Radeon Pro WX Vega M GL vs Quadro P1000

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro P1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro WX Vega M GL
2018
4 GB HBM2, 65 Watt
10.67
+6.3%

Pro WX Vega M GL vượt qua P1000 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro P1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất416430
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu5.52
Hiệu quả năng lượng12.9919.87
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 22GP107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành24 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$375

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro P1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro P1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280640
Tần số nhân931 MHz1493 MHz
Tần số Boost1011 MHz1519 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million3,300 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture80.8848.61
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.588 TFLOPS1.555 TFLOPS
ROPs3216
TMUs8032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro P1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệuMXM Module
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro P1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s96.13 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro P1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro P1000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro P1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro P1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro WX Vega M GL 10.67
+6.3%
Quadro P1000 10.04

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX Vega M GL 4768
+6.3%
Quadro P1000 4487

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Pro WX Vega M GL 10020
+67%
Quadro P1000 6001

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro WX Vega M GL 7333
+53.2%
Quadro P1000 4787

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro WX Vega M GL 38986
+26.9%
Quadro P1000 30721

3DMark Time Spy Graphics

Pro WX Vega M GL 2062
+47.8%
Quadro P1000 1395

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro P1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD52
+18.2%
44
−18.2%
4K18
+63.6%
11
−63.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu8.52
4Kkhông có dữ liệu34.09

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
+8.5%
55−60
−8.5%
Cyberpunk 2077 24−27
+9.1%
21−24
−9.1%
Hogwarts Legacy 21−24
+5%
20−22
−5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+6.3%
45−50
−6.3%
Counter-Strike 2 60−65
+8.5%
55−60
−8.5%
Cyberpunk 2077 24−27
+9.1%
21−24
−9.1%
Far Cry 5 35−40
+18.8%
32
−18.8%
Fortnite 65−70
+6.3%
60−65
−6.3%
Forza Horizon 4 50−55
+6.4%
45−50
−6.4%
Forza Horizon 5 35−40
+5.9%
30−35
−5.9%
Hogwarts Legacy 21−24
+5%
20−22
−5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+7.7%
35−40
−7.7%
Valorant 100−110
+4%
100−105
−4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
+6.3%
45−50
−6.3%
Counter-Strike 2 60−65
+8.5%
55−60
−8.5%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+5%
150−160
−5%
Cyberpunk 2077 24−27
+9.1%
21−24
−9.1%
Dota 2 75−80
+3.9%
75−80
−3.9%
Far Cry 5 35−40
+31%
29
−31%
Fortnite 65−70
+6.3%
60−65
−6.3%
Forza Horizon 4 50−55
+6.4%
45−50
−6.4%
Forza Horizon 5 35−40
+5.9%
30−35
−5.9%
Grand Theft Auto V 40−45
+7.3%
40−45
−7.3%
Hogwarts Legacy 21−24
+5%
20−22
−5%
Metro Exodus 24−27
+9.1%
21−24
−9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+7.7%
35−40
−7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+46.7%
30
−46.7%
Valorant 100−110
+4%
100−105
−4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+6.3%
45−50
−6.3%
Cyberpunk 2077 24−27
+9.1%
21−24
−9.1%
Dota 2 75−80
+3.9%
75−80
−3.9%
Far Cry 5 35−40
+40.7%
27
−40.7%
Forza Horizon 4 50−55
+6.4%
45−50
−6.4%
Hogwarts Legacy 21−24
+5%
20−22
−5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+7.7%
35−40
−7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+50%
16
−50%
Valorant 100−110
+4%
100−105
−4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+6.3%
60−65
−6.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+10%
20−22
−10%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+4.8%
80−85
−4.8%
Grand Theft Auto V 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Metro Exodus 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+22.4%
65−70
−22.4%
Valorant 120−130
+5%
110−120
−5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+10.7%
27−30
−10.7%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Far Cry 5 24−27
+8.7%
21−24
−8.7%
Forza Horizon 4 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+8.7%
21−24
−8.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Grand Theft Auto V 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+15.4%
12−14
−15.4%
Valorant 60−65
+6.9%
55−60
−6.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Counter-Strike 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 40−45
+5%
40−45
−5%
Far Cry 5 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Forza Horizon 4 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+10%
10−11
−10%

Vậy Pro WX Vega M GL và Quadro P1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX Vega M GL nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p
  • Pro WX Vega M GL nhanh hơn 64% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Pro WX Vega M GL nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX Vega M GL tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.67 10.04
Mức độ mới 24 Tháng 4 2018 7 Tháng 2 2017
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 40 Watt

Pro WX Vega M GL có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.3%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P1000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 62.5%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro P1000 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX Vega M GL được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro P1000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX Vega M GL
Radeon Pro WX Vega M GL
NVIDIA Quadro P1000
Quadro P1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX Vega M GL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 597 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro WX Vega M GL hoặc Quadro P1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.