Quadro P2000 vs RTX 2000 Ada Generation
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 và RTX 2000 Ada Generation, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 2000 Ada Generation vượt qua P2000 với mức trọn vẹn là 139% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 299 | 75 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 9.76 | 86.49 |
Hiệu quả năng lượng | 17.36 | 44.52 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GP106 | AD107 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 6 Tháng 2 2017 (7 năm năm trước) | 12 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $585 | $649 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RTX 2000 Ada Generation có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 786% so với Quadro P2000.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro P2000 và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1024 | 2816 |
Tần số nhân | 1076 MHz | 1620 MHz |
Tần số Boost | 1480 MHz | 2130 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,400 million | 18,900 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 70 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 94.72 | 187.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 3.031 TFLOPS | 12 TFLOPS |
ROPs | 40 | 48 |
TMUs | 64 | 88 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 88 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 22 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | 201 mm | 168 mm |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 5 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 160 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1752 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 140.2 GB/s | 256.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort | 4x mini-DisplayPort 1.4a |
Tương thích API
Danh sách các API được Quadro P2000 và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.4 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | + | 1.3 |
CUDA | 6.1 | 8.9 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro P2000 và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 58
−124%
| 130−140
+124%
|
1440p | 20
−125%
| 45−50
+125%
|
4K | 17
−135%
| 40−45
+135%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 10.09
−102%
| 4.99
+102%
|
1440p | 29.25
−103%
| 14.42
+103%
|
4K | 34.41
−112%
| 16.23
+112%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2000 Ada Generation thấp hơn 102% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2000 Ada Generation thấp hơn 103% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2000 Ada Generation thấp hơn 112% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 30−35
−135%
|
80−85
+135%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
−137%
|
90−95
+137%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 60−65
−133%
|
140−150
+133%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
−135%
|
80−85
+135%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
−137%
|
90−95
+137%
|
Forza Horizon 4 | 75−80
−128%
|
180−190
+128%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
−120%
|
110−120
+120%
|
Metro Exodus | 50−55
−135%
|
120−130
+135%
|
Red Dead Redemption 2 | 40−45
−127%
|
100−105
+127%
|
Valorant | 75−80
−137%
|
180−190
+137%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 60−65
−133%
|
140−150
+133%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
−135%
|
80−85
+135%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
−137%
|
90−95
+137%
|
Dota 2 | 34
−135%
|
80−85
+135%
|
Far Cry 5 | 72
−136%
|
170−180
+136%
|
Fortnite | 100−110
−138%
|
240−250
+138%
|
Forza Horizon 4 | 75−80
−128%
|
180−190
+128%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
−120%
|
110−120
+120%
|
Grand Theft Auto V | 65−70
−139%
|
160−170
+139%
|
Metro Exodus | 50−55
−135%
|
120−130
+135%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 137
−119%
|
300−310
+119%
|
Red Dead Redemption 2 | 40−45
−127%
|
100−105
+127%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 55−60
−137%
|
140−150
+137%
|
Valorant | 75−80
−137%
|
180−190
+137%
|
World of Tanks | 220−230
−123%
|
500−550
+123%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 60−65
−133%
|
140−150
+133%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
−135%
|
80−85
+135%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
−137%
|
90−95
+137%
|
Dota 2 | 98
−135%
|
230−240
+135%
|
Far Cry 5 | 65−70
−131%
|
150−160
+131%
|
Forza Horizon 4 | 75−80
−128%
|
180−190
+128%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
−120%
|
110−120
+120%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40
−138%
|
95−100
+138%
|
Valorant | 75−80
−137%
|
180−190
+137%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 30−33
−133%
|
70−75
+133%
|
Grand Theft Auto V | 30−33
−133%
|
70−75
+133%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 160−170
−138%
|
400−450
+138%
|
Red Dead Redemption 2 | 16−18
−135%
|
40−45
+135%
|
World of Tanks | 120−130
−133%
|
300−310
+133%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
−137%
|
90−95
+137%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
−135%
|
40−45
+135%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
−133%
|
35−40
+133%
|
Far Cry 5 | 50−55
−120%
|
110−120
+120%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
−129%
|
110−120
+129%
|
Forza Horizon 5 | 30−33
−133%
|
70−75
+133%
|
Metro Exodus | 40−45
−133%
|
100−105
+133%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
−131%
|
60−65
+131%
|
Valorant | 45−50
−129%
|
110−120
+129%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
−122%
|
40−45
+122%
|
Dota 2 | 30−35
−134%
|
75−80
+134%
|
Grand Theft Auto V | 30−35
−134%
|
75−80
+134%
|
Metro Exodus | 14−16
−114%
|
30−33
+114%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 39
−131%
|
90−95
+131%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
−125%
|
27−30
+125%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
−134%
|
75−80
+134%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20
−137%
|
45−50
+137%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
−122%
|
40−45
+122%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−133%
|
14−16
+133%
|
Dota 2 | 30−35
−134%
|
75−80
+134%
|
Far Cry 5 | 24−27
−129%
|
55−60
+129%
|
Fortnite | 21−24
−127%
|
50−55
+127%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
−132%
|
65−70
+132%
|
Forza Horizon 5 | 14−16
−133%
|
35−40
+133%
|
Valorant | 21−24
−127%
|
50−55
+127%
|
Vậy Quadro P2000 và RTX 2000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 124% ở độ phân giải 1080p
- RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 125% ở độ phân giải 1440p
- RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 135% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 18.91 | 45.27 |
Mức độ mới | 6 Tháng 2 2017 | 12 Tháng 2 2024 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 5 GB | 16 GB |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 70 Watt |
RTX 2000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 139.4%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 220% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7.1%.
Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Quadro P2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P2000 và RTX 2000 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.