Quadro P2000 vs Quadro K3000M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 và Quadro K3000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
P2000 vượt qua K3000M với mức trọn vẹn là 342% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 và Quadro K3000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 311 | 698 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 9.46 | 1.80 |
Hiệu quả năng lượng | 17.20 | 3.89 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | GP106 | GK104 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước) | 1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $585 | $155 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Quadro P2000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 426% so với K3000M.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro P2000 và Quadro K3000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 và Quadro K3000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1024 | 576 |
Tần số nhân | 1076 MHz | 654 MHz |
Tần số Boost | 1480 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,400 million | 3,540 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 75 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 94.72 | 31.39 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 3.031 TFLOPS | 0.7534 TFLOPS |
ROPs | 40 | 32 |
TMUs | 64 | 48 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 và Quadro K3000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | MXM-B (3.0) |
Chiều dài | 201 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 và Quadro K3000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 5 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 160 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1752 MHz | 700 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 140.2 GB/s | 89.6 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 và Quadro K3000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P2000 và Quadro K3000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro P2000 và Quadro K3000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (11_0) |
Shader Model | 6.4 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | + | + |
CUDA | 6.1 | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 và Quadro K3000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
GeekBench 5 OpenCL
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro P2000 và Quadro K3000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 140−150
+324%
| 33
−324%
|
Full HD | 56
+51.4%
| 37
−51.4%
|
1440p | 20
+400%
| 4−5
−400%
|
4K | 16
+433%
| 3−4
−433%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 10.45
−149%
| 4.19
+149%
|
1440p | 29.25
+32.5%
| 38.75
−32.5%
|
4K | 36.56
+41.3%
| 51.67
−41.3%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của K3000M thấp hơn 149% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P2000 thấp hơn 32% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P2000 thấp hơn 41% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 100−110
+573%
|
14−16
−573%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+363%
|
8−9
−363%
|
Hogwarts Legacy | 35−40
+400%
|
7−8
−400%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 70−75
+363%
|
16−18
−363%
|
Counter-Strike 2 | 100−110
+573%
|
14−16
−573%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+363%
|
8−9
−363%
|
Far Cry 5 | 47
+370%
|
10−11
−370%
|
Fortnite | 144
+526%
|
21−24
−526%
|
Forza Horizon 4 | 70−75
+284%
|
18−20
−284%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
+522%
|
9−10
−522%
|
Hogwarts Legacy | 35−40
+400%
|
7−8
−400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 53
+231%
|
16−18
−231%
|
Valorant | 130−140
+152%
|
50−55
−152%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 70−75
+363%
|
16−18
−363%
|
Counter-Strike 2 | 100−110
+573%
|
14−16
−573%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 220−230
+210%
|
70−75
−210%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+363%
|
8−9
−363%
|
Dota 2 | 102
+183%
|
35−40
−183%
|
Far Cry 5 | 41
+310%
|
10−11
−310%
|
Fortnite | 60
+161%
|
21−24
−161%
|
Forza Horizon 4 | 70−75
+284%
|
18−20
−284%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
+522%
|
9−10
−522%
|
Grand Theft Auto V | 65−70
+415%
|
12−14
−415%
|
Hogwarts Legacy | 35−40
+400%
|
7−8
−400%
|
Metro Exodus | 35−40
+443%
|
7−8
−443%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 41
+156%
|
16−18
−156%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 38
+245%
|
10−12
−245%
|
Valorant | 130−140
+152%
|
50−55
−152%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 70−75
+363%
|
16−18
−363%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+363%
|
8−9
−363%
|
Dota 2 | 98
+172%
|
35−40
−172%
|
Far Cry 5 | 35
+250%
|
10−11
−250%
|
Forza Horizon 4 | 70−75
+284%
|
18−20
−284%
|
Hogwarts Legacy | 35−40
+400%
|
7−8
−400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 29
+81.3%
|
16−18
−81.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 25
+127%
|
10−12
−127%
|
Valorant | 130−140
+152%
|
50−55
−152%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 45
+95.7%
|
21−24
−95.7%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 35−40
+620%
|
5−6
−620%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 120−130
+330%
|
30−33
−330%
|
Grand Theft Auto V | 30−33
+650%
|
4−5
−650%
|
Metro Exodus | 21−24
+1050%
|
2−3
−1050%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 160−170
+432%
|
30−35
−432%
|
Valorant | 170−180
+307%
|
40−45
−307%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 50−55
+4900%
|
1−2
−4900%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+433%
|
3−4
−433%
|
Far Cry 5 | 21
+200%
|
7−8
−200%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+389%
|
9−10
−389%
|
Hogwarts Legacy | 20−22
+567%
|
3−4
−567%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 27−30
+383%
|
6−7
−383%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 24
+200%
|
8−9
−200%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+400%
|
3−4
−400%
|
Grand Theft Auto V | 30−35
+100%
|
16−18
−100%
|
Hogwarts Legacy | 12−14
+500%
|
2−3
−500%
|
Metro Exodus | 14−16
+367%
|
3−4
−367%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 13
+550%
|
2−3
−550%
|
Valorant | 100−105
+400%
|
20−22
−400%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 24−27
+420%
|
5−6
−420%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+400%
|
3−4
−400%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
Dota 2 | 60−65
+377%
|
12−14
−377%
|
Far Cry 5 | 9
+125%
|
4−5
−125%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
+520%
|
5−6
−520%
|
Hogwarts Legacy | 12−14
+500%
|
2−3
−500%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7
+75%
|
4−5
−75%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 10
+150%
|
4−5
−150%
|
Vậy Quadro P2000 và K3000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Quadro P2000 nhanh hơn 324% ở độ phân giải 900p
- Quadro P2000 nhanh hơn 51% ở độ phân giải 1080p
- Quadro P2000 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1440p
- Quadro P2000 nhanh hơn 433% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P2000 nhanh hơn 4900%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Quadro P2000 đã vượt qua K3000M trong tất cả 59 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 16.27 | 3.68 |
Mức độ mới | 6 Tháng 2 2017 | 1 Tháng 6 2012 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 5 GB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 28 nm |
Quadro P2000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 342.1%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro P2000 vì nó vượt trội hơn Quadro K3000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro P2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro K3000M dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.