Quadro P4000 vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4000 và RTX 500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P4000
2017
8 GB GDDR5, 100 Watt
25.90
+10.2%

P4000 vượt qua Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000 và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất198213
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.18không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.6353.45
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP104AD107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)26 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$815 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4000 và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000 và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17922048
Tần số nhân1202 MHz1485 MHz
Tần số Boost1480 MHz2025 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million18,900 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture165.8129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.304 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs6432
TMUs11264
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000 và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1901 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000 và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortPortable Device Dependent
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P4000 và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA6.18.9
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4000 và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
+13.3%
60−65
−13.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p11.99không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 80−85
+14.3%
70−75
−14.3%
Counter-Strike 2 160−170
+15.7%
140−150
−15.7%
Cyberpunk 2077 60−65
+12.7%
55−60
−12.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 80−85
+14.3%
70−75
−14.3%
Battlefield 5 100−110
+12.6%
95−100
−12.6%
Counter-Strike 2 160−170
+15.7%
140−150
−15.7%
Cyberpunk 2077 60−65
+12.7%
55−60
−12.7%
Far Cry 5 90−95
+15%
80−85
−15%
Fortnite 130−140
+20%
110−120
−20%
Forza Horizon 4 110−120
+11%
100−105
−11%
Forza Horizon 5 85−90
+11.3%
80−85
−11.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+12%
100−105
−12%
Valorant 180−190
+13.8%
160−170
−13.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 80−85
+14.3%
70−75
−14.3%
Battlefield 5 100−110
+12.6%
95−100
−12.6%
Counter-Strike 2 160−170
+15.7%
140−150
−15.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+12.5%
240−250
−12.5%
Cyberpunk 2077 60−65
+12.7%
55−60
−12.7%
Dota 2 130−140
+18.2%
110−120
−18.2%
Far Cry 5 90−95
+15%
80−85
−15%
Fortnite 130−140
+20%
110−120
−20%
Forza Horizon 4 110−120
+11%
100−105
−11%
Forza Horizon 5 85−90
+11.3%
80−85
−11.3%
Grand Theft Auto V 100−105
+11.1%
90−95
−11.1%
Metro Exodus 60−65
+16.4%
55−60
−16.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+12%
100−105
−12%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+18.5%
65−70
−18.5%
Valorant 180−190
+13.8%
160−170
−13.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+12.6%
95−100
−12.6%
Cyberpunk 2077 60−65
+12.7%
55−60
−12.7%
Dota 2 130−140
+18.2%
110−120
−18.2%
Far Cry 5 90−95
+15%
80−85
−15%
Forza Horizon 4 110−120
+11%
100−105
−11%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+12%
100−105
−12%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
+17.1%
35−40
−17.1%
Valorant 180−190
+13.8%
160−170
−13.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+20%
110−120
−20%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 65−70
+18.2%
55−60
−18.2%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+15.3%
170−180
−15.3%
Grand Theft Auto V 50−55
+17.8%
45−50
−17.8%
Metro Exodus 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+16.7%
150−160
−16.7%
Valorant 220−230
+10.5%
200−210
−10.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+18.5%
65−70
−18.5%
Cyberpunk 2077 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Far Cry 5 65−70
+20%
55−60
−20%
Forza Horizon 4 75−80
+15.4%
65−70
−15.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+22.5%
40−45
−22.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 65−70
+15%
60−65
−15%

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Counter-Strike 2 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Grand Theft Auto V 55−60
+22.2%
45−50
−22.2%
Metro Exodus 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%
Valorant 160−170
+12%
150−160
−12%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Counter-Strike 2 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Cyberpunk 2077 12−14
+30%
10−11
−30%
Dota 2 85−90
+11.3%
80−85
−11.3%
Far Cry 5 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Forza Horizon 4 50−55
+11.1%
45−50
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%

Vậy Quadro P4000 và Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4000 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.90 23.51
Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 26 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 35 Watt

Quadro P4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4000 vì nó vượt trội hơn RTX 500 Ada Generation Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX 500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4000
Quadro P4000
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 313 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P4000 hoặc RTX 500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.