Quadro P2000 Max-Q vs GeForce RTX 5090 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 Max-Q và GeForce RTX 5090 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P2000 Max-Q
2017
4 GB GDDR5
11.83

RTX 5090 Mobile vượt qua P2000 Max-Q với mức trọn vẹn là 435% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 Max-Q và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất38821
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu53.01
Kiến trúcPascal (2016−2021)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGP107GLGB203
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 Max-Q và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 Max-Q và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng76810496
Tần số nhân1215 MHz990 MHz
Tần số Boost1468 MHz1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu45,600 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu95 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu496.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu31.8 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu112
TMUskhông có dữ liệu328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 Max-Q và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 Max-Q và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ6008 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 Max-Q và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P2000 Max-Q và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P2000 Max-Q và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 Max-Q và GeForce RTX 5090 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

P2000 Max-Q 11.83
RTX 5090 Mobile 63.25
+435%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P2000 Max-Q 5290
RTX 5090 Mobile 28280
+435%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 Max-Q và GeForce RTX 5090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50
−420%
260−270
+420%
4K20
−400%
100−110
+400%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
−431%
170−180
+431%
Counter-Strike 2 70−75
−386%
350−400
+386%
Cyberpunk 2077 27−30
−419%
140−150
+419%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
−431%
170−180
+431%
Battlefield 5 55−60
−418%
290−300
+418%
Counter-Strike 2 70−75
−386%
350−400
+386%
Cyberpunk 2077 27−30
−419%
140−150
+419%
Far Cry 5 40−45
−423%
230−240
+423%
Fortnite 70−75
−373%
350−400
+373%
Forza Horizon 4 55−60
−427%
290−300
+427%
Forza Horizon 5 40−45
−412%
210−220
+412%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−432%
250−260
+432%
Valorant 110−120
−395%
550−600
+395%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
−431%
170−180
+431%
Battlefield 5 55−60
−418%
290−300
+418%
Counter-Strike 2 70−75
−386%
350−400
+386%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−428%
950−1000
+428%
Cyberpunk 2077 27−30
−419%
140−150
+419%
Dota 2 85−90
−429%
450−500
+429%
Far Cry 5 40−45
−423%
230−240
+423%
Fortnite 70−75
−373%
350−400
+373%
Forza Horizon 4 55−60
−427%
290−300
+427%
Forza Horizon 5 40−45
−412%
210−220
+412%
Grand Theft Auto V 45−50
−431%
260−270
+431%
Metro Exodus 24−27
−400%
130−140
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−432%
250−260
+432%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
−431%
170−180
+431%
Valorant 110−120
−395%
550−600
+395%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−418%
290−300
+418%
Cyberpunk 2077 27−30
−419%
140−150
+419%
Dota 2 85−90
−429%
450−500
+429%
Far Cry 5 40−45
−423%
230−240
+423%
Forza Horizon 4 55−60
−427%
290−300
+427%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−432%
250−260
+432%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
−420%
130−140
+420%
Valorant 110−120
−395%
550−600
+395%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
−373%
350−400
+373%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−400%
120−130
+400%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−415%
500−550
+415%
Grand Theft Auto V 20−22
−400%
100−105
+400%
Metro Exodus 14−16
−433%
80−85
+433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−400%
550−600
+400%
Valorant 130−140
−411%
700−750
+411%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−414%
180−190
+414%
Cyberpunk 2077 10−12
−400%
55−60
+400%
Far Cry 5 27−30
−400%
140−150
+400%
Forza Horizon 4 30−35
−416%
160−170
+416%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−400%
100−105
+400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
−400%
140−150
+400%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
−400%
50−55
+400%
Counter-Strike 2 8−9
−400%
40−45
+400%
Grand Theft Auto V 24−27
−400%
120−130
+400%
Metro Exodus 9−10
−400%
45−50
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−400%
60−65
+400%
Valorant 70−75
−400%
350−400
+400%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−428%
95−100
+428%
Counter-Strike 2 8−9
−400%
40−45
+400%
Cyberpunk 2077 5−6
−380%
24−27
+380%
Dota 2 45−50
−422%
240−250
+422%
Far Cry 5 12−14
−400%
65−70
+400%
Forza Horizon 4 21−24
−400%
110−120
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−400%
60−65
+400%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
−400%
60−65
+400%

Vậy P2000 Max-Q và RTX 5090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 420% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 400% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.83 63.25
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm

RTX 5090 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 434.7%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro P2000 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P2000 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 5090 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000 Max-Q
Quadro P2000 Max-Q
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 15 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 69 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P2000 Max-Q hoặc GeForce RTX 5090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.