Quadro P1000 vs GeForce RTX 3050 6 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P1000 và GeForce RTX 3050 6 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P1000
2017
4 GB GDDR5,40 Watt
11.64

RTX 3050 6 GB vượt qua P1000 với mức trọn vẹn là 139% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P1000 và GeForce RTX 3050 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất416205
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10021
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.8076.44
Hiệu quả năng lượng20.0327.35
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP107GA107
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 2 2017 (7 năm năm trước)2 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$375 $179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3050 6 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1218% so với Quadro P1000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P1000 và GeForce RTX 3050 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P1000 và GeForce RTX 3050 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6402304
Tần số nhân1493 MHz1042 MHz
Tần số Boost1519 MHz1470 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million8,700 million
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture48.61105.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.555 TFLOPS6.774 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3272
Tensor Coreskhông có dữ liệu72
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P1000 và GeForce RTX 3050 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài145 mm242 mm
Độ dàyMXM Module2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P1000 và GeForce RTX 3050 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/s168.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P1000 và GeForce RTX 3050 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P1000 và GeForce RTX 3050 6 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P1000 và GeForce RTX 3050 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA6.18.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P1000 và GeForce RTX 3050 6 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P1000 11.64
RTX 3050 6 GB 27.81
+139%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P1000 4474
RTX 3050 6 GB 10688
+139%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P1000 và GeForce RTX 3050 6 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD46
−117%
100−110
+117%
4K11
−118%
24−27
+118%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.15
−355%
1.79
+355%
4K34.09
−357%
7.46
+357%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 6 GB thấp hơn 355% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 6 GB thấp hơn 357% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
−138%
50−55
+138%
Cyberpunk 2077 21−24
−117%
50−55
+117%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
−137%
90−95
+137%
Counter-Strike 2 21−24
−138%
50−55
+138%
Cyberpunk 2077 21−24
−117%
50−55
+117%
Forza Horizon 4 45−50
−134%
110−120
+134%
Forza Horizon 5 30−33
−133%
70−75
+133%
Metro Exodus 30−35
−134%
75−80
+134%
Red Dead Redemption 2 30−33
−133%
70−75
+133%
Valorant 45−50
−117%
100−105
+117%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
−137%
90−95
+137%
Counter-Strike 2 21−24
−138%
50−55
+138%
Cyberpunk 2077 21−24
−117%
50−55
+117%
Dota 2 40−45
−138%
100−105
+138%
Far Cry 5 45−50
−117%
100−105
+117%
Fortnite 41
−132%
95−100
+132%
Forza Horizon 4 45−50
−134%
110−120
+134%
Forza Horizon 5 30−33
−133%
70−75
+133%
Grand Theft Auto V 40−45
−138%
100−105
+138%
Metro Exodus 30−35
−134%
75−80
+134%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 103
−133%
240−250
+133%
Red Dead Redemption 2 30−33
−133%
70−75
+133%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−129%
80−85
+129%
Valorant 45−50
−117%
100−105
+117%
World of Tanks 160−170
−116%
350−400
+116%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−137%
90−95
+137%
Counter-Strike 2 21−24
−138%
50−55
+138%
Cyberpunk 2077 21−24
−117%
50−55
+117%
Dota 2 40−45
−138%
100−105
+138%
Far Cry 5 45−50
−117%
100−105
+117%
Forza Horizon 4 45−50
−134%
110−120
+134%
Forza Horizon 5 30−33
−133%
70−75
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−139%
210−220
+139%
Valorant 45−50
−117%
100−105
+117%

1440p
High Preset

Dota 2 16−18
−119%
35−40
+119%
Grand Theft Auto V 16−18
−119%
35−40
+119%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−138%
150−160
+138%
Red Dead Redemption 2 10−11
−110%
21−24
+110%
World of Tanks 80−85
−129%
190−200
+129%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−117%
50−55
+117%
Counter-Strike 2 10−11
−110%
21−24
+110%
Cyberpunk 2077 9−10
−133%
21−24
+133%
Far Cry 5 24−27
−131%
60−65
+131%
Forza Horizon 4 27−30
−122%
60−65
+122%
Forza Horizon 5 18−20
−122%
40−45
+122%
Metro Exodus 24−27
−129%
55−60
+129%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−133%
35−40
+133%
Valorant 27−30
−124%
65−70
+124%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−133%
35−40
+133%
Dota 2 21−24
−127%
50−55
+127%
Grand Theft Auto V 21−24
−127%
50−55
+127%
Metro Exodus 7−8
−129%
16−18
+129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−135%
80−85
+135%
Red Dead Redemption 2 7−8
−129%
16−18
+129%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−127%
50−55
+127%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−110%
21−24
+110%
Counter-Strike 2 14−16
−133%
35−40
+133%
Cyberpunk 2077 3−4
−133%
7−8
+133%
Dota 2 21−24
−127%
50−55
+127%
Far Cry 5 14−16
−114%
30−33
+114%
Fortnite 12−14
−131%
30−33
+131%
Forza Horizon 4 16−18
−119%
35−40
+119%
Forza Horizon 5 8−9
−125%
18−20
+125%
Valorant 12−14
−125%
27−30
+125%

Vậy Quadro P1000 và RTX 3050 6 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6 GB nhanh hơn 117% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 6 GB nhanh hơn 118% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.64 27.81
Mức độ mới 7 Tháng 2 2017 2 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 70 Watt

Quadro P1000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 6 GB: hiệu năng cao hơn 138.9%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 6 GB vì nó vượt trội hơn Quadro P1000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P1000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3050 6 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P1000 và GeForce RTX 3050 6 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P1000
Quadro P1000
NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB
GeForce RTX 3050 6 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 589 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1480 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P1000 hoặc GeForce RTX 3050 6 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.