng 12 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 5 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 300 Watt

Quadro P2000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 6000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 295.1%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 860% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 6000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Quadro P2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000
Quadro P2000
NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 681 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 104 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 6000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P2000 hoặc RTX 6000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.