Quadro P2000 vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 và RTX 500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P2000
2017
5 GB GDDR5,75 Watt
18.91
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
2024
4 GB GDDR6,35 Watt
27.37
+44.7%

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile vượt qua P2000 với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất299207
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.77không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.3653.83
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP106AD107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (7 năm năm trước)26 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$585 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242048
Tần số nhân1076 MHz1485 MHz
Tần số Boost1480 MHz2025 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million18,900 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture94.72129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.031 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs4032
TMUs6464
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài201 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa5 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ140.2 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P2000 và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA6.18.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P2000 18.91
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 27.37
+44.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P2000 8387
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 20239
+141%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro P2000 32964
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 66297
+101%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P2000 6847
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 14136
+106%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
−37.9%
80−85
+37.9%
1440p20
−35%
27−30
+35%
4K17
−41.2%
24−27
+41.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.09không có dữ liệu
1440p29.25không có dữ liệu
4K34.41không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
−32.4%
45−50
+32.4%
Cyberpunk 2077 35−40
−44.7%
55−60
+44.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
−41.7%
85−90
+41.7%
Counter-Strike 2 30−35
−32.4%
45−50
+32.4%
Cyberpunk 2077 35−40
−44.7%
55−60
+44.7%
Forza Horizon 4 75−80
−39.2%
110−120
+39.2%
Forza Horizon 5 50−55
−40%
70−75
+40%
Metro Exodus 50−55
−37.3%
70−75
+37.3%
Red Dead Redemption 2 40−45
−36.4%
60−65
+36.4%
Valorant 75−80
−44.7%
110−120
+44.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−41.7%
85−90
+41.7%
Counter-Strike 2 30−35
−32.4%
45−50
+32.4%
Cyberpunk 2077 35−40
−44.7%
55−60
+44.7%
Dota 2 34
−32.4%
45−50
+32.4%
Far Cry 5 72
−38.9%
100−105
+38.9%
Fortnite 100−110
−38.6%
140−150
+38.6%
Forza Horizon 4 75−80
−39.2%
110−120
+39.2%
Forza Horizon 5 50−55
−40%
70−75
+40%
Grand Theft Auto V 65−70
−41.8%
95−100
+41.8%
Metro Exodus 50−55
−37.3%
70−75
+37.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 137
−38.7%
190−200
+38.7%
Red Dead Redemption 2 40−45
−36.4%
60−65
+36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−44.1%
85−90
+44.1%
Valorant 75−80
−44.7%
110−120
+44.7%
World of Tanks 220−230
−33.9%
300−310
+33.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−41.7%
85−90
+41.7%
Counter-Strike 2 30−35
−32.4%
45−50
+32.4%
Cyberpunk 2077 35−40
−44.7%
55−60
+44.7%
Dota 2 98
−42.9%
140−150
+42.9%
Far Cry 5 65−70
−38.5%
90−95
+38.5%
Forza Horizon 4 75−80
−39.2%
110−120
+39.2%
Forza Horizon 5 50−55
−40%
70−75
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40
−37.5%
55−60
+37.5%
Valorant 75−80
−44.7%
110−120
+44.7%

1440p
High Preset

Dota 2 30−33
−33.3%
40−45
+33.3%
Grand Theft Auto V 30−33
−33.3%
40−45
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−42.9%
240−250
+42.9%
Red Dead Redemption 2 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
World of Tanks 120−130
−39.5%
180−190
+39.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−44.7%
55−60
+44.7%
Counter-Strike 2 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Cyberpunk 2077 14−16
−40%
21−24
+40%
Far Cry 5 50−55
−40%
70−75
+40%
Forza Horizon 4 45−50
−35.4%
65−70
+35.4%
Forza Horizon 5 30−33
−33.3%
40−45
+33.3%
Metro Exodus 40−45
−39.5%
60−65
+39.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
Valorant 45−50
−35.4%
65−70
+35.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Dota 2 30−35
−40.6%
45−50
+40.6%
Grand Theft Auto V 30−35
−40.6%
45−50
+40.6%
Metro Exodus 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
−41%
55−60
+41%
Red Dead Redemption 2 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−40.6%
45−50
+40.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Counter-Strike 2 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Cyberpunk 2077 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Dota 2 30−35
−40.6%
45−50
+40.6%
Far Cry 5 24−27
−25%
30−33
+25%
Fortnite 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Forza Horizon 4 27−30
−42.9%
40−45
+42.9%
Forza Horizon 5 14−16
−40%
21−24
+40%
Valorant 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%

Vậy Quadro P2000 và Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p
  • Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1440p
  • Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 41% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.91 27.37
Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 26 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 5 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 35 Watt

Quadro P2000 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% .

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 44.7%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro P2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX 500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P2000 và RTX 500 Ada Generation Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000
Quadro P2000
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 661 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P2000 hoặc RTX 500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.