Tesla P4 vs RTX 6000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla P4 và RTX 6000 Ada Generation, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Tesla P4
2016
8 GB GDDR5, 75 Watt
20.27

RTX 6000 Ada Generation vượt qua Tesla P4 với mức trọn vẹn là 217% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla P4 và RTX 6000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25019
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu8.56
Hiệu quả năng lượng21.5217.04
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP104AD102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)3 Tháng 12 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$6,799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla P4 và RTX 6000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla P4 và RTX 6000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256018176
Tần số nhân886 MHz915 MHz
Tần số Boost1114 MHz2505 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million76,300 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture178.21,423
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.704 TFLOPS91.06 TFLOPS
ROPs64192
TMUs160568
Tensor Coreskhông có dữ liệu568
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla P4 và RTX 6000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài168 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla P4 và RTX 6000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ192.3 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla P4 và RTX 6000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla P4 và RTX 6000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.18.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla P4 và RTX 6000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tesla P4 20.27
RTX 6000 Ada Generation 64.20
+217%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla P4 9064
RTX 6000 Ada Generation 28707
+217%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla P4 và RTX 6000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55−60
−233%
183
+233%
1440p50−55
−220%
160
+220%
4K30−35
−263%
109
+263%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu37.15
1440pkhông có dữ liệu42.49
4Kkhông có dữ liệu62.38

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 210−220
+0%
210−220
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 210−220
+0%
210−220
+0%
Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 170−180
+0%
170−180
+0%
Far Cry 5 130
+0%
130
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 270−280
+0%
270−280
+0%
Forza Horizon 5 190−200
+0%
190−200
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 210−220
+0%
210−220
+0%
Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 170−180
+0%
170−180
+0%
Far Cry 5 126
+0%
126
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 270−280
+0%
270−280
+0%
Forza Horizon 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Grand Theft Auto V 170−180
+0%
170−180
+0%
Metro Exodus 114
+0%
114
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 489
+0%
489
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 170−180
+0%
170−180
+0%
Far Cry 5 118
+0%
118
+0%
Forza Horizon 4 270−280
+0%
270−280
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 260
+0%
260
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 140−150
+0%
140−150
+0%
Metro Exodus 95
+0%
95
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 118
+0%
118
+0%
Forza Horizon 4 240−250
+0%
240−250
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 219
+0%
219
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 40
+0%
40
+0%
Grand Theft Auto V 160−170
+0%
160−170
+0%
Metro Exodus 90
+0%
90
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 184
+0%
184
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 115
+0%
115
+0%
Forza Horizon 4 190−200
+0%
190−200
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy Tesla P4 và RTX 6000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 233% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 220% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 263% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.27 64.20
Mức độ mới 13 Tháng 9 2016 3 Tháng 12 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 300 Watt

Tesla P4 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 6000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 216.7%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 6000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Tesla P4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla P4
Tesla P4
NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 81 phiếu

Hãy đánh giá Tesla P4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 104 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 6000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla P4 hoặc RTX 6000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.