Quadro P1000 vs GeForce RTX 3080

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P1000 và GeForce RTX 3080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P1000
2017
4 GB GDDR5, 40 Watt
11.25

RTX 3080 vượt qua P1000 với mức trọn vẹn là 462% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P1000 và GeForce RTX 3080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất42029
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.6146.42
Hiệu quả năng lượng20.1014.13
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP107GA102
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$375 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 727% so với Quadro P1000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P1000 và GeForce RTX 3080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P1000 và GeForce RTX 3080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6408704
Tần số nhân1493 MHz1440 MHz
Tần số Boost1519 MHz1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million28,300 million
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texture48.61465.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.555 TFLOPS29.77 TFLOPS
ROPs1696
TMUs32272
Tensor Coreskhông có dữ liệu272
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu68

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P1000 và GeForce RTX 3080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài145 mm285 mm
Độ dàyMXM Module2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P1000 và GeForce RTX 3080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1188 MHz
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/s760.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P1000 và GeForce RTX 3080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P1000 và GeForce RTX 3080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P1000 và GeForce RTX 3080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.0
Vulkan1.31.2
CUDA6.18.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P1000 và GeForce RTX 3080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P1000 11.25
RTX 3080 63.27
+462%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P1000 4477
RTX 3080 25188
+463%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P1000 6001
RTX 3080 53713
+795%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro P1000 24240
RTX 3080 91747
+278%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P1000 4787
RTX 3080 39257
+720%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P1000 30721
RTX 3080 188064
+512%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P1000 14379
RTX 3080 167014
+1062%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P1000 13330
RTX 3080 145176
+989%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P1000 14286
RTX 3080 202162
+1315%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Quadro P1000 42
RTX 3080 165
+291%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Quadro P1000 87
+26.2%
RTX 3080 69

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Quadro P1000 56
+325%
RTX 3080 13

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Quadro P1000 54
RTX 3080 121
+124%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Quadro P1000 57
RTX 3080 70
+22.4%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Quadro P1000 15
RTX 3080 44
+195%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

Quadro P1000 27
RTX 3080 190
+593%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Quadro P1000 4
RTX 3080 17
+346%

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

Quadro P1000 53
RTX 3080 276
+421%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P1000 và GeForce RTX 3080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD46
−265%
168
+265%
1440p21−24
−495%
125
+495%
4K11
−691%
87
+691%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.15
−95.9%
4.16
+95.9%
1440p17.86
−219%
5.59
+219%
4K34.09
−324%
8.03
+324%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3080 thấp hơn 96% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3080 thấp hơn 219% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3080 thấp hơn 324% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
−638%
150−160
+638%
Cyberpunk 2077 21−24
−552%
150−160
+552%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
−208%
110−120
+208%
Counter-Strike 2 21−24
−638%
150−160
+638%
Cyberpunk 2077 21−24
−478%
133
+478%
Forza Horizon 4 45−50
−715%
383
+715%
Forza Horizon 5 30−33
−407%
152
+407%
Metro Exodus 30−35
−303%
129
+303%
Red Dead Redemption 2 30−33
−337%
131
+337%
Valorant 45−50
−502%
277
+502%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
−208%
110−120
+208%
Counter-Strike 2 21−24
−638%
150−160
+638%
Cyberpunk 2077 21−24
−443%
125
+443%
Dota 2 40−45
−250%
147
+250%
Far Cry 5 45−50
−173%
123
+173%
Fortnite 41
−524%
250−260
+524%
Forza Horizon 4 45−50
−594%
326
+594%
Forza Horizon 5 30−33
−487%
176
+487%
Grand Theft Auto V 40−45
−250%
147
+250%
Metro Exodus 30−35
−272%
119
+272%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 103
−109%
210−220
+109%
Red Dead Redemption 2 30−33
−297%
119
+297%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−397%
170−180
+397%
Valorant 45−50
−335%
200
+335%
World of Tanks 160−170
−72.2%
270−280
+72.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−208%
110−120
+208%
Counter-Strike 2 21−24
−638%
150−160
+638%
Cyberpunk 2077 21−24
−409%
117
+409%
Dota 2 40−45
−221%
135
+221%
Far Cry 5 45−50
−180%
120−130
+180%
Forza Horizon 4 45−50
−511%
287
+511%
Forza Horizon 5 30−33
−367%
140
+367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−144%
210−220
+144%
Valorant 45−50
−483%
268
+483%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−231%
50−55
+231%
Dota 2 16−18
−600%
112
+600%
Grand Theft Auto V 16−18
−600%
112
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−150%
170−180
+150%
Red Dead Redemption 2 10−11
−740%
84
+740%
World of Tanks 80−85
−441%
400−450
+441%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−278%
85−90
+278%
Cyberpunk 2077 9−10
−778%
79
+778%
Far Cry 5 24−27
−515%
160−170
+515%
Forza Horizon 4 27−30
−711%
219
+711%
Forza Horizon 5 18−20
−600%
126
+600%
Metro Exodus 24−27
−346%
107
+346%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−840%
140−150
+840%
Valorant 27−30
−755%
248
+755%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−875%
35−40
+875%
Dota 2 21−24
−550%
143
+550%
Grand Theft Auto V 21−24
−550%
143
+550%
Metro Exodus 7−8
−829%
65
+829%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−515%
200−210
+515%
Red Dead Redemption 2 7−8
−700%
56
+700%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−550%
143
+550%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−740%
80−85
+740%
Counter-Strike 2 4−5
−875%
35−40
+875%
Cyberpunk 2077 3−4
−1267%
41
+1267%
Dota 2 21−24
−486%
129
+486%
Far Cry 5 14−16
−650%
100−110
+650%
Fortnite 12−14
−638%
95−100
+638%
Forza Horizon 4 16−18
−744%
135
+744%
Forza Horizon 5 8−9
−875%
78
+875%
Valorant 12−14
−1175%
153
+1175%

Vậy Quadro P1000 và RTX 3080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 nhanh hơn 265% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 nhanh hơn 495% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 nhanh hơn 691% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 3080 nhanh hơn 1267%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 đã vượt qua Quadro P1000 trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.25 63.27
Mức độ mới 7 Tháng 2 2017 1 Tháng 9 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 320 Watt

Quadro P1000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3080: hiệu năng cao hơn 462.4%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 vì nó vượt trội hơn Quadro P1000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P1000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3080 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P1000 và GeForce RTX 3080, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P1000
Quadro P1000
NVIDIA GeForce RTX 3080
GeForce RTX 3080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 589 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 6403 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P1000 hoặc GeForce RTX 3080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.